Bạn đã nắm được hết bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề con người chưa? Nếu chưa thì ngay bây giờ hocngoaingu.edu.vn sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về từ vựng tiếng Anh về chủ đề con người. Hãy cùng khám phá xem có gì thú vị trong chủ đề này nhé.
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
Bộ phận cơ thể người là chủ đề rất quen thuộc với nhiều người học. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ hết cách gọi của từng bộ phận trên cơ thể người. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người.
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Head |
/hɛd/ |
Đầu |
2 |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
3 |
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
4 |
Ear |
/ɪr/ |
Tai |
5 |
Nose |
/noʊz/ |
Mũi |
6 |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
7 |
Teeth |
/tiːθ/ |
Răng |
8 |
Tongue |
/tʌŋ/ |
Lưỡi |
9 |
Neck |
/nɛk/ |
Cổ |
10 |
Shoulder |
/ˈʃoʊldər/ |
Vai |
11 |
Arm |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
12 |
Elbow |
/ˈɛlboʊ/ |
Khuỷu tay |
13 |
Wrist |
/rɪst/ |
Cổ tay |
14 |
Hand |
/hænd/ |
Tay |
15 |
Finger |
/ˈfɪŋɡər/ |
Ngón tay |
16 |
Chest |
/tʃɛst/ |
Ngực |
17 |
Stomach |
/ˈstʌmək/ |
Dạ dày |
18 |
Back |
/bæk/ |
Lưng |
19 |
Hip |
/hɪp/ |
Hông |
20 |
Leg |
/lɛɡ/ |
Chân |
21 |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
22 |
Ankle |
/ˈæŋkl/ |
Mắt cá chân |
23 |
Foot |
/fʊt/ |
Bàn chân |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
24 |
Heel |
/hiːl/ |
Gót chân |
25 |
Toe |
/toʊ/ |
Ngón chân |
26 |
Blood vessel |
/blʌd ˈvɛsl/ |
Mạch máu |
27 |
Heart |
/hɑːrt/ |
Tim |
28 |
Lungs |
/lʌŋz/ |
Phổi |
29 |
Liver |
/ˈlɪvər/ |
Gan |
30 |
Kidney |
/ˈkɪdni/ |
Thận |
31 |
Stomach |
/ˈstʌmək/ |
Dạ dày |
32 |
Intestines |
/ɪnˈtɛstɪnz/ |
Ruột |
33 |
Bladder |
/ˈblædər/ |
Bàng quang |
34 |
Spine |
/spaɪn/ |
Xương sống |
35 |
Nerves |
/nɜːrvz/ |
Dây thần kinh |
36 |
Brain |
/breɪn/ |
Não |
37 |
Skull |
/skʌl/ |
Hộp sọ |
38 |
Muscle |
/ˈmʌsl/ |
Cơ |
39 |
Tissue |
/ˈtɪʃuː/ |
Mô |
40 |
Joint |
/dʒɔɪnt/ |
Khớp |
41 |
Cartilage |
/ˈkɑːrtəlɪdʒ/ |
Sụn |
42 |
Skin |
/skɪn/ |
Da |
43 |
Hair |
/hɛr/ |
Tóc |
44 |
Nail |
/neɪl/ |
Móng tay/móng chân |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
45 |
Artery |
/ˈɑːrtəri/ |
Động mạch |
46 |
Vein |
/veɪn/ |
Tĩnh mạch |
47 |
Lymph node |
/lɪmf noʊd/ |
Bạch huyết |
48 |
Spleen |
/spliːn/ |
Lá lách |
49 |
Thymus gland |
/ˈθaɪməs ɡlænd/ |
Tuyến cường thymus |
50 |
Adrenal gland |
/əˈdrinl ɡlænd/ |
Tuyến thượng thận |
51 |
Pancreas |
/ˈpæŋkriəs/ |
Tuyến tụy |
52 |
Pituitary gland |
/pɪˈtuːɪtəri ɡlænd/ |
Tuyến yên |
53 |
Thyroid gland |
/ˈθaɪrɔɪd ɡlænd/ |
Tuyến giáp |
54 |
Ovary |
/ˈoʊvəri/ |
Buồng trứng |
55 |
Uterus |
/ˈjuːtərəs/ |
Tử cung |
56 |
Vagina |
/vəˈdʒaɪnə/ |
Âm đạo |
57 |
Penis |
/ˈpiːnɪs/ |
Dương vật |
58 |
Testicle |
/ˈtɛstɪkl/ |
Tinh hoàn |
59 |
Prostate gland |
/ˈprɑːsteɪt ɡlænd/ |
Tuyến tiền liệt |
60 |
Mammary gland |
/ˈmæməri ɡlænd/ |
Tuyến vú |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
61 |
Esophagus |
/ɪˈsɑːfəɡəs/ |
Dạ dày |
62 |
Trachea |
/ˈtreɪkiə/ |
Ống khí quản |
63 |
Bronchus |
/ˈbrɑːŋkəs/ |
Phế quản |
64 |
Alveoli |
/ælˈviːəlaɪ/ |
Bồng trên |
65 |
Diaphragm |
/ˈdaɪəfræm/ |
Cơ hoành |
66 |
Sperm |
/spɜːrm/ |
Tinh trùng |
67 |
Ovum |
/ˈoʊvəm/ |
Trứng |
68 |
Placenta |
/pləˈsɛntə/ |
Ống phải |
69 |
Umbilical cord |
/ʌmˈbɪlɪkl kɔːrd/ |
Dây rốn |
70 |
Amniotic sac |
/æmniˈɑːtɪk sæk/ |
Bàng quang nước |
71 |
Cervix |
/ˈsɜːrvɪks/ |
Cổ tử cung |
72 |
Fallopian tube |
/fəˈloʊpiən tuːb/ |
Ống dẫn trứng |
73 |
Vertebral column |
/ˈvɜːrtəbrəl ˈkɑːləm/ |
Xương sống |
74 |
Clavicle |
/ˈklævɪkl/ |
Xương đòn |
75 |
Scapula |
/ˈskæpjələ/ |
Vai |
76 |
Humerus |
/ˈhjuːmərəs/ |
Xương cánh tay |
77 |
Radius |
/ˈreɪdiəs/ |
Xương quay |
78 |
Ulna |
/ˈʌlnə/ |
Xương chỉ |
79 |
Pelvis |
/ˈpɛlvɪs/ |
Xương chậu |
80 |
Femur |
/ˈfiːmər/ |
Xương đùi |
81 |
Patella |
/pəˈtɛlə/ |
Đầu gối |
82 |
Fibula |
/ˈfɪbjələ/ |
Xương bánh xe |
83 |
Tibia |
/ˈtɪbiə/ |
Xương chày |
84 |
Phalanges |
/fəˈlændʒiːz/ |
Xương ngón tay/chân |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
85 |
Achilles tendon |
/əˈkɪliz ˈtɛndən/ |
Gân Achilles |
86 |
Biceps |
/ˈbaɪsɛps/ |
Cơ bắp đùi |
87 |
Triceps |
/ˈtraɪsɛps/ |
Cơ bắp cánh tay |
88 |
Deltoid muscle |
/ˈdɛl.tɔɪd ˈmʌs.əl/ |
Cơ vai |
89 |
Gluteus muscle |
/ˈɡluːtiəs ˈmʌs.əl/ |
Cơ mông |
90 |
Quadriceps muscle |
/ˈkwɑː.drə.sɛps ˈmʌs.əl/ |
Cơ đùi |
91 |
Hamstring muscle |
/ˈhæm.strɪŋ ˈmʌs.əl/ |
Cơ bắp đùi sau |
92 |
Gastrocnemius muscle |
/ˌɡæs.trəʊkˈniː.mi.əs ˈmʌs.əl/ |
Cơ bắp chân |
93 |
Soleus muscle |
/ˈsəʊ.li.əs ˈmʌs.əl/ |
Cơ bắp bắp chân |
94 |
Cardiac muscle |
/ˈkɑːr.di.æk ˈmʌs.əl/ |
Cơ tim |
95 |
Smooth muscle |
/smuːð ˈmʌs.əl/ |
Cơ mịn |
96 |
Skeletal muscle |
/ˈskel.ɪ.təl ˈmʌs.əl/ |
Cơ xương |
97 |
Tendons |
/ˈtɛn.dənz/ |
Gân |
98 |
Ligaments |
/ˈlɪɡ.ə.mənts/ |
Dây chằng |
99 |
Fascia |
/ˈfæʃ.ə/ |
Màng bao |
100 |
Adipose tissue |
/ˈæd.ə.poʊs ˈtɪʃ.uː/ |
Mô mỡ |
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Chúng ta hãy cùng theo dõi xem tính cách con người trong tiếng Anh có gì thú vị nhé
Bạn đang xem bài: Từ vựng tiếng Anh về Con người
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Adventurous |
/ədˈven.tʃər.əs/ |
Phiêu lưu |
2 |
Affectionate |
/əˈfek.ʃən.ət/ |
Dễ thương, yêu đời |
3 |
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Có tham vọng |
4 |
Analytical |
/ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/ |
Phân tích |
5 |
Assertive |
/əˈsɝː.tɪv/ |
Quyết đoán |
6 |
Caring |
/ˈker.ɪŋ/ |
Quan tâm, chu đáo |
7 |
Charismatic |
/ˌker.əzˈmæt̬.ɪk/ |
Lôi cuốn |
8 |
Charming |
/ˈtʃɑːr.mɪŋ/ |
Quyến rũ |
9 |
Compassionate |
/kəmˈpæʃ.ən.ət/ |
Đồng cảm, thông cảm |
10 |
Confident |
/ˈkɑːn.fə.dənt/ |
Tự tin |
11 |
Creative |
/kriˈeɪ.t̬ɪv/ |
Sáng tạo |
12 |
Decisive |
/dɪˈsaɪ.sɪv/ |
Quyết đoán |
13 |
Dependable |
/dɪˈpen.də.bəl/ |
Đáng tin cậy |
14 |
Determined |
/dɪˈtɝː.mɪnd/ |
Quyết tâm |
15 |
Easygoing |
/ˈiː.zi.ɡoʊ.ɪŋ/ |
Dễ tính |
16 |
Energetic |
/ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ |
Năng động |
17 |
Enthusiastic |
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ |
Nhiệt tình |
18 |
Fair-minded |
/ˈferˌmaɪndəd/ |
Công bằng |
19 |
Generous |
/ˈdʒen.ɚ.əs/ |
Rộng lượng |
20 |
Hardworking |
/ˌhɑːdˈwɜːrkɪŋ/ |
Chăm chỉ |
21 |
Helpful |
/ˈhelp.fəl/ |
Hữu ích |
22 |
Honest |
/ˈɑː.nəst/ |
Thật thà |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
23 |
Humble |
/ˈhʌm.bəl/ |
Khiêm tốn |
24 |
Imaginative |
/ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ |
Tưởng tượng |
25 |
Independent |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ |
Độc lập |
26 |
Intellectual |
/ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ |
Trí tuệ |
27 |
Intuitive |
/ɪnˈtuː.ɪ.t̬ɪv/ |
Trực giác |
28 |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tử tế, tử nhân |
29 |
Knowledgeable |
/ˈnɑː.lɪdʒ.ə.bəl/ |
Thông thạo |
30 |
Logical |
/ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ |
Hợp lý |
31 |
Loyal |
/ˈlɔɪ.əl/ |
Trung thành |
32 |
Modest |
/ˈmɑː.dəst/ |
Khiêm nhường |
33 |
Optimistic |
/ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
34 |
Outgoing |
/ˈaʊtˌɡoʊ.ɪŋ/ |
Hướng ngoại |
35 |
Passionate |
/ˈpæʃ.ən.ət/ |
Đam mê |
36 |
Patient |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Kiên nhẫn |
37 |
Perceptive |
/pərˈsep.tɪv/ |
Sáng suốt |
38 |
Persistent |
/pərˈsɪs.tənt/ |
Kiên trì |
39 |
Practical |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thực tế |
40 |
Rational |
/ˈræʃ.ən.əl/ |
Hợp lý |
41 |
Reliable |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
Đáng tin cậy |
42 |
Resourceful |
/rɪˈzɔːrs.fəl/ |
Tháo vát |
43 |
Responsible |
/rɪˈspɑːn.sə.bəl/ |
Chịu trách nhiệm |
44 |
Self-confident |
/ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/ |
Tự tin |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
45 |
Self-disciplined |
/self ˈdɪs.ə.plɪnd/ |
Kỷ luật |
46 |
Sensitive |
/ˈsen.sə.t̬ɪv/ |
Nhạy cảm |
47 |
Sociable |
/ˈsoʊ.ʃə.bəl/ |
Hòa đồng |
48 |
Spontaneous |
/spɑːnˈteɪ.ni.əs/ |
Tự phát |
49 |
Strategic |
/strəˈtiː.dʒɪk/ |
Chiến lược |
50 |
Sympathetic |
/ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/ |
Đồng cảm |
51 |
Systematic |
/ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/ |
Hệ thống |
52 |
Tenacious |
/təˈneɪ.ʃəs/ |
Kiên cường |
53 |
Thoughtful |
/ˈθɑːt.fəl/ |
Chu đáo |
54 |
Trustworthy |
/ˈtrʌst.wɜːr.ði/ |
Đáng tin cậy |
55 |
Understanding |
/ˌʌn.dərˈstænd.ɪŋ/ |
Hiểu biết |
56 |
Versatile |
/ˈvɜːr.sə.taɪl/ |
Đa năng |
57 |
Vigilant |
/ˈvɪdʒ.əl.ənt/ |
Cảnh giác |
58 |
Visionary |
/ˈvɪʒ.ən.er.i/ |
Tầm nhìn |
59 |
Warmhearted |
/wɔːrmˈhɑːrtɪd/ |
Ấm áp |
60 |
Wise |
/waɪz/ |
Khôn ngoan |
61 |
Witty |
/ˈwɪt̬.i/ |
Hóm hỉnh |
62 |
Zealous |
/ˈzel.əs/ |
Nhiệt tình |
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Con người có rất nhiều những cung bâc cảm xúc, bạn đã biết hết từ vựng tiếng Anh về cảm xúc con người chưa? Nếu chưa hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé.
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Afraid |
/əˈfreɪd/ |
Sợ |
2 |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
Tức giận |
3 |
Annoyed |
/əˈnɔɪd/ |
Phật ý |
4 |
Anxious |
/ˈæŋkʃəs/ |
Lo lắng |
5 |
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
Xấu hổ |
6 |
Bitter |
/ˈbɪt̬.ɚ/ |
Đắng |
7 |
Confused |
/kənˈfjuːzd/ |
Lúng túng |
8 |
Curious |
/ˈkjʊr.i.əs/ |
Tò mò |
9 |
Depressed |
/dɪˈprest/ |
Trầm cảm |
10 |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.əd/ |
Thất vọng |
11 |
Disgusted |
/dɪsˈɡʌs.tɪd/ |
Ghê tởm |
12 |
Embarrassed |
/ɪmˈber.əst/ |
Ngượng |
13 |
Envious |
/ˈen.vi.əs/ |
Ghen tị |
14 |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ |
Hào hứng |
15 |
Frustrated |
/frʌsˈtreɪ.t̬ɪd/ |
Thất vọng |
16 |
Grateful |
/ˈɡreɪt.fəl/ |
Biết ơn |
17 |
Guilty |
/ˈɡɪl.t̬i/ |
Tội lỗi |
18 |
Happy |
/ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc |
19 |
Hopeful |
/ˈhoʊpfəl/ |
Hy vọng |
20 |
Hurt |
/hɝːt/ |
Đau khổ |
21 |
Impatient |
/ɪmˈpeɪ.ʃənt/ |
Hấp tấp |
22 |
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
Ghen |
23 |
Lonely |
/ˈloʊn.li/ |
Cô đơn |
24 |
Nervous |
/ˈnɜːr.vəs/ |
Lo lắng |
25 |
Overwhelmed |
/ˌoʊ.vɚˈhwelmd/ |
Choáng ngợp |
26 |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
27 |
Scared |
/skerd/ |
Sợ |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
28 |
Shocked |
/ʃɑːkt/ |
Sốc |
29 |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
30 |
Stressed |
/strest/ |
căng thẳng |
31 |
Surprised |
/sərˈpraɪzd/ |
Ngạc nhiên |
32 |
Suspicious |
/səˈspɪʃəs/ |
Nghi ngờ |
33 |
Sympathetic |
/ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/ |
Đồng cảm |
34 |
Tired |
/taɪrd/ |
Mệt mỏi |
35 |
Trusting |
/ˈtrʌstɪŋ/ |
Tin tưởng |
36 |
Uncertain |
/ʌnˈsɜː.tən/ |
Bất định |
37 |
Uncomfortable |
/ˌʌnˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
Không thoải mái |
38 |
Uneasy |
/ʌnˈiː.zi/ |
Bất an |
39 |
Unhappy |
/ʌnˈhæp.i/ |
Không hạnh phúc |
40 |
Upset |
/ʌpˈset/ |
Lo lắng, buồn bực |
41 |
Worried |
/ˈwɜːr.id/ |
Lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Amused |
/əˈmjuːzd/ |
Hài lòng |
2 |
Blissful |
/ˈblɪs.fəl/ |
Hạnh phúc tột độ |
3 |
Cheerful |
/ˈtʃɪr.fəl/ |
Vui vẻ |
4 |
Confident |
/ˈkɑːn.fə.dənt/ |
Tự tin |
5 |
Content |
/kənˈtent/ |
Hài lòng |
6 |
Delighted |
/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ |
Hài lòng, sung sướng |
7 |
Ecstatic |
/ɪkˈstæt̬.ɪk/ |
Hạnh phúc đến nỗi rạo rực |
8 |
Energetic |
/ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ |
Năng động |
9 |
Enthusiastic |
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ |
Hăng hái |
10 |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ |
Hào hứng |
11 |
Exhilarated |
/ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/ |
Phấn chấn |
12 |
Fortunate |
/ˈfɔːr.tʃən.ət/ |
May mắn |
13 |
Grateful |
/ˈɡreɪt.fəl/ |
Biết ơn |
14 |
Happy |
/ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc |
15 |
Hopeful |
/ˈhoʊpfəl/ |
Hy vọng |
16 |
Inspired |
/ɪnˈspaɪərd/ |
Cảm hứng |
17 |
Joyful |
/ˈdʒɔɪ.fəl/ |
Vui vẻ, hạnh phúc |
18 |
Jubilant |
/ˈdʒuː.bəl.ənt/ |
Hân hoan |
19 |
Lucky |
/ˈlʌk.i/ |
May mắn |
20 |
Optimistic |
/ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
21 |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
Bình yên |
22 |
Proud |
/praʊd/ |
Tự hào |
23 |
Relieved |
/rɪˈliːvd/ |
Nhẹ nhõm |
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Afraid |
/əˈfreɪd/ |
Sợ |
2 |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
Tức giận |
3 |
Annoyed |
/əˈnɔɪd/ |
Phật ý |
4 |
Anxious |
/ˈæŋkʃəs/ |
Lo lắng |
5 |
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
Xấu hổ |
6 |
Bitter |
/ˈbɪt̬.ɚ/ |
Đắng |
7 |
Depressed |
/dɪˈprest/ |
Trầm cảm |
8 |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.əd/ |
Thất vọng |
9 |
Disgusted |
/dɪsˈɡʌs.tɪd/ |
Ghê tởm |
10 |
Embarrassed |
/ɪmˈber.əst/ |
Ngượng |
11 |
Envious |
/ˈen.vi.əs/ |
Ghen tị |
12 |
Frustrated |
/frʌsˈtreɪ.t̬ɪd/ |
Thất vọng |
13 |
Guilty |
/ˈɡɪl.t̬i/ |
Tội lỗi |
14 |
Hurt |
/hɝːt/ |
Đau khổ |
15 |
Impatient |
/ɪmˈpeɪ.ʃənt/ |
Hấp tấp |
16 |
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
Ghen |
17 |
Lonely |
/ˈloʊn.li/ |
Cô đơn |
18 |
Nervous |
/ˈnɜːr.vəs/ |
Lo lắng |
19 |
Overwhelmed |
/ˌoʊ.vɚˈhwelmd/ |
Choáng ngợp |
20 |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
21 |
Scared |
/skerd/ |
Sợ |
22 |
Shocked |
/ʃɑːkt/ |
Sốc |
23 |
Suspicious |
/səˈspɪʃəs/ |
Nghi ngờ |
24 |
Tired |
/taɪrd/ |
Mệt mỏi |
25 |
Uncertain |
/ʌnˈsɜː.tən/ |
Bất định |
26 |
Uncomfortable |
/ˌʌnˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
Không thoải mái |
Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh về hình dáng con người đầy đủ nhất để bạn có thể miêu tả tổng quát ngoại hình của người khác từ chiều cao, cân nặng, độ tuổi, màu da và những đặc điểm khác.
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
Quyến rũ |
2 |
Beautiful |
/ˈbjuːtəfl/ |
Đẹp, xinh đẹp |
3 |
Chubby |
/ˈtʃʌbi/ |
Mập mạp |
4 |
Cute |
/kjuːt/ |
Dễ thương |
5 |
Fit |
/fɪt/ |
Vóc dáng khỏe mạnh |
6 |
Gorgeous |
/ˈɡɔːrdʒəs/ |
Tuyệt đẹp |
7 |
Handsome |
/ˈhænsəm/ |
Đẹp trai |
8 |
Lanky |
/ˈlæŋki/ |
Thấp và gầy |
9 |
Muscular |
/ˈmʌskjələr/ |
Cơ bắp |
10 |
Obese |
/oʊˈbiːs/ |
Béo phì |
11 |
Overweight |
/ˌoʊvərˈweɪt/ |
Thừa cân |
12 |
Petite |
/pəˈtiːt/ |
Nhỏ nhắn |
13 |
Plump |
/plʌmp/ |
Mũm mĩm |
14 |
Slender |
/ˈslendər/ |
Thon thả |
15 |
Slim |
/slɪm/ |
Thon gọn |
16 |
Stocky |
/ˈstɑːki/ |
Vạm vỡ |
17 |
Thin |
/θɪn/ |
Gầy |
18 |
Ugly |
/ˈʌɡli/ |
Xấu xí |
19 |
Unattractive |
/ˌʌnəˈtræktɪv/ |
Không quyến rũ |
20 |
Underweight |
/ˌʌndərˈweɪt/ |
Thiếu cân |
21 |
Well-built |
/ˌwelˈbɪlt/ |
Xây dựng tốt |
22 |
Young-looking |
/ˈjʌŋˈlʊkɪŋ/ |
Trẻ trung, trẻ ra |
23 |
Wrinkled |
/ˈrɪŋ.kəld/ |
Nhăn nheo |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
24 |
Wrinkle-free |
/ˈrɪŋ.kəl friː/ |
Không nhăn, không vết chân chim |
25 |
Wrinkly |
/ˈrɪŋ.kli/ |
Nhăn nheo |
26 |
Youthful |
/ˈjuːθfl/ |
Trẻ trung, trẻ ra |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
27 |
Wrinkle-resistant |
/ˈrɪŋ.kəl rɪˈzɪstənt/ |
Không dễ nhăn, kháng nhăn |
28 |
Bald |
/bɔːld/ |
Hói đầu |
29 |
Blond |
/blɑːnd/ |
Tóc vàng hoe |
30 |
Brunette |
/bruːˈnet/ |
Tóc nâu đen |
31 |
Curly |
/ˈkɜːrli/ |
Tóc xoăn |
32 |
Dark |
/dɑːrk/ |
Tối, đen |
33 |
Fair |
/feər/ |
Trắng, nhạt |
34 |
Frizzy |
/ˈfrɪzi/ |
Tóc xoăn rối |
35 |
Ginger |
/ˈdʒɪndʒər/ |
Tóc đỏ cam |
36 |
Gray/Grey |
/ɡreɪ/ |
Xám |
37 |
Light |
/laɪt/ |
Nhẹ, sáng |
38 |
Long |
/lɔːŋ/ |
Dài |
39 |
Medium |
/ˈmiːdiəm/ |
Trung bình |
40 |
Red |
/red/ |
Đỏ |
41 |
Short |
/ʃɔːrt/ |
Ngắn |
42 |
Silver |
/ˈsɪlvər/ |
Bạc |
43 |
Straight |
/streɪt/ |
Tóc thẳng |
44 |
Wavy |
/ˈweɪvi/ |
Tóc uốn |
⇒ Xem chi tiết đầy đủ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người
Từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi con người
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Infant |
/ˈɪnfənt/ |
Trẻ sơ sinh |
2 |
Toddler |
/ˈtɑːdlər/ |
Trẻ tập đi |
3 |
Child |
/tʃaɪld/ |
Trẻ em |
4 |
Preteen |
/ˈpriːtiːn/ |
Thanh thiếu niên trước tuổi vị thành niên |
5 |
Teenager/Adolescent |
/ˈtiːnˌeɪdʒər, ˌæd.əˈles.ənt/ |
Thanh niên |
6 |
Young adult |
/jʌŋ ˈædʌlt/ |
Người trẻ tuổi |
7 |
Middle-aged |
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/ |
Trung niên |
8 |
Elderly |
/ˈeldərli/ |
Người cao tuổi |
9 |
Senior citizen |
/ˈsiːn.jər ˈsɪt.ə.zən/ |
Người cao tuổi, người già |
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
10 |
Centenarian |
/ˌsentəˈneriən/ |
Người sống đến 100 tuổi |
11 |
Gen X |
/ˌdʒen ˈeks/ |
Thế hệ X (sinh năm 1965-1980) |
12 |
Baby boomer |
/ˈbeɪbi ˈbuːmər/ |
Thế hệ sinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai (từ năm 1946 đến 1964) |
13 |
Millennial |
/mɪˈleniəl/ |
Thế hệ mới (sinh năm 1981 đến 1996) |
14 |
Generation Z |
/ˌdʒenəˈreɪʃən ziː/ |
Thế hệ Z (sinh năm 1997 đến 2012) |
15 |
Generation Alpha |
/ˌdʒenəˈreɪʃən ælfə/ |
Thế hệ Alpha (sinh từ năm 2013 trở đi) |
Từ vựng tiếng Anh về màu da con người
STT |
English |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Fair-skinned |
/feər skɪnd/ |
Da trắng |
2 |
Light-skinned |
/laɪt skɪnd/ |
Da nhạt |
3 |
Olive-skinned |
/ˈɑː.lɪv skɪnd/ |
Da ô liu |
4 |
Tanned |
/tænd/ |
Da nắm |
5 |
Brown-skinned |
/braʊn skɪnd/ |
Da nâu |
6 |
Dark-skinned |
/dɑːrk skɪnd/ |
Da đen |
7 |
Pale |
/peɪl/ |
Da nhợt nhạt |
8 |
Rosy |
/ˈroʊzi/ |
Da hồng hào |
9 |
Sallow |
/ˈsæloʊ/ |
Da vàng tái |
10 |
Ebony |
/ˈebəni/ |
Da đen đặc |
11 |
Ivory |
/ˈaɪvəri/ |
Da trắng ngà |
12 |
Mahogany |
/məˈhɑːɡəni/ |
Da nâu đỏ gỗ sồi |
13 |
Mocha |
/ˈmoʊkə/ |
Da nâu sữa |
14 |
Porcelain |
/ˈpɔːrsələn/ |
Da trắng sứ |
15 |
Wheatish |
/ˈwiːtɪʃ/ |
Da màu lúa mì |
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về con người đầy đủ nhất.
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Giáo dục