BỘ SƯU TẬP 999 MẪU NHÀ ĐẸP 2021 .
Với hơn 999 mẫu nhà phố – vi la – liền kê được chúng tôi san sớt cùng quý vị :
Bạn đang xem bài: Bảng Tra Định Mức Vữa Cán Nền, Láng Nền ( Cán Vữa Nền Nhà) Chiều Dày 5
Sưu tập 999 mẫu nhà đẹp bao gồm các phương kết cấu + kiến trúc không giống nhau, giúp chủ đầu tư hạn chế tối đa chi phí, tiết kiệm hàng chục triệu đồng. Bạn có thể đưa ra yêu cầu, thảo luận và được các chuyên gia tư vấn . Thỏa sức lựa chọn mẫu nhà đẹp, miễn phí tư vấn thiết kế xây dựng nhà. .XEM NGAY
ĐỊNH MỨC VẬT LIỆU DÙNG ĐỂ TRÁT, LÁNG, LÁT, ỐP, LÀM SÀN, TRẦN, VÁCH NGĂNTrát tường gạch có 1 hoặc 2 lỗ dọc thì vữa được tăng lên như sau:
Tường con kiến xây bằng gạch 2 lỗ dọc ko phải thêm vữa trát.
Trường hợp trần làm bằng cuốn gạch thì vữa trát trần vận dụng định mức vữa trát tường.
Trát tường có mặt gạch rỗng 4ữ6 lỗ thì lượng vữa được tăng thêm 1,2 lít cho 1m2.Nếu dưới lớp trát, láng granitô có lớp trát lót bằng vữa thì tuỳ theo bề dày lớp lót do thiết kế quy định nhưng mà tính toán số lượng vữa cần thiết.Nếu dùng tre thay gỗ làm lati trần vôi rơm thì 1m2 trần được dùng 4m ống tre, bương d8 để thay gỗ.
Lati, litô chủ yếu dùng bắp bìa của gỗ nhóm VI trở lên để xẻ và phải được ngâm tẩm bằng hoá chất.
Định mức vật liệu trát gờ chỉ thông thường chỉ tính cho gờ 1 chỉ, nếu gờ nhiều chỉ thì từ chỉ thứ 2 trở đi, mỗi chỉ thêm 0,5 lít vữa cho 1m gờ.Đối với loại tường đá rửa có màu xám thì thay lượng xi măng trắng bằng xi măng đen PCB 30.Các định mức về vữa của công việc trát, láng, lát, ốp đã bao gồm cả hao hụt trong khâu xây đắp.
Số hiệu |
Loại công việc |
Đơn vị tính |
Vật liệu dùng cho 1 đơn vị định mức |
Loại vật liệu |
Quy cách |
Đơn vị |
Số lượng |
02.0146 |
Trát tường các loại bằng vữa tam hợp hoặc vữa xi măng dày 1cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
12 |
02.0147 |
Trát tường dày 1,5cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
17 |
02.0148 |
Trát tường dày 2cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
23 |
02.0149 |
Trát tường dày 2,5cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
26 |
02.0150 |
Trát trụ, cột, lam đứng |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
13 |
02.0151 |
Trát trụ, cột, lam đứng cầu thang dày 1,5cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
18 |
02.0152 |
Trát trụ, cột, lam đứng cầu thang dày 2cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
25 |
02.0153 |
Trát xà dầm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
18 |
02.0154 |
Trát trần |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
18 |
02.0155 |
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
12 |
02.0156 |
Trát vảy tường chống vang |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
41 |
02.0157 |
Trát tường Granitô dày 1cm |
1m2 |
Đá trắng nhỏBột đá
Xi măng trắng
Bột màu
|
5 ¸ 8mm Theo thiết kế |
kgkg
kg
kg
|
147
7,5
0,1
|
02.0158 |
Trát tường Granitô dày 1,5cm |
1m2 |
Đá trắng nhỏBột đá
Xi măng trắng
Bột màu
|
5 ¸ 8mmTheo thiết kế |
kgkg
kg
kg
|
16,59,5
7,9
0,105
|
02.0159 |
Trát tường vữa đá rửa dày 0,5cm |
1m2 |
Vữa trát lót dày 1,5cmĐá trắng nhỏ
Xi măng trắng
Bột màu
|
Vữa M505 ¸ 8mm |
lítkg
kg
kg
|
15,511
9,5
0,06
|
02.0160 |
Trát tường vữa đá rửa dày 1,5cm |
1m2 |
Vữa trát lót dày 2,2cmĐá trắng nhỏ
Xi măng
Bột đá
Bột màu
|
Vữa M755 ¸ 8mm |
lítkg
kg
kg
kg
|
2516,2
8,8
8,5
0,07
|
02.0161 |
Trát tường bằng đá đá hoa dày 0,8cm |
1m2 |
Vữa trát lót dày 1,5cmĐá đá hoa
Xi măng trắng
Bột màu
|
Vữa M755 ¸ 8mm |
lítkg
kg
kg
|
15,5014,00
8,80
0,11
|
02.0162 |
Trát lưới thép 2 mặt dày 1cm |
1m2 |
Lưới thépĐinh
Gỗ hồng sắc
Gỗ hồng sắc
Cát mịn
M = 0,7¸1,4
Vôi cục
|
b/q 3cm
3 x 10
3 x 4
|
m2kg
m
m
m3kg
|
2,100,24
5,00
5,00
0,059,00
|
02.0163 |
Trát phào |
1m |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
11 |
02.0164 |
Trát gờ chỉ thông thường |
1m |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
2,5 |
02.0165 |
Làm sàn gạch hoa dày 17cm gạch 33 x 25 x 12cm |
1m2 |
Xi măngCát vàng
Đá dăm
Gỗ ván
Cốt thép
Đinh
Gạch
|
PCB 301x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm
33 x 25 x 12
|
kgm3
m3
m2
kg
kg
viên
|
24,5000,031
0,054
0,052
10,000
0,050
13,000
|
02.0166 |
Làm sàn gạch bộng dày 20cm gạch 33 x 25 x 15cm |
1m2 |
Xi măngCát vàng
Đá dăm
Gỗ ván
Cốt thép
Đinh
Gạch
|
PCB 301 x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm
33 x 25 x 15
|
kgm3
m3
m2
kg
kg
viên
|
30,100,038
0,066
0,052
12,00
0,050
13,00
|
02.0167 |
Làm sàn gạch bộng dày 20cm gạch 40 x 25 x 15cm |
1m2 |
Xi măngCát vàng
Đá dăm
Gỗ ván
Cốt thép
Đinh
Gạch
|
PCB 301 x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm
40 x 25 x 15
|
kgm3
m3
m2
kg
kg
viên
|
30,100,038
0,066
0,052
12,00
0,050
11,00
|
02.0168 |
Làm sàn gạch bộng dày 25cm gạch 40 x 20 x 20cm |
1m2 |
Xi măngCát vàng
Đá dăm
Gỗ ván
Cốt thép
Đinh
Gạch
|
PCB 301 x 2dày 3cmThiết kếb/q 6cm
40 x 20 x 20
|
kgm3
m3
m2
kg
kg
viên
|
34,300,043
0,075
0,052
14,50
0,050
13,5
|
02.0169 |
Lát gạch chỉ có vữa lót |
1m2 |
Gạch chỉVữa lót và gắn mạch
Vữa miết mạch
|
22 x 10,5 x 6mác 50
mác 75
|
viênlít |
38,0025,50
2,50
|
02.0171 |
Lát gạch thẻ5 x 10 x 20cm |
1m2 |
Gạch thẻVữa gắn mạch
Vữa miết mạch
|
5 x 10 x 20mác 50
mác 75
|
viênlít
lít
|
4425
2,7
|
02.0172 |
Lát gạch thẻ 4 x 8 x 19 cm |
1m2 |
Gạch thẻVữa lót
Vữa miết mạch
|
4 x 8 x 19mác 50
mác 75
|
viênlít
lít
|
56,5025
3,0
|
02.0173 |
Lát gạch lá nem |
1m2 |
Gạch lá nemVữa lót
Xi măng
|
20 x 20mác 50
PCB 30
|
viênlít
kg
|
24,5025
0,2
|
02.0174 |
Lát gạch xi măng 30 x 30cm |
1m2 |
Gạch xi măngVữa lót
Xi măng trắng
|
30 x 30mác 50 |
viênlít
kg
|
11,5025,00
0,12
|
02.0175 |
Lát gạch xi măng 20 x 20cm |
1m2 |
Gạch xi măngVữa lót
Xi măng trắng
|
20 x 20mác 50 |
viênlít
kg
|
24,5020
0,20
|
02.0176 |
Lát gạch xi măng 10 x 10cm |
1m2 |
Gạch xi măngVữa lót
Xi măng trắng
|
10 x 10mác 50 |
viênlít
kg
|
100,0020
0,4
|
02.0177 |
Lát gạch men sứ 15 x 15cm |
1m2 |
Gạch men sứVữa lót
Xi măng trắng
|
15 x 15mác 50 |
viênlít
kg
|
44,0015,50
0,24
|
02.0178 |
Lát gạch men sứ 11 x 11cm |
1m2 |
Gạch men sứVữa lót
Xi măng trắng
|
11 x 11mác 50 |
viênlít
kg
|
83,0021,00
0,35
|
02.0179 |
Lát gạch vỉ |
1m2 |
Gạch vỉVữa lót
Xi măng trắng
|
m2mác 50 |
m2lít
kg
|
1,0015,5
1,98
|
02.0180 |
Lát gạch Ceramic 30 x 30cm |
1m2 |
Gạch CeramicVữa lót
Xi măng trắng
|
30 x 30mác 50 |
viênlít
kg
|
11,1125
0,34
|
02.0181 |
Lát gạch Ceramic 40 x 40cm |
1m2 |
Gạch CeramicVữa lót
Xi măng trắng
|
40 x 40mác 50 |
viênlít
kg
|
6,2525
0,245
|
02.0182 |
Lát gạch Ceramic |
1m2 |
Gạch CeramicVữa lót
Xi măng trắng
|
50 x 50mác 50 |
viênlít
kg
|
425
0,147
|
02.0183 |
Lát gạch Granít |
1m2 |
Gạch GranítVữa lót
Xi măng trắng
|
30 x 30mác 50 |
viênlít
kg
|
11,1125
0,34
|
02.0184 |
Lát gạch Granít |
1m2 |
Gạch GranítVữa lót
Xi măng trắng
|
40 x 40mác 50 |
viênlít
kg
|
6,2525
0,245
|
02.0185 |
Lát gạch Granít |
1m2 |
Gạch GranítVữa lót
Xi măng trắng
|
50 x 50mác 50 |
viênlít
kg
|
425
0,147
|
02.0186 |
Lát gạch chống nóng 22 x 10,5 x 15 (4 lỗ) |
1m2 |
Gạch chống nóngVữa miết mạch
Vữa lót
|
22 x 10,5 x 15mác 75
mác 50
|
viênlít
lít
|
397,5
25,5
|
02.0187 |
Lát gạch chống nóng 22 x 15 x 10,5 (6 lỗ) |
1m2 |
Gạch chống nóngVữa miết mạch
Vữa lót
|
22 x 15 x10,5
mác 75
mác 50
|
viênlít
lít
|
285,0
25,5
|
02.0188 |
Lát gạch chống nóng 22 x 22 x 10,5 (10 lỗ) |
1m2 |
Gạch chống nóngVữa miết mạch
Vữa lót
|
22 x 22 x10,5
mác 75
mác 50
|
viênlít
lít
|
205,5
25,2
|
02.0189 |
Lát gạch lá dừa 10 x 20cm |
1m2 |
Gạch lá dừaVữa lót
Vữa miết mạch
|
10 x 20mác 50
mác 75
|
viênlít
lít
|
4425,5
2,8
|
02.0190 |
Lát gạch lá dừa 20 x 20cm |
1m2 |
Gạch lá dừaVữa lót
Vữa miết mạch
|
20 x 20mác 50
mác 75
|
viênlít
lít
|
2525,5
1,5
|
02.0191 |
Lát gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm |
1m2 |
Gạch tự chèn |
dày 3 |
m2 |
1,0 |
02.0192 |
Lát gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm |
1m2 |
Gạch tự chèn |
dày 3 |
m2 |
1,0 |
02.0193 |
Lát đá hộc (ko vữa) dày 30cm |
1m2 |
Đá hộcĐá dăm chèn |
30 x 304 x 8 |
m3m3 |
0,360,018 |
02.0194 |
Lát đá hộc (ko chít mạch) dày 20cm |
1m2 |
Đá hộcVữa |
30 x 30mác 75 |
m3lít |
0,229,00 |
02.0195 |
Lát đá hộc (có chít mạch) dày 30cm |
1m2 |
Đá hộcĐá dăm
Vữa chít mạch
|
30 x 304 x 8
mác 75
|
m3m3
lít
|
0,360,016
20,00
|
02.0196 |
Lát rãnh thoát nước gồm đáy và 2 thành gạch chỉ kể cả trát (gạch lát dọc theo chiều dài rãnh) |
1m |
Gạch chỉVữa |
22 x 10,5 x 6mác 50 |
viênlít |
15,0016,00 |
02.0197 |
Lát bằng gỗ nhỏ 11 x 11 x 6cm |
1m2 |
Gỗ tứ thiếtBi tum
Dầu tẩm gỗ
Cát vàng
|
11x 11x 6Số 4 |
viênkg
kg
m3
|
49,003,95
3,00
0,10
|
02.0198 |
Lát gạch đất nung30 x 30cm |
1m2 |
Gạch đất nungVữa lót |
30 x 30mác 50 |
viênlít |
11,1021,00 |
02.0199 |
Lát gạch đá hoa 30 x 30cm |
1m2 |
Gạch cẩm thạchVữa lót
Xi măng trắng
|
30 x 30mác 50 |
viênlít
kg
|
11,1021,00
0,21
|
02.0200 |
Lát gạch đa giác các màu ghép từng bản 30 x 30cm |
1m2 |
Gạch đa giácVữa lót
Xi măng trắng
|
30 x 30mác 75 |
bảnlít
kg
|
11,1021,00
2,5
|
02.0201 |
Lát bằng đá xẻ 20 x 20cm |
1m2 |
Đá xẻVữa lót
Xi măng trắng
|
20 x 20mác 75 |
m2lít
kg
|
1,021,00
0,49
|
02.0202 |
Lát bằng đá xẻ30 x 30cm |
1m2 |
ĐáVữa lót
Xi măng trắng
|
30 x 30Mác 75 |
m2lít
kg
|
1,021,00
0,34
|
02.0203 |
Lát bằng đá xẻ 40 x 40cm |
1m2 |
ĐáVữa lót
Xi măng trắng
|
30 x 30Mác 75 |
m2lít
kg
|
1,021,0
0,24
|
02.0204 |
Lát nền, ốp tường, ốp trần bằng vật liệu cách nhiệt dày 5cm |
1m2 |
SiroportNhựa đường
Củi đun
|
tấmSố 4 |
m3kg
kg
|
0,0553,864
3,864
|
02.0205 |
Lát nền, ốp tường, ốp trần bằng vật liệu cách nhiệt dày 12cm |
1m2 |
SiroportNhựa đường
Củi đun
|
tấmSố 4 |
m3kg
kg
|
0,1325,713
5,713
|
02.0206 |
ốp tường bằng gạch XM 20 x 20cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 20Mác 50 |
viênlít
kg
|
2513
0,1
|
02.0207 |
ốp trụ bằng gạch XM 20 x 20cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 20Mác 50 |
viênlít
kg
|
2717
0,12
|
02.0208 |
ốp chân tường bằng gạch XM 20 x 10cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 10Mác 50 |
viênlít
kg
|
5217
0,12
|
02.0209 |
ốp tường bằng gạch XM 10 x 10cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
10 x 10Mác 50 |
viênlít
kg
|
100,0015,50
0,20
|
02.0210 |
ốp tường bằng gạch men sứ 11 x 11cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
11 x 11Mác 75 |
viênlít
kg
|
83,0025
0,34
|
02.0211 |
ốp tường bằng gạch men sứ 15 x 15 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
15 x 15Mác 75 |
viênlít
kg
|
44,5015
0,23
|
02.0212 |
ốp trụ bằng gạch men sứ 11 x 11cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
11 x 11Mác 75 |
viênlít
kg
|
8325
0,34
|
02.0213 |
ốp trụ bằng gạch men sứ 15 x 15cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
15 x 15Mác 75 |
viênlít
kg
|
4525
0,23
|
02.0214 |
ốp tường bằng gạch men sứ 30 x 30 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
30 x 30Mác 75 |
viênlít
kg
|
11,1116
0,22
|
02.0215 |
ốp tường bằng gạch men sứ 20 x 15 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 15Mác 75 |
viênlít
kg
|
3316
0,24
|
02.0216 |
ốp tường bằng gạch men sứ 20 x 20 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 20Mác 75 |
viênlít
kg
|
2516
0,23
|
02.0217 |
ốp tường bằng gạch men sứ 20 x 30 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 30Mác 75 |
viênlít
kg
|
1716
0,23
|
02.0218 |
ốp trụ bằng gạch men sứ 20 x 15 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 15Mác 75 |
viênlít
kg
|
3316
0,24
|
02.0219 |
ốp trụ bằng gạch men sứ 20 x 20 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 20Mác 75 |
viênlít
kg
|
2516
0,23
|
02.0220 |
ốp trụ bằng gạch men sứ 20 x 30 cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
20 x 30Mác 75 |
viênlít
kg
|
1716
0,23
|
02.0221 |
ốp tường bằng gạch đất sét nung, gạch xi măng 6 x 20cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
6 x 20Mác 75 |
viênlít
kg
|
8315,5
0,34
|
02.0222 |
ốp trụ bằng gạch đất sét nung, gạch xi măng 6 x 20 cm |
|
GạchVữa
Xi măng trắng
|
6 x 20Mác 75 |
viênlít
kg
|
8315,5
0,34
|
02.0223 |
ốp tường bằng gạch gốm tráng men 3 x 10cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
3 x 10Mác 75 |
viênlít
kg
|
33115,5
0,49
|
02.0224 |
ốp trụ bằng gạch gốm tráng men 3 x 10cm |
1m2 |
GạchVữa
Xi măng trắng
|
3 x 10Mác 75 |
viênlít
kg
|
36115,5
0,49
|
02.0225 |
ốp gạch vỉ vào các kết cấu |
1m2 |
Gạch vỉVữa
Xi măng trắng
|
vỉMác 75 |
m2lít
kg
|
115,5
1,98
|
02.0226 |
ốp tường bằng gạch đa giác các màu ghép từng bản 30 x 30cm |
1m2 |
Gạch đa giácVữa
Xi măng trắng
|
30 x 30Mác 75 |
bảnlít
kg
|
11,1115,5
2,50
|
02.0227 |
ốp gạch đá hoa |
1m2 |
Gạch cẩm thạchVữa
Xi măng trắng
|
10 x 3mác 75 |
viênlít
kg
|
333,415,50
3,50
|
02.0228 |
ốp đá xẻ 20 x 20cm |
1m2 |
ĐáVữa
Xi măng trắng
|
20 x 20mác 75 |
m2lít
kg
|
1,032,0
0,49
|
02.0229 |
ốp đá xẻ 30 x 30 cm |
1m2 |
ĐáVữa
Móc sắt
Thép tròn
Xi măng trắng
|
30 x 30 mác 75¸4, L =
10cm
¸10
|
m2lít
cái
kg
kg
|
1,032,00
24,00
2,09
0,245
|
02.0230 |
ốp đá xẻ 40 x 40 cm |
1m2 |
ĐáVữa XM
Móc sắt
Thép tròn
Xi măng trắng
|
40 x 40 mác 75¸4, L =
10cm
¸10
|
m2lít
cái
kg
kg
|
1,032,00
24,00
2,09
0,245
|
02.0231 |
Dán ốp gạch Ceramic 30 x 30cm |
1m2 |
Gạch CeramicXi măng trắng
Keo dán
|
30 x 30cm |
viênkg
kg
|
11,110,25
2,5
|
02.0232 |
Dán ốp gạch Ceramic 40 x 40cm |
1m2 |
Gạch CeramicXi măng trắng
Keo dán
|
40 x 40cm |
viênkg
kg
|
6, 250,24
2,5
|
02.0233 |
Dán ốp gạch Ceramic 50 x 50cm |
1m2 |
Gạch CeramicXi măng trắng
Keo dán
|
50 x 50cm |
viênkg
kg
|
40,22
0,2
|
02.0234 |
Dán ốp gạch Granit 30 x 30cm |
1m2 |
Gạch GranitXi măng trắng
Keo dán
|
30 x 30cm |
viênkg
kg
|
11,110,35
2,52
|
02.0235 |
Dán ốp gạch Granit 40 x 40cm |
1m2 |
Gạch GranitXi măng trắng
Keo dán
|
40 x 40cm |
viênkg
kg
|
6,250,25
2,36
|
02.0236 |
Dán ốp gạch Granit 50 x 50cm |
1m2 |
Gạch GranitXi măng trắng
Keo dán
|
50 x 50cm |
viênkg
kg
|
40,15
2,19
|
02.0237 |
Láng mặt nền, sàn …- Lớp vữa dày 1cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
13,00 |
02.0238 |
Láng mặt nền, sàn …- Lớp vữa dày 2cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
ít |
25,00 |
02.0239 |
Láng mặt nền, sàn …- Lớp vữa dày 3cm |
1m2 |
Vữa |
Theo thiết kế |
lít |
35,00 |
02.0240 |
Đánh màu lúc láng, trát |
1m2 |
Xi măng |
PCB 30 |
kg |
0,30 |
02.0241 |
Láng Granitô nền, sàn |
1m2 |
Đá trắngBột đá
Bột màu
Xi măng trắng
|
|
kgkg
kg
kg
|
11,95,6
0,070
5,63
|
02.0242 |
Láng Granitô cầu thang |
1m2 |
Đá trắngBột đá
Bột màu
Xi măng trắng
|
|
kgkg
kg
kg
|
16,49,45
0,104
2,75
|
02.0243 |
Làm trần vôi rơm |
1m2 |
GỗVôi cục
Đinh
Rơm
Vữa
|
3 x 1b/q 3cmmác 50 |
m3kg
kg
kg
lít
|
0,0236,00
0,105
2,00
12,00
|
02.0244 |
Làm trần mè gỗ |
1m2 |
GỗVôi cục
Đinh
Rơm
Vữa
|
3 x 4b/q 3cmmác 50 |
m3kg
kg
kg
lít
|
0,0366,00
0,150
2,00
40,00
|
02.0245 |
Làm trần lưới sắt |
1m2 |
GỗVôi cục
Đinh
Rơm
Vữa
Lưới sắt
|
3 x 1b/q 3cmmác 50 |
m3kg
kg
kg
lít
m2
|
0,0306,000
0,150
2,000
40,000
1,100
|
02.0246 |
Làm trần bằng giấy ép cứng |
1m2 |
Giấy ép cứngNẹp gỗ
Đinh
|
0,3ữ0,41 x 3cm
3cm
|
m2m3
kg
|
1,0500,0012
0,024
|
02.0247 |
Làm trần bằng ván ép |
1m2 |
Ván épNẹp gỗ
Đinh
|
dày 3cm1 x 3cm
b/q 3cm
|
tấmm3
kg
|
1,050,0012
0,024
|
02.0248 |
Làm trần bằng tấm cách âm |
1m2 |
Tấm cách âmVít (đinh) |
30 x 60cmb/q 3cm |
tấmkg |
5,6000,038 |
02.0249 |
Làm trần bằng tấm phíp phẳng |
1m2 |
Phíp phẳngNẹp gỗ
Đinh
|
1 x 3cm
b/q 3cm
|
m2m3
kg
|
1,050,0012
0,025
|
02.0250 |
Làm trần bằng cót ép |
1m2 |
Cót épNẹp gỗ
Đinh
|
1 x 3cm
b/q 3cm
|
m2m3
kg
|
1,0400,0012
0,018
|
02.0251 |
Làm trần gỗ dán |
1m2 |
Gỗ dánNẹp gỗ
Đinh
|
1 x 3cm
b/q 3cm
|
m2m3
kg
|
1,050,0012
0,024
|
02.0252 |
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm hoặc tấm cách nhiệt |
1m2 |
Gỗ dánNẹp gỗ
Đinh
Tấm cách âm
Keo dán
|
m21 x 3cm b/q 3cm
hoặc tấm cách nhiệt
|
m2m3
kg
m2
kg
|
1,050,0012
0,024
1,05
0,3
|
02.0253 |
Làm trần ván ép bọc Simili, mút |
1m2 |
Ván épNẹp gỗ
Simili
Mút
Đinh
|
1 x 3cmdày 3 ¸ 5cmb/q 3cm |
m2m
m2
m2
kg
|
1,052
1,1
1,0
0,18
|
02.0254 |
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn |
1m2 |
Tấm thạch caoThép góc
Thép tròn
|
50 x 50cm63 x 41cm |
tấmkg
kg
|
42,44
1,96
|
02.0255 |
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn |
1m2 |
Tấm nhựaNẹp gỗ |
50 x 50cm1 x 3cm |
tấmm |
44 |
02.0256 |
Làm trần Lambris gỗ dày 1cm |
1m2 |
Gỗ vánĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,010,1 |
02.0257 |
Làm vách ngăn bằng ván ép |
1m2 |
Gỗ xẻVán ép
Đinh
|
b/q 3cm
|
m3m2
kg
|
0,00141,05
0,15
|
02.0258 |
Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép khít dày 1,5cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,01560,15 |
02.0259 |
Làm vách ngăn bằng gỗ ván chồng mí dày 1,5cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,10180,15 |
02.0260 |
Đóng chân tường bằng gỗ 2 x 10cm |
1m |
Gỗ xẻ |
2 x 10cm |
m3 |
0,0021 |
02.0261 |
Đóng chân tường bằng gỗ 2 x 20cm |
1m |
Gỗ xẻ |
2 x 20cm |
m3 |
0,0042 |
02.0262 |
Làm tay vịn cầu thang gỗ 8 x 10cm |
1m |
Gỗ xẻ |
8 x 10cm |
m3 |
0,0083 |
02.0263 |
Làm tay vịn cầu thang gỗ 8 x 14cm |
1m |
Gỗ xẻ |
8 x 14cm |
m3 |
0,0117 |
02.0264 |
Làm khung gỗ để đóng lưới, vách ngăn |
1m3 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
1,023 |
02.0265 |
Làm khung gỗ dầm, sàn |
1m3 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
1,023 |
02.0266 |
Làm mặt sàn gỗ dày 2cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,0210,15 |
02.0267 |
Làm mặt sàn gỗ dày 3cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,0320,15 |
02.0268 |
Làm tường Lambris gỗ dày 1cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,0110,15 |
02.0269 |
Đóng mắt cáo bằng nẹp gỗ, kích thước lỗ 5 x 5cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,0090,2 |
02.0270 |
Đóng mắt cáo bằng nẹp gỗ, kích thước lỗ 10 x 10cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,0060,2 |
02.0271 |
Đóng diềm mái bằng gỗ, dày 2cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,0210,1 |
02.0272 |
Đóng diềm mái bằng gỗ, dày 3cm |
1m2 |
Gỗ xẻĐinh |
b/q 3cm |
m3kg |
0,0320,1 |
02.0273 |
Dán Foocmica dạng tấm |
1m2 |
FoocmicaKeo dán |
|
m2kg |
10,15 |
02.0274 |
Dán Foocmica dạng chỉ rộng ≤ 3cm |
1m |
FoocmicaKeo dán |
|
m2kg |
0,330,0054 |
02.0275 |
ốp Simili + mút vào cấu kiện gỗ |
1m2 |
SimiliMút |
dày 3¸5cm |
m2m2 |
11,1 |
02.0276 |
Dán giấy trang trí vào tường, cột, trần gỗ |
1m2 |
GiấyKeo dán |
|
m2kg |
1,00,10 |
02.0277 |
Dán giấy trang trí vào tường, cột, trần…trát vữa |
1m2 |
GiấyKeo dán |
|
m2kg |
1,00,18 |
02.0278 |
Làm vách kính khung gỗ |
1m2 |
GỗKính
Xem thêm bài viết thuộc phân mục: Hỏi Đáp
|
Bạn thấy bài viết Bảng Tra Định Mức Vữa Cán Nền, Láng Nền ( Cán Vữa Nền Nhà) Chiều Dày 5 có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Bảng Tra Định Mức Vữa Cán Nền, Láng Nền ( Cán Vữa Nền Nhà) Chiều Dày 5 bên dưới để tmdl.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá
Phân mục: Kiến thức chung
Nguồn: tmdl.edu.vn
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp