Đáp án đề thi môn Sinh học THPT Quốc gia 2022 Full 24 mã đề: 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224. Qua đó, giúp các em so sánh với kết quả bài thi của mình dễ dàng hơn.
Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 diễn ra trong 2 ngày 7 – 8/6/2022. Môn Sinh học nằm trong tổ hợp Khoa học tự nhiên thi vào 9h35 phút sáng ngày 8/7/2022. Với thời gian làm bài 50 phút, mời các em cùng theo dõi đáp án môn Sinh học trong bài viết dưới đây:
Đáp án Sinh học THPT Quốc gia 2022
Đáp án môn Sinh – Mã đề 201
81.A
82.B
83.A
84.C
85.D
86.D
87.A
88.D
89.C
90.C
91.B
92.B
93.B
94.C
95.C
96.C
97.A
98.B
99.B
100.B
101.A
102.D
103.B
104.B
105.A
106.B
107.A
108.B
109.
110.
111.
112.
113.A
114.C
115.D
116.A
117.C
118.D
119.C
120.A
Đáp án môn Sinh – Mã đề 202
81.D
82.D
83.C
84.A
85.B
86.C
87.A
88.B
89.C
90.D
91.D
92.D
93.C
94.D
95.C
96.B
97.A
98.B
99.B
100.D
101.A
102.D
103.D
104.A
105.A
106.C
107.D
108.D
109.B
110.C
111.A
112.C
113.C
114.A
115.A
116.
117.A
118.A
119.C
120.A
Đáp án môn Sinh – Mã đề 203
81.C
82.C
83.D
84.D
85.A
86.C
87.B
88.D
89.D
90.A
91.C
92.A
93.D
94.A
95.D
96.C
97.B
98.B
99.D
100.D
101.B
102.D
103.B
104.B
105.D
106.B
107.C
108.C
109.B
110.D
111.B
112.A
113.D
114.A
115.B
116.D
117.B
118.C
119.C
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 204
81.C
82.A
83.A
84.C
85.D
86.C
87.A
88.B
89.D
90.D
91.D
92.A
93.C
94.D
95.B
96.C
97.A
98.A
99.C
100.C
101.A
102.A
103.C
104.D
105.B
106.D
107.B
108.B
109.A
110.B
111.A
112.A
113.D
114.C
115.B
116.C
117.A
118.B
119.A
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 205
81.D
82.D
83.C
84.B
85.C
86.C
87.B
88.D
89.A
90.A
91.B
92.D
93.D
94.A
95.C
96.A
97.D
98.C
99.B
100.B
101.A
102.C
103.A
104.C
105.A
106.C
107.C
108.B
109.D
110.B
111.B
112.C
113.C
114.D
115.A
116.B
117.B
118.B
119.B
120.D
Đáp án môn Sinh – Mã đề 206
81.B
82.D
83.A
84.C
85.C
86.B
87.B
88.A
89.A
90.A
91.B
92.D
93.D
94.A
95.D
96.C
97.A
98.D
99.C
100.A
101.D
102.B
103.B
104.A
105.D
106.B
107.B
108.D
109.A
110.D
111.B
112.D
113.B
114.B
115.B
116.A
117.B
118.D
119.A
120.B
Đáp án môn Sinh – Mã đề 207
81.A
82.C
83.A
84.C
85.D
86.D
87.C
88.B
89.A
90.C
91.D
92.A
93.B
94.D
95.C
96.B
97.D
98.B
99.C
100.B
101.C
102.C
103.A
104.B
105.B
106.D
107.B
108.B
109.C
110.C
111.A
112.D
113.C
114.B
115.D
116.D
117.C
118.D
119.C
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 208
81.B
82.B
83.B
84.C
85.B
86.D
87.A
88.C
89.B
90.D
91.B
92.B
93.C
94.D
95.C
96.D
97.A
98.A
99.D
100.A
101.C
102.A
103.C
104.B
105.B
106.A
107.D
108.D
109.D
110.A
111.A
112.A
113.A
114.B
115.A
116.A
117.C
118.B
119.A
120.A
Đáp án môn Sinh – Mã đề 209
81.A
82.D
83.D
84.C
85.A
86.D
87.B
88.C
89.C
90.C
91.B
92.D
93.A
94.B
95.D
96.C
97.B
98.D
99.B
100.D
101.D
102.B
103.D
104.D
105.C
106.C
107.C
108.B
109.D
110.B
111.A
112.C
113.A
114.D
115.A
116.A
117.D
118.B
119.D
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 210
81.A
82.B
83.D
84.D
85.A
86.D
87.A
88.B
89.B
90.C
91.A
92.B
93.D
94.B
95.B
96.D
97.A
98.C
99.D
100.B
101.C
102.B
103.C
104.A
105.A
106.C
107.D
108.C
109.A
110.B
111.C
112.B
113.B
114.C
115.C
116.A
117.B
118.D
119.D
120.A
Đáp án môn Sinh – Mã đề 211
81.C
82.B
83.D
84.B
85.D
86.D
87.B
88.C
89.C
90.D
91.B
92.B
93.C
94.B
95.B
96.A
97.C
98.C
99.A
100.A
101.A
102.D
103.A
104.B
105.C
106.D
107.C
108.B
109.A
110.C
111.C
112.D
113.D
114.B
115.C
116.A
117.D
118.A
119.C
120.D
Đáp án môn Sinh – Mã đề 212
81.C
82.B
83.B
84.A
85.A
86.D
87.D
88.A
89.C
90.B
91.A
92.C
93.D
94.B
95.A
96.B
97.A
98.D
99.B
100.C
101.A
102.C
103.B
104.B
105.C
106.C
107.A
108.C
109.C
110.C
111.B
112.B
113.B
114.
115.B
116.A
117.C
118.B
119.A
120.B
Đáp án môn Sinh – Mã đề 213
81.B
82.D
83.C
84.A
85.B
86.A
87.A
88.D
89.D
90.A
91.D
92.B
93.A
94.D
95.D
96.C
97.C
98.A
99.C
100.B
101.B
102.C
103.A
104.A
105.A
106.C
107.B
108.C
109.D
110.A
111.C
112.D
113.B
114.C
115.D
116.D
117.D
118.B
119.B
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 214
81.A
82.C
83.A
84.A
85.C
86.D
87.A
88.D
89.B
90.A
91.C
92.A
93.B
94.C
95.D
96.C
97.B
98.A
99.A
100.A
101.C
102.A
103.A
104.B
105.C
106.D
107.C
108.C
109.D
110.D
111.A
112.B
113.B
114.D
115.A
116.D
117.B
118.B
119.C
120.B
Đáp án môn Sinh – Mã đề 215
81.D
82.A
83.A
84.B
85.B
86.C
87.C
88.A
89.B
90.C
91.C
92.B
93.D
94.A
95.D
96.C
97.D
98.C
99.C
100.C
101.A
102.A
103.A
104.D
105.D
106.C
107.D
108.A
109.D
110.C
111.D
112.C
113.D
114.C
115.A
116.A
117.A
118.B
119.A
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 216
81.A
82.B
83.C
84.D
85.D
86.A
87.B
88.B
89.D
90.A
91.D
92.C
93.D
94.D
95.D
96.B
97.C
98.C
99.C
100.B
101.C
102.C
103.B
104.C
105.C
106.B
107.D
108.A
109.D
110.B
111.D
112.C
113.A
114.B
115.A
116.B
117.A
118.B
119.D
120.B
Đáp án môn Sinh – Mã đề 217
81.A
82.C
83.B
84.D
85.A
86.C
87.D
88.B
89.C
90.C
91.A
92.B
93.A
94.D
95.C
96.C
97.B
98.A
99.C
100.A
101.D
102.D
103.B
104.A
105.D
106.D
107.B
108.B
109.A
110.A
111.C
112.A
113.D
114.B
115.B
116.C
117.B
118.B
119.B
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 218
81.D
82.C
83.D
84.D
85.A
86.A
87.D
88.C
89.C
90.C
91.B
92.A
93.B
94.D
95.B
96.A
97.B
98.A
99.B
100.A
101.D
102.D
103.B
104.A
105.A
106.B
107.B
108.B
109.D
110.D
111.D
112.A
113.A
114.A
115.C
116.D
117.B
118.D
119.A
120.A
Đáp án môn Sinh – Mã đề 219
81.C
82.C
83.A
84.A
85.D
86.D
87.B
88.A
89.B
90.D
91.D
92.D
93.C
94.D
95.C
96.B
97.D
98.B
99.D
100.B
101.B
102.D
103.C
104.A
105.B
106.C
107.C
108.D
109.A
110.B
111.C
112.C
113.C
114.A
115.B
116.A
117.C
118.D
119.A
120.A
Đáp án môn Sinh – Mã đề 220
81.C
82.D
83.B
84.A
85.C
86.B
87.D
88.C
89.B
90.A
91.C
92.A
93.C
94.B
95.C
96.C
97.D
98.D
99.D
100.A
101.C
102.A
103.C
104.A
105.A
106.B
107.B
108.B
109.D
110.C
111.B
112.B
113.B
114.C
115.D
116.C
117.D
118.D
119.B
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 221
81.C
82.A
83.C
84.D
85.A
86.D
87.B
88.B
89.D
90.A
91.C
92.D
93.C
94.D
95.C
96.C
97.A
98.A
99.B
100.D
101.C
102.A
103.C
104.A
105.B
106.D
107.D
108.A
109.D
110.D
111.D
112.C
113.C
114.C
115.D
116.A
117.C
118.A
119.C
120.C
Đáp án môn Sinh – Mã đề 222
81.A
82.A
83.D
84.B
85.C
86.D
87.B
88.B
89.B
90.D
91.C
92.B
93.B
94.B
95.D
96.B
97.D
98.A
99.D
100.D
101.B
102.B
103.A
104.D
105.B
106.C
107.C
108.C
109.A
110.D
111.C
112.A
113.C
114.B
115.D
116.D
117.A
118.D
119.C
120.A
Đáp án môn Sinh – Mã đề 223
81.A
82.A
83.D
84.A
85.D
86.C
87.A
88.B
89.D
90.B
91.C
92.B
93.B
94.D
95.C
96.C
97.D
98.D
99.B
100.A
101.D
102.B
103.C
104.A
105.C
106.C
107.B
108.B
109.A
110.A
111.D
112.D
113.A
114.C
115.B
116.B
117.B
118.D
119.A
120.D
Đáp án môn Sinh – Mã đề 224
81.D
82.A
83.A
84.C
85.A
86.B
87.C
88.A
89.B
90.C
91.B
92.C
93.B
94.D
95.A
96.B
97.A
98.C
99.B
100.C
101.C
102.C
103.D
104.C
105.A
106.A
107.B
108.C
109.A
110.A
111.B
112.D
113.B
114.B
115.A
116.B
117.C
118.D
119.B
120.A
Đề thi môn Sinh Học THPT Quốc gia 2022
Tương tự các bài thi khác của tổ hợp Khoa học tự nhiên, đề thi môn Sinh gồm 40 câu trắc nghiệm, diễn ra trong 50 phút.
Bản quyền bài viết thuộc Tmdl.edu.vn. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận.
Nguồn chia sẻ: Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá (tmdl.edu.vn)
Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.