Mã bưu điện Hồ Chí Minh mới nhất
Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố thuộc vùng Đông Nam Bộ, mã bưu điện Hồ Chí Minh là từ 70000 đến 74000. Tuy nhiên khi bạn gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,… bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc thành phố Hồ Chí Minh gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.
Tương tự như mã bưu điện Việt Nam (Mã bưu chính Việt Nam) mã bưu điện thành phố Hồ Chí Minh có cấu trúc gồm 5 chữ số, trong đó:
Bạn đang xem bài: Mã Zipcode Hồ Chí Minh – Mã bưu điện Hồ Chí Minh mới nhất
- Hai ký tự đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia
Mã bưu điện Hồ Chí Minh từ 70000 đến 74000 (Mã Zipcode Hồ Chí Minh)
Danh sách mã bưu cục thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 70001 |
2 | Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) | 70002 |
3 | Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70003 |
4 | Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70004 |
5 | Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) | 70005 |
6 | Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70007 |
7 | Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70008 |
8 | Cục Quản trị T78,Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) | 70010 |
9 | Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam | 70011 |
10 | Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) | 70030 |
11 | Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) | 70035 |
12 | Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh | 70036 |
13 | Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh | 70037 |
14 | Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) | 70040 |
15 | Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) | 70041 |
16 | Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 70042 |
17 | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh | 70043 |
18 | Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | 70045 |
19 | Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh | 70046 |
20 | Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa,Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh | 70047 |
21 | P9,Văn phòng Bộ Công an | 70049 |
22 | Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) | 70052 |
23 | Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh | 70053 |
24 | Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh | 70054 |
25 | Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) | 70055 |
26 | Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh | 70056 |
27 | Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh | 70057 |
28 | Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70058 |
29 | Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh | 70060 |
30 | Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70061 |
31 | Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh | 70062 |
32 | Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70063 |
33 | Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ | 70064 |
34 | Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) | 70065 |
35 | Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70066 |
36 | Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70067 |
37 | Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70068 |
38 | Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam | 70070 |
39 | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70071 |
40 | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70072 |
41 | Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) | 70073 |
42 | Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) | 70074 |
43 | Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 70087 |
44 | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70088 |
45 | Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70089 |
46 | Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70090 |
47 | Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) | 70092 |
48 | Bưu Cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh | 70000 |
49 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 70101 |
50 | Ban Tổ chức thành ủy | 70102 |
51 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 70103 |
52 | Ban Dân vận thành ủy | 70104 |
53 | Ban Nội chính thành ủy | 70105 |
54 | Đảng ủy khối cơ quan | 70109 |
55 | Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 70110 |
56 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 70111 |
57 | Báo Sài Gòn Giải Phóng | 70116 |
58 | Hội đồng nhân dân thành phố | 70121 |
59 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố | 70130 |
60 | Tòa án nhân dân thành phố | 70135 |
61 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 70136 |
62 | Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV | 70137 |
63 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 70140 |
64 | Sở Công Thương | 70141 |
65 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 70142 |
66 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 70143 |
67 | Sở Ngoại vụ | 70144 |
68 | Sở Tài chính | 70145 |
69 | Sở Thông tin và Truyền thông | 70146 |
70 | Sở Văn hoá và Thể thao | 70147 |
71 | Sở Du lịch | 70148 |
72 | Công an thành phố | 70149 |
73 | Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố | 70150 |
74 | Sở Nội vụ | 70151 |
75 | Sở Tư pháp | 70152 |
76 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 70153 |
77 | Sở Giao thông vận tải | 70154 |
78 | Sở Khoa học và Công nghệ | 70155 |
79 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70156 |
80 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 70157 |
81 | Sở Xây dựng | 70158 |
82 | Sở Quy hoạch – Kiến trúc | 70159 |
83 | Sở Y tế | 70160 |
84 | Bộ Tư lệnh Thành phố | 70161 |
85 | Ban Dân tộc | 70162 |
86 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 70163 |
87 | Thanh tra thành phố | 70164 |
88 | Học viện Cán bộ thành phố | 70165 |
89 | Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) | 70166 |
90 | Đài truyền hình thành phố | 70167 |
91 | Đài Tiếng nói nhân dân thành phố | 70168 |
92 | Bảo hiểm xã hội thành phố | 70170 |
93 | Cục Thuế | 70178 |
94 | Cục Hải quan | 70179 |
95 | Cục Thống kê | 70180 |
96 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 70181 |
97 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 70185 |
98 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 70186 |
99 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 70187 |
100 | Liên đoàn Lao động thành phố | 70188 |
101 | Hội Nông dân thành phố | 70189 |
102 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 70190 |
103 | Thành Đoàn | 70191 |
104 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 70192 |
105 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 70193 |
106 | Điểm phục vụ Bưu điện T78 | 70199 |
107 | Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len | 70200 |
108 | Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ | 70201 |
109 | Tổng LSQ. Ca-na-đa | 70202 |
110 | Tổng LSQ. Cam-pu-chia | 70203 |
111 | Tổng LSQ. Cô-oét | 70204 |
112 | Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba | 70205 |
113 | Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức | 70206 |
114 | Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan | 70207 |
115 | Tổng LSQ. Hàn Quốc | 70208 |
116 | Tổng LSQ. Hoa Kỳ | 70209 |
117 | Tổng LSQ. Hung-ga-ri | 70210 |
118 | Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a | 70211 |
119 | Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | 70212 |
120 | Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | 70213 |
121 | Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a | 70214 |
122 | Tổng LSQ. Liên Bang Nga | 70215 |
123 | Tổng LSQ. Nhật Bản | 70216 |
124 | Tổng LSQ. Niu Di-lân | 70217 |
125 | Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a | 70218 |
126 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma | 70219 |
127 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp | 70220 |
128 | Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan | 70221 |
129 | Tổng LSQ. Thụy Sỹ | 70222 |
130 | Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | 70223 |
131 | Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po | 70224 |
132 | LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len | 70225 |
133 | LSQ. Cộng hòa Áo | 70226 |
134 | LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha | 70227 |
135 | LSQ. Vương quốc Bỉ | 70228 |
136 | LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan | 70229 |
137 | LSQ. Cộng hòa Chi-lê | 70230 |
138 | LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a | 70231 |
139 | LSQ. Cộng hòa Hy Lạp | 70232 |
140 | LSQ. Cộng hòa Man-ta | 70233 |
141 | LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma | 70234 |
142 | LSQ. Mông Cổ | 70235 |
143 | LSQ. Vương quốc Na-uy | 70236 |
144 | LSQ. Cộng hòa Nam Phi | 70237 |
145 | LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan | 70238 |
146 | LSQ. Cộng hòa Pa-lau | 70239 |
147 | LSQ. Cộng hòa Phần Lan | 70240 |
148 | LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin | 70241 |
149 | LSQ. Cộng hòa Séc | 70242 |
150 | LSQ. Cộng hòa Síp | 70243 |
151 | LSQ. Thụy Điển | 70244 |
152 | LSQ. U-crai-na | 70245 |
153 | LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay | 70246 |
154 | LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a | 70247 |
155 | LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca | 70248 |
156 | LSQ. Cộng hòa Su-đăng | 70249 |
157 | LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo | 70250 |
158 | LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha | 70251 |
159 | LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua | 70252 |
QUẬN 1 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 1 | 71000 |
2 | Quận ủy | 71001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71004 |
6 | Phường Bến Nghé | 71006 |
7 | Phường Đa Kao | 71007 |
8 | Phường Tân Định | 71008 |
9 | Phường Bến Thành | 71009 |
10 | Phường Nguyễn Thái Bình | 71010 |
11 | Phường Cầu Ông Lãnh | 71011 |
12 | Phường Phạm Ngũ Lão | 71012 |
13 | Phường Cô Giang | 71013 |
14 | Phường Nguyễn Cư Trinh | 71014 |
15 | Phường Cầu Kho | 71015 |
16 | Bưu Cục Phát Quận 1 | 71050 |
17 | Bưu Cục Phát TTDVKH Sài Gòn | 71051 |
18 | Bưu Cục Phát Trung Tâm 1 | 71052 |
19 | Bưu Cục Phát Quận 3 | 71053 |
20 | Bưu Cục Phát Quận 4 | 71054 |
21 | Bưu Cục KHL Sài Gòn | 71055 |
22 | Bưu Cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | 71056 |
23 | Bưu Cục Nguyễn Du | 71057 |
24 | Bưu Cục Đa Kao | 71058 |
25 | Bưu Cục Tân Định | 71059 |
26 | Bưu Cục Bến Thành | 71060 |
27 | Bưu Cục Trần Hưng Đạo | 71061 |
28 | Bưu Cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh | 71099 |
QUẬN 2 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 2 | 71100 |
2 | Quận ủy | 71101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71104 |
6 | Phường An Phú | 71106 |
7 | Phường Thảo Điền | 71107 |
8 | Phường Bình An | 71108 |
9 | Phường An Khánh | 71109 |
10 | Phường Thủ Thiêm | 71110 |
11 | Phường An Lợi Đông | 71111 |
12 | Phường Bình Khánh | 71112 |
13 | Phường Bình Trưng Tây | 71113 |
14 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 71114 |
15 | Phường Cát Lái | 71115 |
16 | Phường Bình Trưng Đông | 71116 |
17 | Bưu Cục Phát Quận 2 | 71150 |
18 | Bưu Cục An Điền | 71151 |
19 | Bưu Cục An Khánh | 71152 |
20 | Bưu Cục Bình Trưng | 71153 |
21 | Bưu Cục Cát Lái | 71154 |
22 | Bưu Cục Tân Lập | 71155 |
QUẬN 9 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 9 | 71200 |
2 | Quận ủy | 71201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71204 |
6 | Phường Hiệp Phú | 71206 |
7 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 71207 |
8 | Phường Phước Long A | 71208 |
9 | Phường Phước Bình | 71209 |
10 | Phường Phước Long B | 71210 |
11 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 71211 |
12 | Phường Phú Hữu | 71212 |
13 | Phường Long Trường | 71213 |
14 | Phường Long Phước | 71214 |
15 | Phường Trường Thạnh | 71215 |
16 | Phường Long Thạnh Mỹ | 71216 |
17 | Phường Long Bình | 71217 |
18 | Phường Tân Phú | 71218 |
19 | Bưu Cục Phát Quận 9 | 71250 |
20 | Bưu Cục Chợ Nho | 71251 |
21 | Bưu Cục Phước Long | 71252 |
22 | Bưu Cục Phước Bình | 71253 |
23 | Bưu Cục Phú Hữu | 71254 |
24 | Bưu Cục Cây Dầu | 71255 |
25 | Bưu Cục Trường Thạnh | 71256 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận Thủ Đức | 71300 |
2 | Quận ủy | 71301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71304 |
6 | Phường Bình Thọ | 71306 |
7 | Phường Linh Chiểu | 71307 |
8 | Phường Linh Trung | 71308 |
9 | Phường Linh Xuân | 71309 |
10 | Phường Linh Tây | 71310 |
11 | Phường Tam Phú | 71311 |
12 | Phường Tam Bình | 71312 |
13 | Phường Bình Chiểu | 71313 |
14 | Phường Hiệp Bình Phước | 71314 |
15 | Phường Hiệp Bình Chánh | 71315 |
16 | Phường Linh Đông | 71316 |
17 | Phường Trường Thọ | 71317 |
18 | Bưu Cục Phát Thủ Đức | 71350 |
19 | Bưu Cục Phát Linh Trung | 71351 |
20 | Bưu Cục Phát Bình Chiểu | 71352 |
21 | Bưu Cục Phát Bình Triệu | 71353 |
22 | Bưu Cục Phát TTDVKH Thủ Đức | 71354 |
23 | Bưu Cục KHL Thủ Đức | 71355 |
24 | Bưu Cục Bình Thọ | 71356 |
25 | Bưu Cục Linh Trung | 71357 |
26 | Bưu Cục Tam Bình | 71358 |
27 | Bưu Cục Bình Chiểu | 71359 |
28 | Bưu Cục Bình Triệu | 71360 |
QUẬN GÒ VẤP |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận Gò Vấp | 71400 |
2 | Quận ủy | 71401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71404 |
6 | Phường 10 | 71406 |
7 | Phường 7 | 71407 |
8 | Phường 4 | 71408 |
9 | Phường 3 | 71409 |
10 | Phường 1 | 71410 |
11 | Phường 5 | 71411 |
12 | Phường 6 | 71412 |
13 | Phường 17 | 71413 |
14 | Phường 15 | 71414 |
15 | Phường 13 | 71415 |
16 | Phường 16 | 71416 |
17 | Phường 9 | 71417 |
18 | Phường 14 | 71418 |
19 | Phường 8 | 71419 |
20 | Phường 12 | 71420 |
21 | Phường 11 | 71421 |
22 | Bưu Cục Phát Gò Vấp | 71450 |
23 | Bưu Cục KHL Nguyễn Oanh | 71451 |
24 | Bưu Cục Trưng Nữ Vương | 71452 |
25 | Bưu Cục Xóm Mới | 71453 |
26 | Bưu Cục Lê Văn Thọ | 71454 |
27 | Bưu Cục An Hội | 71455 |
28 | Bưu Cục Thông Tây Hội | 71456 |
QUẬN 12 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 12 | 71500 |
2 | Quận ủy | 71501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71504 |
6 | Phường Tân Chánh Hiệp | 71506 |
7 | Phường Trung Mỹ Tây | 71507 |
8 | Phường Đông Hưng Thuận | 71508 |
9 | Phường Tân Hưng Thuận | 71509 |
10 | Phường Tân Thới Nhất | 71510 |
11 | Phường Tân Thới Hiệp | 71511 |
12 | Phường Hiệp Thành | 71512 |
13 | Phường Thới An | 71513 |
14 | Phường Thạnh Xuân | 71514 |
15 | Phường Thạnh Lộc | 71515 |
16 | Phường An Phú Đông | 71516 |
17 | Bưu Cục Phát Quận 12 A | 71550 |
18 | Bưu Cục Phát Quận 12 B | 71551 |
19 | Bưu Cục Công Viên Phần Mềm Quang trung | 71552 |
20 | Bưu Cục Trung Mỹ Tây | 71553 |
21 | Bưu Cục Quang Trung | 71554 |
22 | Bưu Cục Nguyễn Văn Quá | 71555 |
23 | Bưu Cục Bàu Nai | 71556 |
24 | Bưu Cục Tân Thới Nhất | 71557 |
25 | Bưu Cục Tân Thới Hiệp | 71558 |
26 | Bưu Cục Hiệp Thành | 71559 |
27 | Bưu Cục Nguyễn Thị Kiểu | 71560 |
28 | Bưu Cục Hà Huy Giáp | 71561 |
29 | Bưu Cục Ngã Tư Ga | 71562 |
HUYỆN CỦ CHI |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Củ Chi | 71600 |
2 | Huyện ủy | 71601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71604 |
6 | Thị trấn Củ Chi | 71606 |
7 | Xã Tân An Hội | 71607 |
8 | Xã Tân Thông Hội | 71608 |
9 | Xã Tân Phú Trung | 71609 |
10 | Xã Tân Thạnh Đông | 71610 |
11 | Xã Bình Mỹ | 71611 |
12 | Xã Hòa Phú | 71612 |
13 | Xã Trung An | 71613 |
14 | Xã Tân Thạnh Tây | 71614 |
15 | Xã Phước Vĩnh An | 71615 |
16 | Xã Phú Hòa Đông | 71616 |
17 | Xã Phạm Văn Cội | 71617 |
18 | Xã Nhuận Đức | 71618 |
19 | Xã An Nhơn Tây | 71619 |
20 | Xã An Phú | 71620 |
21 | Xã Phú Mỹ Hưng | 71621 |
22 | Xã Trung Lập Thượng | 71622 |
23 | Xã Trung Lập Hạ | 71623 |
24 | Xã Phước Thạnh | 71624 |
25 | Xã Thái Mỹ | 71625 |
26 | Xã Phước Hiệp | 71626 |
27 | Bưu Cục Phát Củ Chi | 71650 |
28 | Bưu Cục Phát TTDVKH Củ Chi | 71651 |
29 | Bưu Cục Phát An Nhơn Tây | 71652 |
30 | Bưu Cục Phát Tân Trung | 71653 |
31 | Bưu Cục Phát Tân Phú Trung | 71654 |
32 | Bưu Cục Thị Trấn Củ Chi | 71655 |
33 | Bưu Cục Tân Phú Trung | 71656 |
34 | Bưu Cục Tân Trung | 71657 |
35 | Bưu Cục Phú Hòa Đông | 71658 |
36 | Bưu Cục Phạm Văn Cội | 71659 |
37 | Bưu Cục An Nhơn Tây | 71660 |
38 | Bưu Cục An Phú | 71661 |
39 | Bưu Cục Trung Lập | 71662 |
40 | Bưu Cục Phước Thạnh | 71663 |
HUYỆN HÓC MÔN |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Hóc Môn | 71700 |
2 | Huyện ủy | 71701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71704 |
6 | Thị trấn Hóc Môn | 71706 |
7 | Xã Thới Tam Thôn | 71707 |
8 | Xã Đông Thạnh | 71708 |
9 | Xã Nhị Bình | 71709 |
10 | Xã Tân Hiệp | 71710 |
11 | Xã Tân Thới Nhì | 71711 |
12 | Xã Xuân Thới Sơn | 71712 |
13 | Xã Xuân Thới Thượng | 71713 |
14 | Xã Bà Điểm | 71714 |
15 | Xã Xuân Thới Đông | 71715 |
16 | Xã Trung Chánh | 71716 |
17 | Xã Tân Xuân | 71717 |
18 | Bưu Cục Phát Hóc Môn A | 71750 |
19 | Bưu Cục Phát Hóc Môn B | 71751 |
20 | Bưu Cục TTDVKH Hóc Môn | 71752 |
21 | Bưu Cục KHL Hóc Môn | 71753 |
22 | Bưu Cục Đông Thạnh | 71754 |
23 | Bưu Cục Nhị Xuân | 71755 |
24 | Bưu Cục Bà Điểm | 71756 |
25 | Bưu Cục An Sương | 71757 |
26 | Bưu Cục Ngã Ba Bầu | 71758 |
27 | Bưu Cục Trung Chánh | 71759 |
28 | Bưu Cục Tân Thới Nhì | 71760 |
HUYỆN BÌNH CHÁNH |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Bình Chánh | 71800 |
2 | Huyện ủy | 71801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71804 |
6 | Thị trấn Tân Túc | 71806 |
7 | Xã Tân Quý Tây | 71807 |
8 | Xã An Phú Tây | 71808 |
9 | Xã Hưng Long | 71809 |
10 | Xã Quy Đức | 71810 |
11 | Xã Đa Phước | 71811 |
12 | Xã Phong Phú | 71812 |
13 | Xã Bình Hưng | 71813 |
14 | Xã Bình Chánh | 71814 |
15 | Xã Tân Kiên | 71815 |
16 | Xã Tân Nhựt | 71816 |
17 | Xã Lê Minh Xuân | 71817 |
18 | Xã Bình Lợi | 71818 |
19 | Xã Vĩnh Lộc B | 71819 |
20 | Xã Phạm Văn Hai | 71820 |
21 | Xã Vĩnh Lộc A | 71821 |
22 | Bưu Cục Phát Tân Túc | 71850 |
23 | Bưu Cục Phát Lê Minh Xuân | 71851 |
24 | Bưu Cục Phát Hưng Long | 71852 |
25 | Bưu Cục Phát Vĩnh Lộc | 71853 |
26 | Bưu Cục Phát Phong Phú | 71854 |
27 | Bưu Cục Chợ Đệm | 71855 |
28 | Bưu Cục Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | 71856 |
29 | Bưu Cục Quy Đức | 71857 |
30 | Bưu Cục Phong Phú | 71858 |
31 | Bưu Cục Bình Hưng | 71859 |
32 | Bưu Cục Chợ Bình Chánh | 71860 |
37 | Bưu Cục Láng Le | 71861 |
33 | Bưu Cục Lê Minh Xuân | 71862 |
34 | Bưu Cục Vĩnh Lộc | 71863 |
35 | Bưu Cục Cầu Xáng | 71864 |
36 | BĐVHX Láng Le 1 | 71865 |
QUẬN BÌNH TÂN |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận Bình Tân | 71900 |
2 | Quận ủy | 71901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 71902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 71903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71904 |
6 | Phường An Lạc | 71906 |
7 | Phường An Lạc A | 71907 |
8 | Phường Bình Trị Đông B | 71908 |
9 | Phường Tân Tạo A | 71909 |
10 | Phường Bình Trị Đông | 71910 |
11 | Phường Bình Trị Đông A | 71911 |
12 | Phường Binh Hưng Hoà A | 71912 |
13 | Phường Bình Hưng Hòa | 71913 |
14 | Phường Binh Hưng Hoà B | 71914 |
15 | Phường Tân Tạo | 71915 |
16 | Bưu Cục Phát Bình Trị Đông | 71950 |
17 | Bưu Cục Phát Gò Mây | 71951 |
18 | Bưu Cục Phát An Lạc | 71952 |
19 | Bưu Cục Phát Tân Tạo | 71953 |
20 | Bưu Cục Phát TTDVKH Bình Chánh | 71954 |
21 | Bưu Cục Phát Gò Xoài | 71955 |
22 | Bưu Cục KHL Bình Tân | 71956 |
23 | Bưu Cục Hồ Học Lãm | 71957 |
24 | Bưu Cục Tên Lửa | 71958 |
25 | Bưu Cục Bốn Xã | 71959 |
26 | Bưu Cục Bình Trị Đông | 71960 |
27 | Bưu Cục Bình Hưng Hòa | 71961 |
28 | Bưu Cục Gò Xoài | 71962 |
29 | Bưu Cục Gò Mây | 71963 |
30 | Bưu Cục Bà Hom | 71964 |
31 | Bưu Cục Tân Kiên | 71965 |
32 | Bưu Cục An Lạc | 71966 |
33 | Bưu Cục Mũi Tàu | 71967 |
QUẬN TÂN PHÚ |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận Tân Phú | 72000 |
2 | Quận ủy | 72001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72004 |
6 | Phường Hoà Thạnh | 72006 |
7 | Phường Tân Thành | 72007 |
8 | Phường Tân Sơn Nhì | 72008 |
9 | Phường Tây Thạnh | 72009 |
10 | Phường Sơn Kỳ | 72010 |
11 | Phường Tân Quý | 72011 |
12 | Phường Phú Thọ Hoà | 72012 |
13 | Phường Phú Thạnh | 72013 |
14 | Phường Hiệp Tân | 72014 |
15 | Phường Tân Thới Hoà | 72015 |
16 | Phường Phú Trung | 72016 |
17 | Bưu Cục Phát Tân Phú | 72050 |
18 | Bưu Cục Phát TTDVKH Gia Định 2 | 72051 |
19 | Bưu Cục KHL Tân Quý | 72052 |
20 | Bưu Cục TMĐT Tân Bình | 72053 |
21 | Bưu Cục Gò Dầu | 72054 |
22 | Bưu Cục Tây Thạnh | 72055 |
23 | Bưu Cục KCN Tân Bình | 72056 |
24 | Bưu Cục Phú Thọ Hòa | 72057 |
QUẬN TÂN BÌNH |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận Tân Bình | 72100 |
2 | Quận ủy | 72101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72104 |
6 | Phường 4 | 72106 |
7 | Phường 1 | 72107 |
8 | Phường 2 | 72108 |
9 | Phường 15 | 72109 |
10 | Phường 13 | 72110 |
11 | Phường 12 | 72111 |
12 | Phường 14 | 72112 |
13 | Phường 11 | 72113 |
14 | Phường 10 | 72114 |
15 | Phường 9 | 72115 |
16 | Phường 8 | 72116 |
17 | Phường 6 | 72117 |
18 | Phường 7 | 72118 |
19 | Phường 5 | 72119 |
20 | Phường 3 | 72120 |
21 | Bưu Cục Phát Tân Bình | 72150 |
22 | Bưu Cục Phạm Văn Hai | 72151 |
23 | Bưu Cục Tân Sơn Nhất | 72152 |
24 | Bưu Cục Bà Queo | 72153 |
25 | Bưu Cục Bàu Cát | 72154 |
26 | Bưu Cục Hoàng Hoa Thám | 72155 |
27 | Bưu Cục Bàu Cát | 72156 |
28 | Bưu Cục Ly Thường Kiệt | 72157 |
29 | Bưu Cục Bảy Hiền | 72158 |
30 | Bưu Cục Chí Hòa | 72159 |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận Phú Nhuận | 72200 |
2 | Quận ủy | 72201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72204 |
6 | Phường 11 | 72206 |
7 | Phường 12 | 72207 |
8 | Phường 17 | 72208 |
9 | Phường 15 | 72209 |
10 | Phường 2 | 72210 |
11 | Phường 1 | 72211 |
12 | Phường 7 | 72212 |
13 | Phường 3 | 72213 |
14 | Phường 4 | 72214 |
15 | Phường 5 | 72215 |
16 | Phường 9 | 72216 |
17 | Phường 8 | 72217 |
18 | Phường 10 | 72218 |
19 | Phường 14 | 72219 |
20 | Phường 13 | 72220 |
21 | Bưu Cục Phát Phú Nhuận | 72250 |
22 | Bưu Cục Đông Ba | 72251 |
23 | Bưu Cục Lê Văn Sỹ | 72252 |
QUẬN BÌNH THẠNH |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận Bình Thạnh | 72300 |
2 | Quận ủy | 72301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72304 |
6 | Phường 14 | 72306 |
7 | Phường 24 | 72307 |
8 | Phường 25 | 72308 |
9 | Phường 27 | 72309 |
10 | Phường 26 | 72310 |
11 | Phường 13 | 72311 |
12 | Phường 12 | 72312 |
13 | Phường 11 | 72313 |
14 | Phường 5 | 72314 |
15 | Phường 6 | 72315 |
16 | Phường 7 | 72316 |
17 | Phường 3 | 72317 |
18 | Phường 1 | 72318 |
19 | Phường 2 | 72319 |
20 | Phường 15 | 72320 |
21 | Phường 17 | 72321 |
22 | Phường 21 | 72322 |
23 | Phường 19 | 72323 |
24 | Phường 22 | 72324 |
25 | Phường 28 | 72325 |
26 | Bưu Cục Phát Bình Thạnh | 72350 |
27 | Bưu Cục Phát Trung Tâm 2 | 72351 |
28 | Bưu Cục TTDVKH Gia Định 1 | 72352 |
29 | Bưu Cục Thanh Đa | 72353 |
30 | Bưu Cục Hàng Xanh | 72354 |
31 | Bưu Cục Thị Nghè | 72355 |
QUẬN 3 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm Quận 3 | 72400 |
2 | Quận ủy | 72401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72404 |
6 | Phường 5 | 72406 |
7 | Phường 6 | 72407 |
8 | Phường 8 | 72408 |
9 | Phường 14 | 72409 |
10 | Phường 12 | 72410 |
11 | Phường 11 | 72411 |
12 | Phường 13 | 72412 |
13 | Phường 10 | 72413 |
14 | Phường 9 | 72414 |
15 | Phường 7 | 72415 |
16 | Phường 4 | 72416 |
17 | Phường 3 | 72417 |
18 | Phường 2 | 72418 |
19 | Phường 1 | 72419 |
20 | Bưu Cục Phát Quận 3 | 72450 |
21 | Bưu Cục Vườn Xoài | 72451 |
22 | Bưu Cục Nguyễn Văn Trôi | 72452 |
23 | Bưu Cục Bàn Cờ | 72453 |
QUẬN 10 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 10 | 72500 |
2 | Quận ủy | 72501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72504 |
6 | Phường 14 | 72506 |
7 | Phường 9 | 72507 |
8 | Phường 10 | 72508 |
9 | Phường 11 | 72509 |
10 | Phường 12 | 72510 |
11 | Phường 13 | 72511 |
12 | Phường 15 | 72512 |
13 | Phường 8 | 72513 |
14 | Phường 7 | 72514 |
15 | Phường 6 | 72515 |
16 | Phường 5 | 72516 |
17 | Phường 4 | 72517 |
18 | Phường 3 | 72518 |
19 | Phường 2 | 72519 |
20 | Phường 1 | 72520 |
21 | Bưu Cục Phát Quận 10 | 72550 |
22 | Bưu Cục Phát Trung tâm 4 | 72551 |
23 | Bưu Cục Phát Logistics | 72552 |
24 | Bưu Cục KHL Chợ Lớn 2 | 72553 |
25 | Bưu Cục Phú Thọ | 72555 |
26 | Bưu Cục Bà Hạt | 72557 |
27 | Bưu Cục Ngã Sáu Dân Chủ | 72558 |
28 | Bưu Cục Sư Vạn Hạnh | 72559 |
29 | Bưu Cục Hoà Hưng | 72560 |
30 | Bưu Cục Ngô Quyền | 72561 |
QUẬN 11 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 11 | 72600 |
2 | Quận ủy | 72601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72604 |
6 | Phường 10 | 72606 |
7 | Phường 14 | 72607 |
8 | Phường 5 | 72608 |
9 | Phường 3 | 72609 |
10 | Phường 1 | 72610 |
11 | Phường 2 | 72611 |
12 | Phường 16 | 72612 |
13 | Phường 9 | 72613 |
14 | Phường 8 | 72614 |
15 | Phường 12 | 72615 |
16 | Phường 6 | 72616 |
17 | Phường 4 | 72617 |
18 | Phường 7 | 72618 |
19 | Phường 13 | 72619 |
20 | Phường 11 | 72620 |
21 | Phường 15 | 72621 |
22 | Bưu Cục Đầm Sen | 72650 |
23 | Bưu Cục Lạc Long Quân | 72651 |
24 | Bưu Cục Phó Cơ Điều | 72652 |
25 | Bưu Cục Tôn Thất Hiệp | 72653 |
26 | Bưu Cục Lữ Gia | 72654 |
QUẬN 5 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 5 | 72700 |
2 | Quận ủy | 72701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72704 |
6 | Phường 8 | 72706 |
7 | Phường 7 | 72707 |
8 | Phường 1 | 72708 |
9 | Phường 2 | 72709 |
10 | Phường 3 | 72710 |
11 | Phường 4 | 72711 |
12 | Phường 9 | 72712 |
13 | Phường 12 | 72713 |
14 | Phường 11 | 72714 |
15 | Phường 15 | 72715 |
16 | Phường 14 | 72716 |
17 | Phường 13 | 72717 |
18 | Phường 10 | 72718 |
19 | Phường 6 | 72719 |
20 | Phường 5 | 72720 |
21 | Bưu Cục Phát Quận 5 | 72750 |
22 | Bưu Cục Phát Trung Tâm 3 | 72751 |
23 | Bưu Cục Phát Quận 11 | 72752 |
24 | Bưu Cục Phát Quận 6 | 72753 |
25 | Bưu Cục TTDVKH Chợ Lớn | 72754 |
26 | Bưu Cục Phát Quận 8 | 72755 |
27 | Bưu Cục KHL Chợ Lớn 1 | 72756 |
28 | Bưu Cục Nguyễn Tri Phương | 72757 |
29 | Bưu Cục Nguyễn Duy Dương | 72758 |
30 | Bưu Cục Nguyễn Trãi | 72759 |
31 | Bưu Cục Lê Hồng Phong | 72760 |
32 | Bưu Cục Hung Vương | 72761 |
QUẬN 4 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm Quận 4 | 72800 |
2 | Quận ủy | 72801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72804 |
6 | Phường 12 | 72806 |
7 | Phường 9 | 72807 |
8 | Phường 6 | 72808 |
9 | Phường 5 | 72809 |
10 | Phường 2 | 72810 |
11 | Phường 1 | 72811 |
12 | Phường 3 | 72812 |
13 | Phường 4 | 72813 |
14 | Phường 8 | 72814 |
15 | Phường 10 | 72815 |
16 | Phường 14 | 72816 |
17 | Phường 15 | 72817 |
18 | Phường 16 | 72818 |
19 | Phường 18 | 72819 |
20 | Phường 13 | 72820 |
21 | Bưu Cục Phát Quận 4 | 72850 |
22 | Bưu Cục Khánh Hội | 72851 |
QUẬN 7 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 7 | 72900 |
2 | Quận ủy | 72901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 72902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 72903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72904 |
6 | Phường Phú Mỹ | 72906 |
7 | Phường Phú Thuận | 72907 |
8 | Phường Tân Phú | 72908 |
9 | Phường Tân Thuận Đông | 72909 |
10 | Phường Tân Thuận Tây | 72910 |
11 | Phường Tân Kiểng | 72911 |
12 | Phường Tân Hưng | 72912 |
13 | Phường Tân Quy | 72913 |
14 | Phường Bình Thuận | 72914 |
15 | Phường Tân Phong | 72915 |
16 | Bưu Cục Phát Quận 7A | 72950 |
17 | Bưu Cục Phát Quận 7B | 72951 |
18 | Bưu Cục TTDVKH Nam Sài Gòn | 72952 |
19 | Bưu Cục Phát Tân Hưng | 72953 |
20 | Bưu Cục Phú Mỹ | 72956 |
21 | Bưu Cục Tân Thuận Đông | 72957 |
22 | Bưu Cục Tân Thuận | 72958 |
23 | Bưu Cục Tân Quy Đông | 72959 |
24 | Bưu Cục Tân Phong | 72960 |
QUẬN 8 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 8 | 73000 |
2 | Quận ủy | 73001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73004 |
6 | Phường 11 | 73006 |
7 | Phường 9 | 73007 |
8 | Phường 8 | 73008 |
9 | Phường 10 | 73009 |
10 | Phường 13 | 73010 |
11 | Phường 12 | 73011 |
12 | Phường 14 | 73012 |
13 | Phường 15 | 73013 |
14 | Phường 16 | 73014 |
15 | Phường 7 | 73015 |
16 | Phường 6 | 73016 |
17 | Phường 5 | 73017 |
18 | Phường 4 | 73018 |
19 | Phường 3 | 73019 |
20 | Phường 2 | 73020 |
21 | Phường 1 | 73021 |
22 | Bưu Cục Phát Quận 8 | 73050 |
23 | Bưu Cục Dã Tượng | 73052 |
24 | Bưu Cục Chánh Hưng | 73053 |
25 | Bưu Cục Rạch Ông | 73054 |
QUẬN 6 |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm quận 6 | 73100 |
2 | Quận ủy | 73101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73104 |
6 | Phường 1 | 73106 |
7 | Phường 2 | 73107 |
8 | Phường 3 | 73108 |
9 | Phường 4 | 73109 |
10 | Phường 5 | 73110 |
11 | Phường 6 | 73111 |
12 | Phường 9 | 73112 |
13 | Phường 8 | 73113 |
14 | Phường 7 | 73114 |
15 | Phường 10 | 73115 |
16 | Phường 11 | 73116 |
17 | Phường 12 | 73117 |
18 | Phường 13 | 73118 |
19 | Phường 14 | 73119 |
20 | Bưu Cục Minh Phụng | 73150 |
21 | Bưu Cục Lý Chiêu Hoàng | 73151 |
22 | Bưu Cục Phú Lâm | 73152 |
HUYỆN NHÀ BÈ |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Nhà Be | 73200 |
2 | Huyện ủy | 73201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73204 |
6 | Thị trấn Nhà Bè | 73206 |
7 | Xã Phước Kiển | 73207 |
8 | Xã Phước Lộc | 73208 |
9 | Xã Nhơn Đức | 73209 |
10 | Xã Phú Xuân | 73210 |
11 | Xã Long Thới | 73211 |
12 | Xã Hiệp Phước | 73212 |
13 | Bưu Cục Phát Nhà Be | 73250 |
14 | Bưu Cục Phước Kiển | 73251 |
15 | Bưu Cục Hiệp Phước | 73253 |
HUYỆN CẦN GIỜ |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Cần Giờ | 73300 |
2 | Huyện ủy | 73301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 73302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 73303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73304 |
6 | Thị trấn Cần Thạnh | 73306 |
7 | Xã Long Hòa | 73307 |
8 | Xã Thạnh An | 73308 |
9 | Xã Tam Thôn Hiệp | 73309 |
10 | Xã Bình Khánh | 73310 |
11 | Xã An Thới Đông | 73311 |
12 | Xã Ly Nhơn | 73312 |
13 | Bưu Cục Phát Cần Giờ | 73350 |
14 | Bưu Cục Phát Bình Khánh | 73351 |
15 | Bưu Cục Cần Thạnh | 73352 |
16 | Bưu Cục 30/4 | 73353 |
17 | Bưu Cục Bình Khánh | 73354 |
Hi vọng với bài viết tổng hợp mã zipcode Sài Gòn, mã bưu điện Hồ Chí Minh mới nhất áp dụng từ đầu năm 2018 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại thành phố Hồ Chí Minh mà bạn cần.
tmdl.edu.vn. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Nguồn chia sẻ: https://tmdl.edu.vn/ma-zipcode-ho-chi-minh-moi-nhat-ma-buu-dien-ho-chi-minh-moi-nhat/
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp