1. Vui lòng cho tôi xem vé tàu bay và hộ chiếu của bạn.
2. Có bao nhiêu kiện / hành lý / túi?
3. Vui lòng cho hàng hóa của bạn lên cân.
🠚 Place them on the scales please.
Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay với viên chức lúc quá cảnh 1. Xin lỗi, cửa ra tàu bay đi Nagoya – Japan ở đâu?
🠚 Excuse me, which enter gate to go to Nagoya – Japan?
🠚 Where is the way to go to Nagoya plane?
🠚 I want to go to Nagoya – Japan, can you show/direct me which is the enter gate?
2. Tôi phải chờ bao lâu nữa để tới Nagoya?
🠚 How long does it take to flight to Nagoya?
3. Xin lỗi nhà vệ sinh ở đâu?
🠚 Where is the toilet / restroom?
4. Tôi đau, tôi ko khỏe. Tôi mệt
🠚 I am pain/sick. I am not well. I am tired
5. Tôi muốn gọi nhờ điện thoại của bạn có được ko?
🠚 May I use your phone to have an outgoing call?
🠚 Could I borrow your phone in a minute? /seconds?
🠚 Do you mind if I borrow/ use your phone?
🠚 I want to call to my teacher. (tôi muốn gọi cho cô giáo của mình)
6. Chuyến bay tới Nagoya ở đâu?
🠚 Which flight to go to Nagoya is?
🠚 Where is Nagoya flight?
🠚 Which is the flight to go to Nagoya, please? How can I come there, please direct me?
7. Bạn có thể hướng dẫn tôi tới khu xuất phát quốc tế được ko?
🠚 Could you please direct me to International Departure, please?
8. Trong trường hợp xấu nhất cần sự trợ giúp của thông dịch viên thì hãy nói:
🠚 Would it be possible to speak to an interpreter?
🠚 I would like to talk to an interpreter.
🠚 I would like to have a help from interpreter.
>>>> Xem Thêm: Những câu nói tiếng Anh trên tàu bay cơ bản bạn cần biết
Bạn đang xem bài: 50+ câu Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh nên nhớ
3. Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh tại sân bay khác
3.1 Làm thủ tục lên tàu bay
Tiếng Anh giao tiếp lúc làm thủ tục lên tàu bay
Where is the check-in counter of Vietjet Air? (Quầy làm thủ tục của Vietjet Air ở đâu?)
I’ve come to collect my tickets. (Tôi tới để lấy vé)
I booked on the internet. (Tôi đã đặt vé qua mạng)
Do you have your booking reference? (Quý khách có mã số đặt vé ko?)
Here’s my booking reference. (Đây là mã số đặt vé của tôi)
Your passport and ticket, please. (Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé tàu bay)
Here they are. (Chúng đây)
Where are you flying to? (Quý khách bay đi đâu?)
Did you pack your bags yourself? (Bạn đã tự đóng gói hành lý của mình chưa?)
How many bags are you checking in? (Quý khách sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
Could I see your hand baggage, please?(Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị nhé?)
Do I need to check this in or can I take it with me? (Tôi có cần gửi túi này ko hay là tôi có thể đem theo?)
There’s an excess baggage charge of $40. (Hành lý quá cân sẽ bị tính cước $40)
Enjoy your flight! (Chúc quý khách có một chuyến bay vui vẻ!)
Where can I get a trolley? (Tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?)
>>>> Xem Chi Tiết: Cách hỏi đường bằng Tiếng Anh đơn giản lúc đi du lịch
3.2 Đi qua khu rà soát an ninh
Những câu nói Tiếng Anh dùng tại khu vực rà soát an ninh
Are you carrying any liquids or sharp objects? (Anh/ chị có mang theo chất lỏng hay đồ nhọn ko?)
Could you take off your coat, please? (Anh/ chị vui lòng cởi áo khoác ra được chứ?)
Could you put any metallic objects into the tray, please? (Anh/ chị để các đồ bằng kim loại vào khay nhé?)
Please empty your pockets. (Yêu cầu bỏ hết đồ trong túi quần áo ra)
Please take your máy tính bảng out of its case.(Yêu cầu bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi)
I’m afraid you can’t take that through. (Tôi e là anh/ chị ko thể mang nó qua được)
3.3 Trong phòng chờ xuất phát
Tiếng Anh dùng trong phòng chờ xuất phát
Which gate do we need to go? (Chúng ta cần đi cổng nào?)
Last call for passenger Smith travelling to Vietnam, please proceed immediately to Gate number 32. (Đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Việt Nam, đề xuất tới ngay cổng số 32)
The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn)
The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy)
We’d like to apologise for the delay. (Chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn)
Could I see your passport and boarding card, please? (Xin vui lòng cho tôi rà soát hộ chiếu và thẻ lên tàu bay)
Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 26. (Hành khách trên chuyến bay VN 3644 tới Paris của hãng hàng ko Vietnam Airlines xin xem xét. Cổng xuất phát đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ xuất phát từ Cổng số 26)
All passengers on Vietnam Airlines flight CX764 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes. (Tất cả hành khách trên chuyến bay CX764 của Vietnam Airlines xin vui lòng ra cửa xuất phát. Phi cơ sẽ khởi đầu mở cửa trong 10 phút nữa)
>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh cụ thể từng tình huống
3.4 Thông báo tại sân bay
Một số thông báo thường được nhắc tại sân bay:
Please proceed to gate number… (Xin vui lòng đi vào cửa số…)
In a few moments, we will be calling all passengers with priority boarding. (Trong một vài phút, chúng tôi sẽ gọi tất cả các hành khách lên khoang tàu bay ưu tiên)
Please have your boarding card ready for inspection. (Vui lòng sẵn sàng sẵn thẻ lên tàu bay để rà soát)
4. Từ vựng cơ bản cần biết lúc đi tàu bay
Một số từ vựng cơ bản nhưng mà bạn cần biết lúc đi tàu bay:
🠚 Board (verb): Lên tàu bay.
🠚 Book (a ticket) (verb): Đặt vé.
🠚 Carry on (luggage) (noun): Hành lý xách tay.
🠚 Customs: Khu vực an ninh
🠚 Departures: Khu vực xuất phát
🠚 Economy class: Hạng phổ thông
🠚 First class: Khoang hạng nhất
🠚 Gate: Cửa lên tàu bay
🠚 Fragile: Hàng hóa dễ vỡ
🠚 Identification: Giấy tờ tùy thân
🠚 Transit: Quá cảnh/ stopover
🠚 Immigration: Nhập cảnh
🠚 Arrivals: Khu tới
🠚 Departures: Khu đi
🠚 Connecting flight: Phi cơ chuyển tiếp
🠚 Direct flight: Phi cơ thẳng
🠚 Baggage reclaim/ conveyor belt/ carousel: Nơi nhận hành lý
🠚 Boarding pass: Thẻ lên tàu bay
🠚 Departure card: Tờ khai xuất cảnh
🠚 Departure board: Bảng giờ bay
Kỳ vọng bài viết 50+ câu Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay lúc quá cảnh nên ghi nhớ sẽ giúp gì được cho bạn trong quá trình mình quá cảnh tại sân bay khác. Trung tâm Anh Ngữ Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá chúc bạn sẽ có một chuyển đi nước ngoài thuận tiện và tự tin giao tiếp Tiếng Anh trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Bạn thấy bài viết 50+ câu Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay lúc quá cảnh nên nhớ có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về 50+ câu Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay lúc quá cảnh nên nhớ bên dưới để Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website của Trường Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá
#câu #Tiếng #Anh #giao #tiếp #ở #sân #bay #lúc #quá #cảnh #nên #nhớ