Mã bưu điện Hà Nội mới nhất
Thành phố Hà Nội là thành phố thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng, mã bưu điện Hà Nội là 10000 – 14000. Tuy nhiên khi bạn gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,… bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc Thành phố Hà Nội gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.
Tương tự như mã bưu điện Việt Nam (Mã bưu chính Việt Nam) mã bưu điện Thành phố Hà Nội có cấu trúc gồm 5 chữ số, trong đó:
Bạn đang xem bài: Mã Zipcode Hà Nội – Mã bưu điện Hà Nội mới nhất
- Hai ký tự đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia
Mã bưu điện Thành phố Hà Nội từ 10000 đến 14000 (Mã Zipcode Hà Nội)
Danh sách mã bưu cục Thành phố Hà Nội mới nhất
Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|
Ủy ban Kiểm tra Trung ương | 10001 |
Ban Tổ chức Trung ương | 10002 |
Ban Tuyên giáo Trung ương | 10003 |
Ban Dân vận Trung ương | 10004 |
Ban Nội chính Trung ương | 10005 |
Ban Đối ngoại Trung ương | 10006 |
Ban Kinh tế Trung ương | 10007 |
Đảng ủy Ngoài nước | 10008 |
Đảng ủy khối cơ quan Trung ương | 10009 |
Văn phòng Trung ương Đảng | 10010 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương | 10011 |
Hội đồng lý luận Trung ương | 10012 |
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương | 10015 |
Báo Nhân Dân | 10016 |
Tạp chí Cộng Sản | 10017 |
Văn phòng Chủ tịch nước | 10020 |
Ủy ban thường vụ Quốc hội | 10021 |
Hội đồng Dân tộc | 10022 |
Ủy ban pháp luật | 10023 |
Ủy ban tư pháp | 10024 |
Ủy ban kinh tế | 10025 |
Ủy ban tài chính ngân sách | 10026 |
Ủy ban quốc phòng và an ninh | 10027 |
Ủy ban văn hóa,giáo dục,thanh niên,thiếu niên | 10028 |
Ủy ban các vấn đề xã hội | 10029 |
Văn phòng Quốc hội | 10030 |
Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường | 10031 |
Ủy ban đối ngoại | 10032 |
Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương | 10033 |
Toà án nhân dân tối cao | 10035 |
Viện kiểm sát nhân dân tối cao | 10036 |
Kiểm toán nhà nước | 10037 |
Văn phòng Chính phủ | 10040 |
Bộ Công Thương | 10041 |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 10042 |
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội | 10043 |
Bộ Ngoại giao | 10044 |
Bộ Tài chính | 10045 |
Bộ Thông tin và Truyền thông | 10046 |
Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch | 10047 |
Bộ Công an | 10049 |
Bộ Nội vụ | 10051 |
Bộ Tư pháp | 10052 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10053 |
Bộ Giao thông vận tải | 10054 |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 10055 |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10056 |
Bộ Tài nguyên và Môi trường | 10057 |
Bộ Xây dựng | 10058 |
Bộ Y tế | 10060 |
Bộ Quốc phòng | 10061 |
Ủy ban Dân tộc | 10062 |
Ngân hàng Nhà nước | 10063 |
Thanh tra Chính phủ | 10064 |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | 10065 |
Thông tấn Xã Việt Nam | 10066 |
Đài Truyền hình Việt Nam | 10067 |
Đài Tiếng nói Việt Nam | 10068 |
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | 10069 |
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam | 10070 |
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | 10071 |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 10072 |
Ban cơ yếu Chính phủ | 10073 |
Ban Tôn giáo Chính phủ | 10074 |
Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương | 10075 |
Ủy ban Biên giới quốc gia | 10076 |
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | 10077 |
Tổng cục Thuế | 10078 |
Tổng cục Hải quan | 10079 |
Tổng cục Thống kê | 10080 |
Kho bạc Nhà nước | 10081 |
Ban Dân nguyện | 10082 |
Ban công tác Đại biểu | 10083 |
Viện nghiên cứu Lập pháp | 10084 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam | 10085 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam | 10086 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 10087 |
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam | 10088 |
Hội Nông dân Việt Nam | 10089 |
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 10090 |
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh | 10091 |
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam | 10092 |
Hội Cựu chiến binh Việt Nam | 10093 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Hà Nội | 10000 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 10101 |
Ban Tổ chức thành ủy | 10102 |
Ban Tuyên giáo thành ủy | 10103 |
Ban Dân vận thành ủy | 10104 |
Ban Nội chính thành ủy | 10105 |
Đảng ủy khối cơ quan | 10109 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 10110 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp | 10111 |
Báo Hà Nội Mới | 10116 |
Hội đồng Nhân dân | 10121 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 10130 |
Tòa án nhân dân | 10135 |
Viện Kiểm sát nhân dân | 10136 |
Kiểm toán nhà nước khu vực I | 10137 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 10140 |
Sở Công Thương | 10141 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 10142 |
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội | 10143 |
Sở Ngoại vụ | 10144 |
Sở Tài chính | 10145 |
Sở Thông tin và Truyền thông | 10146 |
Sở Văn hóa và Thể thao | 10147 |
Sở Du lịch | 10148 |
Công an | 10149 |
Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội | 10150 |
Sở Nội vụ | 10151 |
Sở Tư pháp | 10152 |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 10153 |
Sở Giao thông vận tải | 10154 |
Sở Khoa học và Công nghệ | 10155 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 10156 |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 10157 |
Sở Xây dựng | 10158 |
Sở Quy hoạch-Kiến trúc | 10159 |
Sở Y tế | 10160 |
Bộ tư lệnh Thủ đô | 10161 |
Ban Dân tộc | 10162 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 10163 |
Thanh tra thành phố | 10164 |
Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong | 10165 |
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội | 10166 |
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố | 10167 |
Bảo hiểm xã hội thanh phố | 10170 |
Cục Thuế | 10178 |
Cục Hải quan | 10179 |
Cục Thống kê | 10180 |
Kho bạc Nhà nước thành phố | 10181 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 10185 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 10186 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 10187 |
Liên đoàn Lao động thành phố | 10188 |
Hội Nông dân thành phố | 10189 |
Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội | 10190 |
Thành Đoàn | 10191 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 10192 |
Hội Cựu chiến binh thành phố | 10193 |
Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương | 10195 |
Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội | 10196 |
Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ | 10197 |
Cục Bưu điện Trung ương | 10198 |
Điểm phục vụ Bưu điện CP16 | 10199 |
ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian | 10200 |
ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập | 10201 |
ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất | 10202 |
ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út | 10203 |
ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri | 10204 |
ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na | 10205 |
ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a | 10206 |
ĐSQ. Ai-Len | 10207 |
ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len | 10208 |
ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni | 10209 |
ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân | 10210 |
ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len | 10211 |
ĐSQ. Cộng hòa Áo | 10212 |
ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la | 10213 |
ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ | 10214 |
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan | 10215 |
ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan | 10216 |
ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh | 10217 |
ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét | 10218 |
ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút | 10219 |
ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh | 10220 |
ĐSQ. Vương quốc Bỉ | 10221 |
ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a | 10222 |
ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na | 10223 |
ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha | 10224 |
ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin | 10225 |
ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây | 10226 |
ĐSQ. Vương quốc Bu-tan | 10227 |
ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi | 10228 |
ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri | 10229 |
ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô | 10230 |
ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan | 10231 |
ĐSQ. Ca-na-đa | 10232 |
ĐSQ. Nhà nước Ca-ta | 10233 |
ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia | 10234 |
ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê | 10235 |
ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a | 10236 |
ĐSQ. Nhà nước Cô-oét | 10237 |
ĐSQ. Cộng hòa Công-gô | 10238 |
ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô | 10239 |
ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa | 10240 |
ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a | 10241 |
ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba | 10242 |
ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a | 10243 |
ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê | 10244 |
ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch | 10245 |
ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na | 10246 |
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức | 10247 |
ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo | 10248 |
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a | 10249 |
ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a | 10250 |
ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo | 10251 |
Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu | 10252 |
ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a | 10253 |
ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông | 10254 |
ĐSQ. Cộng hòa Ga-na | 10255 |
ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti | 10256 |
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê | 10257 |
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo | 10258 |
ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a | 10259 |
ĐSQ. Gia-mai-ca | 10260 |
ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni | 10261 |
ĐSQ. Vương quốc Hà Lan | 10262 |
ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti | 10263 |
ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc | 10264 |
ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ | 10265 |
ĐSQ. Hung-ga-ri | 10266 |
ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp | 10267 |
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran | 10268 |
ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a | 10269 |
ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | 10270 |
ĐSQ. Nhà nước I-xra-en | 10271 |
ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a | 10272 |
ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a | 10273 |
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào | 10274 |
ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô | 10275 |
ĐSQ. Nhà nước Li-bi | 10276 |
ĐSQ. Cộng hòa Lít-va | 10277 |
ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua | 10278 |
ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca | 10279 |
ĐSQ. Ma-lai-xi-a | 10280 |
ĐSQ. Cộng hòa Ma-li | 10281 |
ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc | 10282 |
ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a | 10283 |
ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ | 10284 |
ĐSQ. Cộng hòa Man-ta | 10285 |
ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a | 10286 |
ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô | 10287 |
ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma | 10288 |
ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích | 10289 |
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni | 10290 |
ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va | 10291 |
LSQ. Mô-na-cô | 10292 |
ĐSQ. Mông cổ | 10293 |
ĐSQ. Vương quốc Na uy | 10294 |
ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia | 10295 |
ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi | 10296 |
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan | 10297 |
ĐSQ. Liên bang Nga | 10298 |
ĐSQ. Nhật Bản | 10299 |
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a | 10300 |
ĐSQ. Niu Di-lân | 10301 |
ĐSQ. Vương quốc Ô-man | 10302 |
ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a | 10303 |
ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan | 10304 |
ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau | 10305 |
ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin | 10306 |
ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma | 10307 |
ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập | 10308 |
ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay | 10309 |
ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru | 10310 |
LSQ. Cộng hòa Pê-ru | 10311 |
ĐSQ. Cộng hòa Pháp | 10312 |
ĐSQ. Cộng hòa Phần lan | 10313 |
ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin | 10314 |
ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa | 10315 |
ĐSQ. Ru-ma-ni | 10316 |
LSQ. San Ma-ri-nô | 10317 |
ĐSQ. Cộng hòa Séc | 10318 |
ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan | 10319 |
ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn | 10320 |
ĐSQ. Cộng hòa Síp | 10321 |
ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a | 10322 |
ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha | 10323 |
ĐSQ. Vương quốc Thái Lan | 10324 |
ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ | 10325 |
ĐSQ. Thụy Điển | 10326 |
ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ | 10327 |
ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô | 10328 |
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | 10329 |
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa | 10330 |
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te | 10331 |
ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di | 10332 |
ĐSQ. U-crai-na | 10333 |
ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan | 10334 |
LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan | 10335 |
ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da | 10336 |
ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay | 10337 |
ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la | 10338 |
ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen | 10339 |
LSQ. Cộng hòa Xây-sen | 10340 |
ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a | 10341 |
ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po | 10342 |
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a | 10343 |
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a | 10344 |
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li | 10345 |
ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca | 10346 |
ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng | 10347 |
ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men | 10348 |
Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển | 10349 |
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc | 10350 |
Quỹ Dân số Liêp hợp quốc | 10351 |
Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc | 10352 |
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc | 10353 |
Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS | 10354 |
Tổ chức Giáo dục,Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc | 10355 |
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc | 10356 |
Tổ chức y tế Thế giới | 10357 |
Ngân hàng Phát triển Châu Á | 10358 |
Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 10359 |
Ngân hàng Thế giới | 10360 |
Tổ chức Tài chính Quốc tế | 10361 |
Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương | 10362 |
Tổ chức di cư Quốc tế | 10363 |
Tổ chức Lao động Quốc tế | 10364 |
Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế | 10365 |
Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ | 10366 |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Hoàn Kiếm | 11000 |
Quận ủy | 11001 |
Hội đồng nhân dân | 11002 |
Ủy ban nhân dân | 11003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11004 |
Phường Hàng Trống | 11006 |
Phường Lý Thái Tổ | 11007 |
Phường Phúc Tân | 11008 |
Phường Đồng Xuân | 11009 |
Phường Hàng Buồm | 11010 |
Phường Hàng Bạc | 11011 |
Phường Hàng Đào | 11012 |
Phường Hàng Mã | 11013 |
Phường Hàng Bồ | 11014 |
Phường Hàng Gai | 11015 |
Phường Cửa Đông | 11016 |
Phường Hàng Bông | 11017 |
Phường Cửa Nam | 11018 |
Phường Trần Hưng Đạo | 11019 |
Phường Hàng Bài | 11020 |
Phường Phan Chu Trinh | 11021 |
Phường Tràng Tiền | 11022 |
Phường Chương Dương | 11023 |
Bưu Cục Phát Tràng Tiền | 11050 |
Bưu Cục KHL Tràng Tiền | 11051 |
Bưu Cục KHL Hoàn Kiếm | 11052 |
Bưu Cục KHL Ba Đình | 11053 |
Bưu Cục Quốc Tế | 11054 |
Bưu Cục Đại Sứ – Phát Nhanh | 11055 |
Bưu Cục Phát Nhanh | 11056 |
Bưu Cục Lương Văn Can | 11057 |
Bưu Cục Đồng Xuân | 11058 |
Bưu Cục Hàng Cót | 11059 |
Bưu Cục Cửa Nam | 11060 |
Bưu Cục Ga Hà Nội | 11061 |
Bưu Cục Tháp Hà Nội | 11062 |
Bưu Cục Giao Dịch 5 | 11063 |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Ba Đình | 11100 |
Quận ủy | 11101 |
Hội đồng nhân dân | 11102 |
Ủy ban nhân dân | 11103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11104 |
Phường Liễu Giai | 11106 |
Phường Vĩnh Phúc | 11107 |
Phường Cống Vị | 11108 |
Phường Ngọc Khánh | 11109 |
Phường Giảng Võ | 11110 |
Phường Thành Công | 11111 |
Phường Kim Mã | 11112 |
Phường Đội Cấn | 11113 |
Phường Điện Biên | 11114 |
Phường Nguyễn Trung Trực | 11115 |
Phường Phúc Xá | 11116 |
Phường Trúc Bạch | 11117 |
Phường Quán Thánh | 11118 |
Phường Ngọc Hà | 11119 |
Bưu Cục Phát Ba Đình 1 | 11150 |
Bưu Cục Phát Ba Đình 2 | 11151 |
Bưu Cục Phát Hoàn Kiếm | 11152 |
Bưu Cục Vĩnh Phúc | 11153 |
Bưu Cục Cống Vị | 11154 |
Bưu Cục Giảng Võ | 11155 |
Bưu Cục Nguyễn Thái Học | 11156 |
Bưu Cục Quán Thánh | 11157 |
Bưu Cục Thanh Niên | 11158 |
Bưu Cục Giao dịch 3 | 11159 |
Bưu Cục HCC Hoàn Kiếm | 11198 |
Bưu Cục Hệ 1 Hà Nội | 11199 |
QUẬN TÂY HỒ |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Tây Hồ | 11200 |
Quận ủy | 11201 |
Hội đồng nhân dân | 11202 |
Ủy ban nhân dân | 11203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11204 |
Phường Xuân La | 11206 |
Phường Quảng An | 11207 |
Phường Tứ Liên | 11208 |
Phường Nhật Tân | 11209 |
Phường Phú Thượng | 11210 |
Phường Bưởi | 11211 |
Phường Thuỵ Khuê | 11212 |
Phường Yên Phụ | 11213 |
Bưu Cục Phát Tây Hồ 1 | 11250 |
Bưu Cục KĐT Ciputra | 11251 |
Bưu Cục Lạc Long Quân | 11252 |
Bưu Cục Âu Cơ | 11253 |
Bưu Cục Yên Thái | 11254 |
Bưu Cục Yên Phụ | 11255 |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Cầu Giấy | 11300 |
Quận ủy | 11301 |
Hội đồng nhân dân | 11302 |
Ủy ban nhân dân | 11303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11304 |
Phường Quan Hoa | 11306 |
Phường Nghĩa Đô | 11307 |
Phường Nghĩa Tân | 11308 |
Phường Mai Dịch | 11309 |
Phường Dịch Vọng Hậu | 11310 |
Phường Dịch Vọng | 11311 |
Phường Yên Hoà | 11312 |
Phường Trung Hoà | 11313 |
Bưu Cục Phát Cầu Giấy 1 | 11350 |
Bưu Cục Phát Cầu Giấy 2 | 11351 |
Bưu Cục KHL Cầu Giấy | 11352 |
Bưu Cục Hoàng Sâm | 11353 |
Bưu Cục Nghĩa Tân | 11354 |
Bưu Cục Hoàng Quốc Việt | 11355 |
Bưu Cục Nguyễn Khánh Toàn | 11356 |
Bưu Cục KHL Trung Yên | 11357 |
Bưu Cục Trung Hòa | 11358 |
Bưu Cục HCC Đống Đa | 11398 |
QUẬN THANH XUÂN |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Thanh Xuân | 11400 |
Quận ủy | 11401 |
Hội đồng nhân dân | 11402 |
Ủy ban nhân dân | 11403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11404 |
Phường Thanh Xuân Bắc | 11406 |
Phường Thanh Xuân Nam | 11407 |
Phường Hạ Đình | 11408 |
Phường Kim Giang | 11409 |
Phường Khương Đình | 11410 |
Phường Khương Mai | 11411 |
Phường Phương Liệt | 11412 |
Phường Khương Trung | 11413 |
Phường Thượng Đình | 11414 |
Phường Nhân Chính | 11415 |
Phường Thanh Xuân Trung | 11416 |
Bưu Cục Phát Thanh Xuân | 11450 |
Bưu Cục Phát TMĐT Thanh Xuân | 11451 |
Bưu Cục KHL Thanh Xuân | 11452 |
Bưu Cục Thanh Xuân Bắc | 11453 |
Bưu Cục Bùi Xương Trạch | 11454 |
Bưu Cục Khương Mai | 11455 |
Bưu Cục Phương Liệt | 11456 |
Bưu Cục Khương Đình | 11457 |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Đống Đa | 11500 |
Quận ủy | 11501 |
Hội đồng nhân dân | 11502 |
Ủy ban nhân dân | 11503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11504 |
Phường Hàng Bột | 11506 |
Phường Văn Chương | 11507 |
Phường Văn Miếu | 11508 |
Phường Quốc Tử Giám | 11509 |
Phường Cát Linh | 11510 |
Phường Ô Chợ Dừa | 11511 |
Phường Láng Thượng | 11512 |
Phường Láng Hạ | 11513 |
Phường Quang Trung | 11514 |
Phường Trung Liệt | 11515 |
Phường Thịnh Quang | 11516 |
Phường Ngã Tư Sở | 11517 |
Phường Khương Thượng | 11518 |
Phường Phương Mai | 11519 |
Phường Kim Liên | 11520 |
Phường Trung Tự | 11521 |
Phường Phương Liên | 11522 |
Phường Trung Phụng | 11523 |
Phường Nam Đồng | 11524 |
Phường Thổ Quan | 11525 |
Phường Khâm Thiên | 11526 |
Bưu Cục Phát Đống Đa 1 | 11550 |
Bưu Cục Phát Đống Đa 2 | 11551 |
Bưu Cục KHL Đống Đa | 11552 |
Bưu Cục Hoàng Cầu | 11553 |
Bưu Cục Láng Trung | 11554 |
Bưu Cục Đặng Tiến Đông | 11555 |
Bưu Cục Kim Liên | 11556 |
Bưu Cục Xã Đàn | 11557 |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Hai Bà Trưng | 11600 |
Quận ủy | 11601 |
Hội đồng nhân dân | 11602 |
Ủy ban nhân dân | 11603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11604 |
Phường Lê Đại Hành | 11606 |
Phường Phố Huế | 11607 |
Phường Đồng Nhân | 11608 |
Phường Đống Mác | 11609 |
Phường Bạch Đằng | 11610 |
Phường Phạm Đình Hổ | 11611 |
Phường Ngô Thì Nhậm | 11612 |
Phường Bùi Thị Xuân | 11613 |
Phường Nguyễn Du | 11614 |
Phường Bách Khoa | 11615 |
Phường Đồng Tâm | 11616 |
Phường Trương Định | 11617 |
Phường Bạch Mai | 11618 |
Phường Minh Khai | 11619 |
Phường Quỳnh Lôi | 11620 |
Phường Quỳnh Mai | 11621 |
Phường Vĩnh Tuy | 11622 |
Phường Thanh Lương | 11623 |
Phường Thanh Nhàn | 11624 |
Phường Cầu Dền | 11625 |
Bưu Cục Phát Hai Bà Trưng 1 | 11650 |
Bưu Cục Phát Hai Bà Trưng 2 | 11651 |
Bưu Cục Phát TMĐT Bạch Đằng | 11652 |
Bưu Cục Giao dịch 6 | 11653 |
Bưu Cục Nguyễn Công Trứ | 11654 |
Bưu Cục Lò Đúc | 11655 |
Bưu Cục Đầm Trấu | 11656 |
Bưu Cục Bách Khoa | 11657 |
Bưu Cục Chợ Mơ | 11658 |
Bưu Cục KHL Hai Bà Trưng | 11659 |
Bưu Cục TMĐT Bạch Đằng | 11660 |
Bưu Cục Lạc Trung | 11661 |
Bưu Cục Võ Thị Sáu | 11662 |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Hoàng Mai | 11700 |
Quận ủy | 11701 |
Hội đồng nhân dân | 11702 |
Ủy ban nhân dân | 11703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11704 |
Phường Thịnh Liệt | 11706 |
Phường Yên Sở | 11707 |
Phường Trần Phú | 11708 |
Phường Lĩnh Nam | 11709 |
Phường Mai Động | 11710 |
Phường Thanh Trì | 11711 |
Phường Vĩnh Hưng | 11712 |
Phường Hoàng Văn Thụ | 11713 |
Phường Tân Mai | 11714 |
Phường Tương Mai | 11715 |
Phường Giáp Bát | 11716 |
Phường Định Công | 11717 |
Phường Đại Kim | 11718 |
Phường Hoàng Liệt | 11719 |
Bưu Cục Phát Hoàng Mai | 11750 |
Bưu Cục Phát TMĐT Hoàng Mai | 11751 |
Bưu Cục Phát Bưu Tá Trần Phú | 11752 |
Bưu Cục Trần Phú | 11753 |
Bưu Cục Tam Trinh | 11754 |
Bưu Cục Nguyễn An Ninh | 11755 |
Bưu Cục Đô Thị Định Công | 11756 |
Bưu Cục Bắc Linh Đàm | 11757 |
Bưu Cục Nguyễn Hữu Thọ | 11758 |
Bưu Cục HCC Hai Bà Trưng | 11798 |
QUẬN LONG BIÊN |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Long Biên | 11800 |
Quận ủy | 11801 |
Hội đồng nhân dân | 11802 |
Ủy ban nhân dân | 11803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11804 |
Phường Việt Hưng | 11806 |
Phường Giang Biên | 11807 |
Phường Thượng Thanh | 11808 |
Phường Đức Giang | 11809 |
Phường Ngọc Thuỵ | 11810 |
Phường Ngọc Lâm | 11811 |
Phường Gia Thuỵ | 11812 |
Phường Bồ Đề | 11813 |
Phường Long Biên | 11814 |
Phường Cự Khối | 11815 |
Phường Thạch Bàn | 11816 |
Phường Phúc Lợi | 11817 |
Phường Sài Đồng | 11818 |
Phường Phúc Đồng | 11819 |
Bưu Cục Phát Long Biên | 11850 |
Bưu Cục KHL Trung tâm 5 | 11851 |
Bưu Cục Đức Giang | 11852 |
Bưu Cục Ngô Gia Tự | 11853 |
Bưu Cục Long Biên | 11854 |
Bưu Cục Nguyễn Văn Cừ | 11855 |
Bưu Cục Sài Đồng | 11856 |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Bắc Từ Liêm | 11900 |
Quận ủy | 11901 |
Hội đồng nhân dân | 11902 |
Ủy ban nhân dân | 11903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11904 |
Phường Phúc Diễn | 11906 |
Phường Cổ Nhuế 2 | 11907 |
Phường Xuân Đỉnh | 11908 |
Phường Đông Ngạc | 11909 |
Phường Đức Thắng | 11910 |
Phường Liên Mạc | 11911 |
Phường Thượng Cát | 11912 |
Phường Thuỵ Phương | 11913 |
Phường Tây Tựu | 11914 |
Phường Minh Khai | 11915 |
Phường Phú Diễn | 11916 |
Phường Cổ Nhuế 1 | 11917 |
Phường Xuân Tảo | 11918 |
Bưu Cục Phát Bắc Từ Liêm | 11950 |
Bưu Cục KHL Thăng Long 1 | 11951 |
Bưu Cục Tân Xuân | 11952 |
Bưu Cục Tài Chính | 11953 |
Bưu Cục Nhổn 1 | 11954 |
Bưu Cục Nhổn 2 | 11955 |
Bưu Cục Cổ Nhuế | 11956 |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Nam Từ Liêm | 12000 |
Quận ủy | 12001 |
Hội đồng nhân dân | 12002 |
Ủy ban nhân dân | 12003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12004 |
Phường Cầu Diễn | 12006 |
Phường Phương Canh | 12007 |
Phường Xuân Phương | 12008 |
Phường Tây Mỗ | 12009 |
Phường Đại Mỗ | 12010 |
Phường Trung Văn | 12011 |
Phường Mễ Trì | 12012 |
Phường Phú Đô | 12013 |
Phường Mỹ Đình 2 | 12014 |
Phường Mỹ Đình 1 | 12015 |
Bưu Cục Phát Từ Liêm | 12050 |
Bưu Cục Phát TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 12051 |
Bưu Cục Phát Phạm Hùng | 12053 |
Bưu Cục Xuân Phương | 12054 |
Bưu Cục Đại Mỗ | 12055 |
Bưu Cục Nội Dịch | 12057 |
Bưu Cục KHL Thăng Long | 12058 |
Bưu Cục KHL Mỹ Đình | 12059 |
Bưu Cục TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 12060 |
Bưu Cục TMĐT Thường Tín | 12061 |
Bưu Cục Thăng Long | 12062 |
Bưu Cục Mỹ Đình 2 | 12063 |
Bưu Cục Mỹ Đình 3 | 12064 |
Bưu Cục HCC Từ Liêm | 12098 |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
Bưu Cục Trung tâm quận Hà Đông | 12100 |
Quận ủy | 12101 |
Hội đồng nhân dân | 12102 |
Ủy ban nhân dân | 12103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12104 |
Phường Hà Cầu | 12106 |
Phường Nguyễn Trãi | 12107 |
Phường Phúc La | 12108 |
Phường Văn Quán | 12109 |
Phường Mộ Lao | 12110 |
Phường Yết Kiêu | 12111 |
Phường Vạn Phúc | 12112 |
Phường La Khê | 12113 |
Phường Dương Nội | 12114 |
Phường Quang Trung | 12115 |
Phường Yên Nghĩa | 12116 |
Phường Biên Giang | 12117 |
Phường Đồng Mai | 12118 |
Phường Phú Lãm | 12119 |
Phường Phú Lương | 12120 |
Phường Kiến Hưng | 12121 |
Phường Phú La | 12122 |
Bưu Cục Phát Hà Đông 1 | 12150 |
Bưu Cục Phát Hà Đông 2 | 12151 |
Bưu Cục KHL Hà Đông | 12152 |
Bưu Cục KHL Văn Phú | 12153 |
Bưu Cục Lê Lợi | 12154 |
Bưu Cục Nguyễn Chánh | 12155 |
Bưu Cục Văn Mỗ | 12156 |
Bưu Cục Nguyễn Trãi | 12157 |
Bưu Cục La Khê | 12158 |
Bưu Cục Phú Lãm | 12159 |
Bưu Cục Ba La | 12160 |
BĐVHX Kiến Hưng | 12161 |
Bưu Cục HCC Hà Đông | 12198 |
Bưu Cục Hệ 1 Hà Tây | 12199 |
HUYỆN SÓC SƠN |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Sóc Sơn | 12200 |
Huyện ủy | 12201 |
Hội đồng nhân dân | 12202 |
Ủy ban nhân dân | 12203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12204 |
Thị trấn Sóc Sơn | 12206 |
Xã Tân Minh | 12207 |
Xã Bắc Phú | 12208 |
Xã Tân Hưng | 12209 |
Xã Trung Giã | 12210 |
Xã Hồng Kỳ | 12211 |
Xã Phù Linh | 12212 |
Xã Nam Sơn | 12213 |
Xã Bắc Sơn | 12214 |
Xã Minh Trí | 12215 |
Xã Minh Phú | 12216 |
Xã Tân Dân | 12217 |
Xã Hiền Ninh | 12218 |
Xã Thanh Xuân | 12219 |
Xã Quang Tiến | 12220 |
Xã Phú Cường | 12221 |
Xã Phú Minh | 12222 |
Xã Mai Đình | 12223 |
Xã Phù Lỗ | 12224 |
Xã Đông Xuân | 12225 |
Xã Tiên Dược | 12226 |
Xã Đức Hoà | 12227 |
Xã Xuân Thu | 12228 |
Xã Kim Lũ | 12229 |
Xã Xuân Giang | 12230 |
Xã Việt Long | 12231 |
Bưu Cục Phát Sóc Sơn | 12250 |
Bưu Cục Trung Giã | 12251 |
Bưu Cục Minh Trí | 12252 |
Bưu Cục Tân Dân | 12253 |
Bưu Cục Kim Anh | 12254 |
Bưu Cục Nhà Ga T2 | 12255 |
Bưu Cục Nhà Ga T1 | 12256 |
Bưu Cục Nội Bài | 12257 |
Bưu Cục Phủ Lỗ | 12258 |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Anh | 12300 |
Huyện ủy | 12301 |
Hội đồng nhân dân | 12302 |
Ủy ban nhân dân | 12303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12304 |
Thị trấn Đông Anh | 12306 |
Xã Uy Nỗ | 12307 |
Xã Việt Hùng | 12308 |
Xã Liên Hà | 12309 |
Xã Vân Hà | 12310 |
Xã Xuân Nộn | 12311 |
Xã Nguyên Khê | 12312 |
Xã Tiên Dương | 12313 |
Xã Vân Nội | 12314 |
Xã Thuỵ Lâm | 12315 |
Xã Bắc Hồng | 12316 |
Xã Nam Hồng | 12317 |
Xã Kim Nỗ | 12318 |
Xã Kim Chung | 12319 |
Xã Đại Mạch | 12320 |
Xã Võng La | 12321 |
Xã Hải Bối | 12322 |
Xã Vĩnh Ngọc | 12323 |
Xã Xuân Canh | 12324 |
Xã Tầm Xá | 12325 |
Xã Đông Hội | 12326 |
Xã Mai Lâm | 12327 |
Xã Cổ Loa | 12328 |
Xã Dục Tú | 12329 |
Bưu Cục Phát Đông Anh | 12350 |
Bưu Cục Phát KCN Thăng Long | 12351 |
Bưu Cục Ga Đông Anh | 12352 |
Bưu Cục Vân Trì | 12353 |
Bưu Cục KCN Thăng Long | 12354 |
Bưu Cục Bắc Thăng Long | 12355 |
Bưu Cục Lộc Hà | 12356 |
HUYỆN GIA LÂM |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Gia Lâm | 12400 |
Huyện ủy | 12401 |
Hội đồng nhân dân | 12402 |
Ủy ban nhân dân | 12403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12404 |
Thị trấn Trâu Quỳ | 12406 |
Xã Dương Xá | 12407 |
Xã Dương Quang | 12408 |
Xã Phú Thị | 12409 |
Xã Kim Sơn | 12410 |
Xã Lệ Chi | 12411 |
Xã Trung Mầu | 12412 |
Xã Phù Đổng | 12413 |
Xã Ninh Hiệp | 12414 |
Xã Yên Thường | 12415 |
Xã Yên Viên | 12416 |
Thị trấn Yên Viên | 12417 |
Xã Đình Xuyên | 12418 |
Xã Dương Hà | 12419 |
Xã Đặng Xá | 12420 |
Xã Cổ Bi | 12421 |
Xã Đông Dư | 12422 |
Xã Bát Tràng | 12423 |
Xã Kim Lan | 12424 |
Xã Văn Đức | 12425 |
Xã Đa Tốn | 12426 |
Xã Kiêu Kỵ | 12427 |
Bưu Cục Phát Gia Lâm | 12450 |
Bưu Cục KHL Gia Lâm | 12451 |
Bưu Cục Yên Viên | 12452 |
Bưu Cục Đa Tốn | 12453 |
HUYỆN THANH TRÌ |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Thanh Trì | 12500 |
Huyện ủy | 12501 |
Hội đồng nhân dân | 12502 |
Ủy ban nhân dân | 12503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12504 |
Thị trấn Văn Điển | 12506 |
Xã Yên Mỹ | 12507 |
Xã Tứ Hiệp | 12508 |
Xã Tam Hiệp | 12509 |
Xã Thanh Liệt | 12510 |
Xã Tân Triều | 12511 |
Xã Hữu Hoà | 12512 |
Xã Vĩnh Quỳnh | 12513 |
Xã Tả Thanh Oai | 12514 |
Xã Đại Áng | 12515 |
Xã Ngọc Hồi | 12516 |
Xã Liên Ninh | 12517 |
Xã Đông Mỹ | 12518 |
Xã Vạn Phúc | 12519 |
Xã Duyên Hà | 12520 |
Xã Ngũ Hiệp | 12521 |
Bưu Cục Phát Thanh Trì | 12550 |
Bưu Cục KHL Thanh Trì | 12551 |
Bưu Cục Đông Mỹ | 12552 |
Bưu Cục Ngọc Hồi | 12553 |
HUYỆN BA VÌ |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Ba Vì | 12600 |
Huyện ủy | 12601 |
Hội đồng nhân dân | 12602 |
Ủy ban nhân dân | 12603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12604 |
Thị trấn Tây Đằng | 12606 |
Xã Chu Minh | 12607 |
Xã Minh Châu | 12608 |
Xã Phú Châu | 12609 |
Xã Phú Phương | 12610 |
Xã Châu Sơn | 12611 |
Xã Tản Hồng | 12612 |
Xã Phú Cường | 12613 |
Xã Cổ Đô | 12614 |
Xã Vạn Thắng | 12615 |
Xã Phú Đông | 12616 |
Xã Phong Vân | 12617 |
Xã Thái Hòa | 12618 |
Xã Đồng Thái | 12619 |
Xã Vật Lại | 12620 |
Xã Phú Sơn | 12621 |
Xã Cẩm Lĩnh | 12622 |
Xã Tòng Bạt | 12623 |
Xã Sơn Đà | 12624 |
Xã Thuần Mỹ | 12625 |
Xã Ba Trại | 12626 |
Xã Minh Quang | 12627 |
Xã Khánh Thượng | 12628 |
Xã Ba Vì | 12629 |
Xã Yên Bài | 12630 |
Xã Vân Hòa | 12631 |
Xã Tản Lĩnh | 12632 |
Xã Thụy An | 12633 |
Xã Tiên Phong | 12634 |
Xã Đông Quang | 12635 |
Xã Cam Thượng | 12636 |
Bưu Cục Phát Ba Vì | 12650 |
Bưu Cục Vạn Thắng | 12651 |
Bưu Cục Nhông | 12652 |
Bưu Cục Suối Hai | 12653 |
Bưu Cục Sơn Đà | 12654 |
Bưu Cục Chợ Mộc | 12655 |
Bưu Cục Tản Lĩnh | 12656 |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
Bưu Cục Trung tâm thị xã Sơn Tây | 12700 |
Thị ủy | 12701 |
Hội đồng nhân dân | 12702 |
Ủy ban nhân dân | 12703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12704 |
Phường Lê Lợi | 12706 |
Phường Viên Sơn | 12707 |
Phường Phú Thịnh | 12708 |
Xã Đường Lâm | 12709 |
Xã Xuân Sơn | 12710 |
Xã Thanh Mỹ | 12711 |
Phường Xuân Khanh | 12712 |
Xã Kim Sơn | 12713 |
Xã Cổ Đông | 12714 |
Xã Sơn Đông | 12715 |
Phường Trung Sơn Trầm | 12716 |
Phường Sơn Lộc | 12717 |
Phường Trung Hưng | 12718 |
Phường Quang Trung | 12719 |
Phường Ngô Quyền | 12720 |
Bưu Cục Phát Sơn Tây | 12750 |
Bưu Cục Xuân Khanh | 12751 |
Bưu Cục Đồng Mô | 12752 |
Bưu Cục Sơn Lộc | 12753 |
HUYỆN PHÚC THỌ |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Phúc Thọ | 12800 |
Huyện ủy | 12801 |
Hội đồng nhân dân | 12802 |
Ủy ban nhân dân | 12803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12804 |
Thị trấn Phúc Thọ | 12806 |
Xã Phúc Hòa | 12807 |
Xã Long Xuyên | 12808 |
Xã Thượng Cốc | 12809 |
Xã Hát Môn | 12810 |
Xã Vân Nam | 12811 |
Xã Vân Hà | 12812 |
Xã Vân Phúc | 12813 |
Xã Xuân Phú | 12814 |
Xã Võng Xuyên | 12815 |
Xã Cẩm Đình | 12816 |
Xã Sen Chiểu | 12817 |
Xã Phương Độ | 12818 |
Xã Thọ Lộc | 12819 |
Xã Tích Giang | 12820 |
Xã Trạch Mỹ Lộc | 12821 |
Xã Phụng Thượng | 12822 |
Xã Ngọc Tảo | 12823 |
Xã Tam Hiệp | 12824 |
Xã Hiệp Thuận | 12825 |
Xã Liên Hiệp | 12826 |
Xã Tam Thuấn | 12827 |
Xã Thanh Đa | 12828 |
Bưu Cục Phát Phúc Thọ | 12850 |
Bưu Cục Vân Nam | 12851 |
Bưu Cục Ngọc Tảo | 12852 |
Bưu Cục Tam Hiệp | 12853 |
HUYỆN MÊ LINH |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Mê Linh | 12900 |
Huyện ủy | 12901 |
Hội đồng nhân dân | 12902 |
Ủy ban nhân dân | 12903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12904 |
Xã Đại Thịnh | 12906 |
Thị trấn Quang Minh | 12907 |
Thị trấn Chi Đông | 12908 |
Xã Kim Hoa | 12909 |
Xã Thanh Lâm | 12910 |
Xã Tam Đồng | 12911 |
Xã Tiến Thắng | 12912 |
Xã Tự Lập | 12913 |
Xã Liên Mạc | 12914 |
Xã Vạn Yên | 12915 |
Xã Tiến Thịnh | 12916 |
Xã Chu Phan | 12917 |
Xã Thạch Đà | 12918 |
Xã Hoàng Kim | 12919 |
Xã Văn Khê | 12920 |
Xã Tráng Việt | 12921 |
Xã Tiền Phong | 12922 |
Xã Mê Linh | 12923 |
Bưu Cục Phát Mê Linh | 12950 |
Bưu Cục KCN Quang Minh | 12951 |
Bưu Cục Thạch Đà | 12952 |
Bưu Cục Tiền Phong | 12953 |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Đan Phượng | 13000 |
Huyện ủy | 13001 |
Hội đồng nhân dân | 13002 |
Ủy ban nhân dân | 13003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13004 |
Thị trấn Phùng | 13006 |
Xã Đan Phượng | 13007 |
Xã Thượng Mỗ | 13008 |
Xã Hạ Mỗ | 13009 |
Xã Tân Hội | 13010 |
Xã Tân Lập | 13011 |
Xã Liên Trung | 13012 |
Xã Liên Hà | 13013 |
Xã Liên Hồng | 13014 |
Xã Hồng Hà | 13015 |
Xã Trung Châu | 13016 |
Xã Thọ Xuân | 13017 |
Xã Thọ An | 13018 |
Xã Phương Đình | 13019 |
Xã Đồng Tháp | 13020 |
Xã Song Phượng | 13021 |
Bưu Cục Phát Đan Phượng | 13050 |
Bưu Cục Bến Xã Phùng | 13051 |
Bưu Cục Tân Hội | 13052 |
Bưu Cục Thọ An | 13053 |
HUYỆN THẠCH THẤT |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Thạnh Thất | 13100 |
Huyện ủy | 13101 |
Hội đồng nhân dân | 13102 |
Ủy ban nhân dân | 13103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13104 |
Thị trấn Liên Quan | 13106 |
Xã Phú Kim | 13107 |
Xã Đại Đồng | 13108 |
Xã Cẩm Yên | 13109 |
Xã Lại Thượng | 13110 |
Xã Bình Yên | 13111 |
Xã Tân Xã | 13112 |
Xã Thạch Hoà | 13113 |
Xã Yên Bình | 13114 |
Xã Yên Trung | 13115 |
Xã Tiến Xuân | 13116 |
Xã Hạ Bằng | 13117 |
Xã Đồng Trúc | 13118 |
Xã Cần Kiệm | 13119 |
Xã Kim Quan | 13120 |
Xã Thạch Xá | 13121 |
Xã Bình Phú | 13122 |
Xã Phùng Xá | 13123 |
Xã Hữu Bằng | 13124 |
Xã Dị Nậu | 13125 |
Xã Canh Nậu | 13126 |
Xã Hương Ngải | 13127 |
Xã Chàng Sơn | 13128 |
Bưu Cục Phát Thạch Thất | 13150 |
Bưu Cục Hoà Lạc | 13151 |
Bưu Cục Yên Bình | 13152 |
Bưu Cục Bình Phú | 13153 |
HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Hoài Đức | 13200 |
Huyện ủy | 13201 |
Hội đồng nhân dân | 13202 |
Ủy ban nhân dân | 13203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13204 |
Thị trấn Trạm Trôi | 13206 |
Xã Đức Thượng | 13207 |
Xã Minh Khai | 13208 |
Xã Dương Liễu | 13209 |
Xã Cát Quế | 13210 |
Xã Yên Sở | 13211 |
Xã Đắc Sở | 13212 |
Xã Tiền Yên | 13213 |
Xã Song Phương | 13214 |
Xã Vân Côn | 13215 |
Xã An Thượng | 13216 |
Xã Đông La | 13217 |
Xã La Phù | 13218 |
Xã An Khánh | 13219 |
Xã Lại Yên | 13220 |
Xã Vân Canh | 13221 |
Xã Di Trạch | 13222 |
Xã Kim Chung | 13223 |
Xã Sơn Đồng | 13224 |
Xã Đức Giang | 13225 |
Bưu Cục Phát Hoài Đức | 13250 |
Bưu Cục Chợ Sấu | 13251 |
Bưu Cục Vân Côn | 13252 |
Bưu Cục Ngãi Cầu | 13253 |
HUYỆN QUỐC OAI |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Quốc Oai | 13300 |
Huyện ủy | 13301 |
Hội đồng nhân dân | 13302 |
Ủy ban nhân dân | 13303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13304 |
Thị trấn Quốc Oai | 13306 |
Xã Yên Sơn | 13307 |
Xã Phượng Cách | 13308 |
Xã Sài Sơn | 13309 |
Xã Ngọc Mỹ | 13310 |
Xã Ngọc Liệp | 13311 |
Xã Liệp Tuyết | 13312 |
Xã Tuyết Nghĩa | 13313 |
Xã Phú Cát | 13314 |
Xã Đông Xuân | 13315 |
Xã Phú Mãn | 13316 |
Xã Hòa Thạch | 13317 |
Xã Đông Yên | 13318 |
Xã Cấn Hữu | 13319 |
Xã Nghĩa Hương | 13320 |
Xã Thạch Thán | 13321 |
Xã Cộng Hòa | 13322 |
Xã Đồng Quang | 13323 |
Xã Tân Hòa | 13324 |
Xã Tân Phú | 13325 |
Xã Đại Thành | 13326 |
Bưu Cục Phát Quốc Oai | 13350 |
Bưu Cục Sài Sơn | 13351 |
Bưu Cục Hòa Phú | 13352 |
Bưu Cục Cấn Hữu | 13353 |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Chương Mỹ | 13400 |
Huyện ủy | 13401 |
Hội đồng nhân dân | 13402 |
Ủy ban nhân dân | 13403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13404 |
Thị trấn Chúc Sơn | 13406 |
Xã Phụng Châu | 13407 |
Xã Tiên Phương | 13408 |
Xã Ngọc Hòa | 13409 |
Xã Trường Yên | 13410 |
Xã Phú Nghĩa | 13411 |
Xã Đông Phương Yên | 13412 |
Xã Trung Hòa | 13413 |
Xã Thanh Bình | 13414 |
Xã Đông Sơn | 13415 |
Xã Thủy Xuân Tiên | 13416 |
Thị trấn Xuân Mai | 13417 |
Xã Nam Phương Tiến | 13418 |
Xã Tân Tiến | 13419 |
Xã Hoàng Văn Thụ | 13420 |
Xã Hữu Văn | 13421 |
Xã Mỹ Lương | 13422 |
Xã Trần Phú | 13423 |
Xã Đồng Lạc | 13424 |
Xã Hồng Phong | 13425 |
Xã Đồng Phú | 13426 |
Xã Hòa Chính | 13427 |
Xã Phú Nam An | 13428 |
Xã Văn Võ | 13429 |
Xã Thượng Vực | 13430 |
Xã Hoàng Diệu | 13431 |
Xã Quảng Bị | 13432 |
Xã Hợp Đồng | 13433 |
Xã Tốt Động | 13434 |
Xã Đại Yên | 13435 |
Xã Lam Điền | 13436 |
Xã Thụy Hương | 13437 |
Bưu Cục Phát Chương Mỹ | 13450 |
Bưu Cục Xuân Mai | 13451 |
Bưu Cục Trường Yên | 13452 |
Bưu Cục Quảng Bị | 13453 |
Bưu Cục Hoàng Văn Thụ | 13454 |
Bưu Cục Miếu Môn | 13455 |
HUYỆN THANH OAI |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Thanh Oai | 13500 |
Huyện ủy | 13501 |
Hội đồng nhân dân | 13502 |
Ủy ban nhân dân | 13503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13504 |
Thị trấn Kim Bài | 13506 |
Xã Đỗ Động | 13507 |
Xã Thanh Văn | 13508 |
Xã Thanh Thùy | 13509 |
Xã Tam Hưng | 13510 |
Xã Mỹ Hưng | 13511 |
Xã Bình Minh | 13512 |
Xã Cự Khê | 13513 |
Xã Bích Hòa | 13514 |
Xã Cao Viên | 13515 |
Xã Thanh Cao | 13516 |
Xã Thanh Mai | 13517 |
Xã Kim An | 13518 |
Xã Kim Thư | 13519 |
Xã Phương Trung | 13520 |
Xã Dân Hòa | 13521 |
Xã Cao Dương | 13522 |
Xã Xuân Dương | 13523 |
Xã Hồng Dương | 13524 |
Xã Liên Châu | 13525 |
Xã Tân Ước | 13526 |
Bưu Cục Phát Thanh Oai | 13550 |
Bưu Cục Thanh Thuỳ | 13551 |
Bưu Cục Bình Đà | 13552 |
Bưu Cục Ngã Tư Vác | 13553 |
HUYỆN THƯỜNG TÍN |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Thường Tín | 13600 |
Huyện ủy | 13601 |
Hội đồng nhân dân | 13602 |
Ủy ban nhân dân | 13603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13604 |
Thị trấn Thường Tín | 13606 |
Xã Hà Hồi | 13607 |
Xã Vân Tảo | 13608 |
Xã Thư Phú | 13609 |
Xã Tự Nhiên | 13610 |
Xã Hồng Vân | 13611 |
Xã Ninh Sở | 13612 |
Xã Duyên Thái | 13613 |
Xã Văn Bình | 13614 |
Xã Nhị Khê | 13615 |
Xã Khánh Hà | 13616 |
Xã Hòa Bình | 13617 |
Xã Văn Phú | 13618 |
Xã Tiền Phong | 13619 |
Xã Tân Minh | 13620 |
Xã Nguyễn Trãi | 13621 |
Xã Dũng Tiến | 13622 |
Xã Nghiêm Xuyên | 13623 |
Xã Tô Hiệu | 13624 |
Xã Văn Tự | 13625 |
Xã Minh Cường | 13626 |
Xã Vạn Điểm | 13627 |
Xã Thống Nhất | 13628 |
Xã Lê Lợi | 13629 |
Xã Thắng Lợi | 13630 |
Xã Quất Động | 13631 |
Xã Chương Dương | 13632 |
Xã Liên Phương | 13633 |
Xã Hiền Giang | 13634 |
Bưu Cục Phát Thường Tín | 13650 |
Bưu Cục KHL Thường Tín | 13651 |
Bưu Cục Vân La | 13652 |
Bưu Cục Quán Gánh | 13653 |
Bưu Cục Dũng Tiến | 13654 |
Bưu Cục Chợ Tía | 13655 |
Bưu Cục Cầu Chiếc | 13656 |
HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Mỹ Đức | 13700 |
Huyện ủy | 13701 |
Hội đồng nhân dân | 13702 |
Ủy ban nhân dân | 13703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13704 |
Thị trấn Đại Nghĩa | 13706 |
Xã Phù Lưu Tế | 13707 |
Xã Phùng Xá | 13708 |
Xã Xuy Xá | 13709 |
Xã Lê Thanh | 13710 |
Xã An Mỹ | 13711 |
Xã Bột Xuyên | 13712 |
Xã Mỹ Thành | 13713 |
Xã Phúc Lâm | 13714 |
Xã Đồng Tâm | 13715 |
Xã Thượng Lâm | 13716 |
Xã Tuy Lai | 13717 |
Xã Hồng Sơn | 13718 |
Xã Hợp Tiến | 13719 |
Xã Hợp Thanh | 13720 |
Xã An Tiến | 13721 |
Xã An Phú | 13722 |
Xã Hương Sơn | 13723 |
Xã Hùng Tiến | 13724 |
Xã Đốc Tín | 13725 |
Xã Vạn Kim | 13726 |
Xã Đại Hưng | 13727 |
Bưu Cục Phát Mỹ Đức | 13750 |
Bưu Cục Kênh Đào | 13751 |
Bưu Cục Cầu Dậm | 13752 |
Bưu Cục Hương Sơn | 13753 |
HUYỆN ỨNG HÒA |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Ứng Hòa | 13800 |
Huyện ủy | 13801 |
Hội đồng nhân dân | 13802 |
Ủy ban nhân dân | 13803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13804 |
Thị trấn Vân Đình | 13806 |
Xã Phương Tú | 13807 |
Xã Liên Bạt | 13808 |
Xã Quảng Phú Cầu | 13809 |
Xã Trường Thịnh | 13810 |
Xã Hoa Sơn | 13811 |
Xã Viên Nội | 13812 |
Xã Viên An | 13813 |
Xã Cao Thành | 13814 |
Xã Sơn Công | 13815 |
Xã Đồng Tiến | 13816 |
Xã Hòa Xá | 13817 |
Xã Vạn Thái | 13818 |
Xã Hòa Nam | 13819 |
Xã Hòa Phú | 13820 |
Xã Hòa Lâm | 13821 |
Xã Phù Lưu | 13822 |
Xã Lưu Hoàng | 13823 |
Xã Hồng Quang | 13824 |
Xã Đội Bình | 13825 |
Xã Đại Hùng | 13826 |
Xã Trầm Lộng | 13827 |
Xã Đại Cường | 13828 |
Xã Đông Lỗ | 13829 |
Xã Kim Đường | 13830 |
Xã Minh Đức | 13831 |
Xã Đồng Tân | 13832 |
Xã Trung Tú | 13833 |
Xã Tảo Dương Văn | 13834 |
Bưu Cục Phát Ứng Hòa | 13850 |
Bưu Cục Cầu Lão | 13851 |
Bưu Cục Ba Thá | 13852 |
Bưu Cục Đặng Giang | 13853 |
Bưu Cục Lưu Hoàng | 13854 |
Bưu Cục Chợ Ngăm | 13855 |
Bưu Cục Chợ Cháy | 13856 |
HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
Bưu Cục Trung tâm huyện Phú Xuyên | 13900 |
Huyện ủy | 13901 |
Hội đồng nhân dân | 13902 |
Ủy ban nhân dân | 13903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13904 |
Thị trấn Phú Xuyên | 13906 |
Xã Phúc Tiến | 13907 |
Xã Tri Thủy | 13908 |
Xã Khai Thái | 13909 |
Xã Nam Triều | 13910 |
Xã Hồng Thái | 13911 |
Thị trấn Phú Minh | 13912 |
Xã Thụy Phú | 13913 |
Xã Văn Nhân | 13914 |
Xã Nam Phong | 13915 |
Xã Sơn Hà | 13916 |
Xã Quang Trung | 13917 |
Xã Tân Dân | 13918 |
Xã Đại Thắng | 13919 |
Xã Văn Hoàng | 13920 |
Xã Phượng Dực | 13921 |
Xã Hồng Minh | 13922 |
Xã Tri Trung | 13923 |
Xã Phú Túc | 13924 |
Xã Hoàng Long | 13925 |
Xã Chuyên Mỹ | 13926 |
Xã Vân Từ | 13927 |
Xã Phú Yên | 13928 |
Xã Châu Can | 13929 |
Xã Đại Xuyên | 13930 |
Xã Bạch Hạ | 13931 |
Xã Minh Tân | 13932 |
Xã Quang Lãng | 13933 |
Bưu Cục Phát Phú Xuyên | 13950 |
Bưu Cục Chợ Bìm | 13951 |
Bưu Cục Vạn Điểm | 13952 |
Bưu Cục Tân Dân | 13953 |
Bưu Cục Đồng Quan | 13954 |
Bưu Cục Hồng Minh | 13955 |
Bưu Cục Cầu Giẽ | 13956 |
Bưu Cục Minh Tân | 13957 |
Hi vọng với bài viết tổng hợp mã zipcode Hà Nội, mã bưu điện Thành phố Hà Nội mới nhất áp dụng từ đầu năm 2018 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại Thành phố Hà Nội mà bạn cần.
tmdl.edu.vn. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Nguồn chia sẻ: https://tmdl.edu.vn/ma-zipcode-ha-noi-moi-nhat-ma-buu-dien-ha-noi-moi-nhat/
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp