Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc sẽ ko thể thiếu nếu bạn muốn tăng trưởng bản thân, công việc của mình trong ngành hơn nữa. Công việc nào cũng vậy, nếu muốn thăng tiến và có những thời cơ lớn đều phải có tiếng Anh. Bạn muốn đọc tài liệu, sách chuyên ngành, ứng dụng giao tiếp vào trong đời sống hàng ngày đối với ngành kiến trúc một cách dễ dàng và thuận tiện hơn thì bài viết dưới đây là dành cho bạn. Hãy cùng Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá tìm hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh kiến trúc qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
Bạn đang xem bài: 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
- Age (n) /eɪʤ/ thời đại, thời kỳ
- Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) điều hòa ko khí
- Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n) thép hợp kim
- Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
- Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
- Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) thuộc kiến trúc
- Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) kiến trúc
- Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, phát sinh
- Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
- Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) trục bản lề
- As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
- Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) ước vọng, khát vọng
- Attic /ˈætɪk/ (n) gác xếp xác mái
- Average load /ˈætɪk / (n) trọng tải trung bình
- Awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, ý thức
- Axis /ˈæksɪs/ (n) trục
- Backfill (n) lấp đất, đắp đất
- Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n) bao xi măng
- Balance /ˈbæləns/ (n) thăng bằng
- Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) trọng tải đối xứng
- Balcony /ˈbælkəni/ (n) an công
- Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá
- Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
- Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
- Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) trọng tải cơ bản
- Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) trọng tải cho phép
- Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi trội
- Clad /klæd/ (v) phủ, che phủ
- Client /ˈklaɪənt/ (n) người dùng
- Cluster /ˈklʌstə/ (v) tập trung
- Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
- Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n) sự cấu thành
- Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
- Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
- Cone /kəʊn/ (n) hình nón
- Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
- Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) phép nối, cách nối, mạch
- Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ xây đắp
- Context /ˈkɒntɛkst/ (n) bối cảnh, phạm vi
- Cube /kjuːb/ (n) hình lập phương
- Culvert /ˈkʌlvət / (n) cống
- Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) thuộc đường cong
- Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n) hình trụ
- Datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
- Define /dɪˈfaɪn / (v) vạch rõ
- Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
- Depth /dɛpθ/ (n) chiều sâu
- Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
- Detached villa /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) vi la độc lập
- Detail /ˈdiːteɪl/ (n) cụ thể
- Detailed design drawings /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz / (n) bản vẽ thiết kế cụ thể
- Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ
- Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
- Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng xây đắp
- Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) vi la song lập
- Edit /ˈɛdɪt / (v) thay đổi
- Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
- Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, xuất hiện, nổi trội lên, xuất hiện
- Envelop /ɪnˈvɛləp/ (v) bao, bọc, phủ
- Equivalent load /ɪˈkwɪvələnt ləʊd/ (n) trọng tải tương đương
- Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
- Explore /ɪksˈplɔː / (v) thăm dò, khảo sát tỉ mỉ
- Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
- Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) cận cảnh
- Form /fɔːm/ (n) hình dạng
- Formal /ˈfɔːməl/ (adj) hình thức, chính thức
- Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) nhiệm vụ
- Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
- Gate /geɪt/ (n) cửa
- Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
- Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc hình học
- Girder /ˈgɜːdə/ (n) dầm cái
- Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông thủy tinh
- Ground floor /graʊnd flɔː / (n) tầng trệt
- Hall /hɔːl / (n) đại sảnh
- Handle /ˈhændl/ (v) xử lý, quản lý
- Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/ (n) bán cầu
- Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/ (n) cấp bậc
- High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) cao tầng
- Homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj) tương đồng
- Idealistic /aɪˌdɪəˈlɪstɪk/ (adj) thuộc chủ nghĩa lý tưởng
- Improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến, cải thiện
- Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti / (n) nội thành
- Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) ý định, mục tiêu
- Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) ko đều, ko theo quy luật
- Issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
- Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) vị trí kề nhau
- Landscape /ˈlænskeɪp/ (n) phong cảnh
- Layout /ˈleɪaʊt/ (v) xếp đặt, xếp đặt
- Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n) ảnh thang máy
- Linear /ˈlɪnɪə/ (adj) (thuộc) nét kẻ
- Lobby /ˈlɒbi / (n) sảnh
- Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj) giá thấp
- Mass /mæs/ (n) khối, đống
- Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj) được sản xuất đại trà
- Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n) tổng mặt bằng
- Mat foudation (n) móng bè
- Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) cơ khí
- Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
- Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n) mái tôn
- Merge /mɜːʤ/ (n) liên kết
- Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, ý kiến
- Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
- Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, cấp bậc
- Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
- Pillar /ˈpɪlə/ (n) cột, trụ
- Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
- Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
- Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự tương hợp
- Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp
- Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tiễn
- Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
- Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
- Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) xếp đặt, điều chỉnh
- Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
- Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề
- Scale /skeɪl / (n) tỉ lệ, quy mô, phạm vi
- Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
- Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
- Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
- Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
- Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ xây đắp cụ thể
- Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
- Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
- Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
- Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
- Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) ko gian
- Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
- Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
- Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
- Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
- Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
- Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
- Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
- Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát
- Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
- Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất
- stain repellent: (adv) chất liệu chống bẩn
- fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) đá hoa
- table base: (n) chân bàn
- cantilever: cánh dầm
- chandelier: (n) đèn chùm
- terrazzo: (n) đá mài
- blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
- wall light: (n) đèn tường
- ceiling light: (n) đèn trần
- illuminance: (n) độ rọi
- wall light: (n) đèn tường
- monochromatic: đơn sắc
- symmetrical: đối xứng
- blind nailing: (n) đóng đinh chìm
- ottoman: (n) ghế đệm ko có vai tựa
- club chair/ armchair: (n) ghế bành
- rocking chair: (n) ghế đu
- dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
- folding chair: (n) ghế xếp
- wall paper: (n) giấy dán tường
- dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
- ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
- jarrah: (n) gỗ khuynh diệp
- skylight: (n) giếng trời
- birch: (n) gỗ bu lô
- ebony: (n) gỗ mun
- pecan: (n) ngỗ hồ đào
- angle of incidence: (n) góc tới
- finial: (n) hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà
- double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
- basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
- repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
- style: (n) kiểu có đường viền
- asymmetrical/ assymmetrical: ko đối xứng
- pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
- style: (n) kiểu có đường viền
- veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
- substrate: (n) lớp nền
- underlay: (n) lớp lót
- blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
- terracotta: (n) màu đất nung
- lambrequin: (n) màn, trướng
- fixed furniture: (n) nội thất cố định
- chair pad: (n) nệm ghế
- analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
- parquet: (n) sàn lót gỗ
- cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
- kiln-dry: (v) sấy
- chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
- gloss paint: (n) sơn bóng
- freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
- hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
- gypsum: (n) thạch cao
- batten: (n) ván lót
- focal point: (n) tiêu điểm
- broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
- masonry: (n) tường đá
- chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
- curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
- warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh
Cách học từ vựng tiếng Anh kiến trúc hiệu quả
Phấn đấu ghi chép từ vựng đã học thành từng câu
Lúc bản thân đã list ra một danh sách các từ vựng cần học, bước tiếp theo hãy dùng các từ đó đặt thành câu. Trước hết, bạn có thể tham khảo trong những cuốn sách ngữ pháp hay tự điển. Lúc đã nắm được cách dùng, cách viết thì bạn hoàn toàn có thể tự mình đặt câu để nhớ từ đó được lâu hơn.
Sử dụng mindmap để học từ vựng
Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh vô cùng hiệu quả với sơ đồ mind map. Cách này ko chỉ giúp bạn thông minh, tích lũy được kha khá vốn từ nhưng còn khắc sâu, nhớ lâu bằng những hình ảnh theo trí tưởng tượng của riêng bản thân bạn.
Hãy thực hành ôn tập và sử dụng các từ vựng đã học
Việc học từ vựng ghi nhớ thuần tuý sẽ ko giúp bạn nhớ lâu được. Cách duy nhất để duy trì giúp bạn nhớ lâu đó là thường xuyên ôn tập, sử dụng lại từ vựng đó. Bạn có thể sử dụng nó lúc nói chuyện, giao tiếp hay viết từ đó và đặt câu. Hãy phấn đấu ôn tập thường xuyên và liên tục thì quá trình học từ vựng mới đạt kết quả tốt.
Trên đây là bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, kỳ vọng đã phần nào giúp bạn có thể luyện vốn từ vựng chuyên ngành để sử dụng tự tin hơn trong công việc. Hãy phấn đấu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để có thể tối ưu thời kì cũng như đem lại kết quả tốt nhất nhé.
Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Bạn thấy bài viết 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản nhất có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản nhất bên dưới để Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website của Trường Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá
#từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #ngành #kiến #trúc #cơ #bản #nhất
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp