Tên ngành
Mã ngành
Bạn đang xem bài: Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2022, điểm xét tuyển ĐH SGU
Tổ hợp môn xét tuyển
Môn chính
Điểm trúng tuyển
Quản lý giáo dục
7140114
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18.3
Ngữ văn, Toán, Địa lí
19.3
Thanh nhạc
7210205
Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc
20.5
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch)
7220201
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Tiếng Anh
22.66
Tâm lí học
7310401
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19.65
Quốc tế học
7310601
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Tiếng Anh
19.43
Việt Nam học (CN Văn hóa – Du lịch)
7310630
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
20.5
Thông tin – Thư viện
7320201
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
17.5
Ngữ văn, Toán, Địa lí
17.5
Quản trị kinh doanh
7340101
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán
20.71
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
21.71
Kinh doanh quốc tế
7340120
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán
22.41
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
23.41
Tài chính – Ngân hàng
7340201
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán
19.64
Ngữ văn, Toán, Vật lí
20.64
Kế toán
7340301
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán
19.94
Ngữ văn, Toán, Vật lí
20.94
Quản trị văn phòng
7340406
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn
20.16
Ngữ văn, Toán, Địa lí
21.16
Luật
7380101
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn
18.95
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
19.95
Khoa học môi trường
7440301
Toán, Vật lí, Hóa học
15.05
Toán, Hóa học, Sinh học
16.05
Toán ứng dụng
7460112
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán
17.45
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
16.45
Kỹ thuật phần mềm
7480103
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán
20.46
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
20.46
Công nghệ thông tin
7480201
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán
20.56
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
20.56
Công nghệ thông tin
7480201CLC
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán
19.28
(chương trình chất lượng cao)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
19.28
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
7510301
Toán, Vật lí, Hóa học
19.5
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
18.5
Công nghệ kĩ thuật điện tử – viễn thông
7510302
Toán, Vật lí, Hóa học
18
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
17
Công nghệ kĩ thuật môi trường
7510406
Toán, Vật lí, Hóa học
15.1
Toán, Hóa học, Sinh học
16.1
Kĩ thuật điện
7520201
Toán, Vật lí, Hóa học
17.8
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
16.8
Kĩ thuật điện tử – viễn thông
7520207
Toán, Vật lí, Hóa học
16.7
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
15.7
Nhóm ngành đào tạo giáo viên
Giáo dục Mầm non
7140201
Ngữ văn, Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc
22.25
Giáo dục Tiểu học
7140202
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19.95
Giáo dục chính trị
7140205
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
18
Sư phạm Toán học
7140209
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán
23.68
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
22.68
Sư phạm Vật lí
7140211
Toán, Vật lí, Hóa học
Vật lí
22.34
Sư phạm Hóa học
7140212
Toán, Vật lí, Hóa học
Hóa học
22.51
Sư phạm Sinh học
7140213
Toán, Hóa học, Sinh học
Sinh học
19.94
Sư phạm Ngữ văn
7140217
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn
21.25
Sư phạm Lịch sử
7140218
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Lịch sử
20.88
Sư phạm Địa lí
7140219
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Địa lí
21.91
Ngữ văn, Toán, Địa lí
21.91
Sư phạm Âm nhạc
7140221
Ngữ văn, Hát – Xướng âm, Thẩm âm – Tiết tấu
18
Sư phạm Mĩ thuật
7140222
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí
19.25
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Tiếng Anh
23.13
Sư phạm khoa học tự nhiên
7140247
Toán, Vật lí, Hóa học
18.05
Toán, Hóa học, Sinh học
18.05
Sư phạm Lịch sử – Địa lí
7140249
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
18.25
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp