Tổng hợp

29 cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh

Cảm ơn ai đó đã giúp mình cho dù việc đó lớn hay nhỏ là văn hóa giao tiếp mà chúng ta nên sử dụng trong các mối quan hệ xã hội và gia đình. Trong giao tiếp tiếng Anh cũng vậy, có rất nhiều từ để thể hiện lòng cảm ơn của bạn với mọi người, hãy cùng thư viện hỏi đáp tìm hiểu những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh.

Cách cảm ơn xã giao trong tiếng Anh

Nếu chỉ là giao tiếp với khách hàng, trả lời email khách hàng hoặc với người lạ mới gặp lần đầu thì chúng ta có thể sử dụng những cách cảm ơn bằng tiếng Anh sau:

Bạn đang xem bài: 29 cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh

1. Thanks a lot – Cảm ơn rất nhiều 

Câu này dùng để cảm ơn trong giao tiếp hàng ngày khi bạn đi bán hàng cho khách, nhận hàng hay các hoạt động xã giao thông thường.

  • Ví dụ: Thanks a lot for your punctual delivery ( Cảm ơn nhiều vì đã giao hàng đúng giờ).

2. Thanks so much – Cảm ơn rất nhiều

Đây là một trong những câu nói cảm ơn cửa miệng trong giao tiếp tiếng Anh.

  • Ví dụ: Thanks so much my friend ( Cảm ơn rất nhiều bạn của tôi)

3. Thanks – Cảm ơn

Thanks là từ được sử dụng nhiều nhất trên các ứng dụng trò chuyện như Facebook, Twitter, Snapchat, telegram… mà toàn thế giới sử dụng để cảm ơn.

4. Thank you – Cảm ơn bạn

Nếu ai đã từng học tiếng Anh, thì không thể không hiểu và không biết cách sử dụng từ cảm ơn trong tiếng Anh này. Thank you là từ cảm ơn phổ thông nhất mà toàn thế giới khi giao tiếp bằng ngôn ngữ tiếng Anh đều sử dụng.

5. Thanks a bunch – Cảm ơn nhiều

Từ cảm ơn bằng tiếng Anh này ít được sử dụng, nhưng đôi khi trong giao tiếp với người lạ chúng ta có thể sử dụng.

  • Ví dụ: Thanks a bunch! hi

6. Thanks a ton – Cảm ơn rất nhiều

Đây là lời cảm ơn biểu lộ thành ý của người nói, nhưng có xu hướng là lời cảm ơn khách sáo, xã giao hơn là lời nói chân thành.

  • Ví dụ: Thanks a ton sir

7. Thank you so much, Thank you very much: Cảm ơn rất nhiều

2 câu cảm ơn bằng tiếng Anh này thường được nhiều người sử dụng trong các email, lời cảm ơn đối tác, khách hàng… Nó thường sử dụng trong kinh doanh.

8. I really appreciate it – Tôi rất trân trọng điều này

Câu cảm ơn này thường sử dụng cho đồng nghiệp, khách hàng khi bạn nhận được một món quà nhỏ từ họ.

  • Ví dụ: What a thoughtful gift. I really appreciate this

9. That’s very kind – Điều đó thật tốt

Đôi khi, nhiều tình huống không cần nói lời cảm ơn bằng những từ thông thường, chúng ta có thể sử dụng câu That’s very kind để thể hiện lòng biết ơn của mình.

10. I don’t know what to say – Tôi không biết phải nói gì

Nếu không có từ cảm ơn nào thật sự phù hợp trong những tình huống mà bạn muốn gửi đến người khác, có thể sử dụng câu nói I don’t know what to say này.

11. You’re the best – Bạn là số một

Có thể đó là một lời khen người bạn đã giúp đỡ mình thay cho lời cảm ơn bằng cách sử dụng câu nói You’re the best.

12. To say thank you is not enough –  Lời cảm ơn này là không đủ

Nếu ai đó giúp bạn nhiều việc và mình chưa thể trả ơn họ thì nên sử dụng câu nói I can’t thank you enough để bộc lộ lòng thành của mình.

13. Thank you kindly – Cảm ơn vì sự tử tế của bạn

Nếu ai đó nhường đường cho bạn, nhường ghế ngồi trên xe buýt… thì nên sử dụng câu cảm ơn là Thank you kindly cho người bạn đó.

14. Thanks a million – Cảm ơn rất nhiều

Sử dụng cụm từ vui nhộn này với những người mà bạn có mối quan hệ thân thiết.

15. Warmest thanks – Xin chân thành cảm ơn

Cũng là lời cảm ơn xã giao chúng ta nên nói với người lạ, khách hàng hay người lớn tuổi.

Tham khảo thêm: Experience là gì

Những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong tình huống trân trọng nhất

Nếu nói lời cảm ơn với người có vai vế lớn hơn mình hoặc trong các tình huống trân trọng chúng ta nên sử dụng các câu cảm ơn bằng tiếng Anh sau:

1. Thank you ever so much for… Cảm ơn bạn rất nhiều vì…

Nếu trong cuộc sống bạn rơi vào hoàn cảnh khó khăn như công ty phá sản, thất nghiệp hoặc bị bệnh và người khác sẵn sàng giúp đỡ mình vô điều kiện nên thể hiện lòng biết ơn bằng câu nói này.

  • Ví dụ: Thank you very much for helping me in the difficult times

2. I truly appreciate… Tôi thực sự đánh giá cao

Nếu đó là những hành động giúp đỡ ảnh hưởng lớn đến công việc, cuộc sống của bạn nên sử dụng câu cảm ơn này.

3. I’m so grateful for…Tôi rất biết ơn vì…

4. Many thanks for…Cảm ơn rất nhiều vì…

5. I’m so thankful for…Tôi vô cùng biết ơn vì…

6. It’s so kind of you to…Bạn thật tốt khi…

7.  Thank you for taking the time to… Cảm ơn bạn đã dành thời gian để…

Câu cảm ơn bằng tiếng Anh này thường được dùng để nói với người yêu, người thân trong gia đình khi ở bên bạn lúc khó khăn nhất.

  • Ví dụ: Thank you for taking the time to take care of me

8. I’m eternally grateful for…Tôi sẽ mãi mãi nhớ ơn bạn

9. Please accept my deepest thanks for…Xin hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi vì…

10. Words cannot describe how grateful I am for…Không có từ ngữ nào để diễn tả lòng biết ơn của tôi dành cho bạn…

Những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất

Nếu bạn đang viết một email kinh doanh hoặc thư mời, thì tốt nhất bạn nên sử dụng cách diễn đạt chuyên nghiệp, trang trọng để thể hiện lòng cảm ơn dành cho khách hàng.

  1. Thank you for your attention to this matter: Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này
  2. Thank you for your assistance with…Cảm ơn vì những sự hỗ trợ từ bạn…
  3. Your support is greatly appreciated – Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
  4. Thank you for your kind consideration – Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn.

Kết luận: Đây là 29 cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong giao tiếp, kinh doanh và các mối quan hệ thân thiết.

Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp

Lương Sinh

Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Back to top button