Tổng hợp những tên tiếng Anh hay cho nhỏ gái ý nghĩa nhất dưới đây sẽ giúp các độc giả đang sẵn sàng đón nhỏ gái ra đời có được một cái tên ý nghĩa để đặt cho nhỏ gái của mình, với kỳ vọng sẽ truyền đạt được những mong muốn của bố mẹ tới với nhỏ.
Hiện nay, đặt tên tiếng Anh hay cho nhỏ gái 2019 trở thành rộng rãi hơn, được nhiều người thích thú với mong muốn thăng thêm phần xinh xẻo và cao quý tới cho con gái của mình. Để có cái tên tiếng Anh cho nhỏ gái 2029 hay và ý nghĩa mang tới những điều tốt đẹp tới cho nhỏ thì chúng ta cùng tham khảo một số tên hay cho nhỏ bằng tiếng Anh dưới đây.
Bạn đang xem bài: Tên tiếng Anh hay cho bé gái ý nghĩa nhất
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa
I. Cách đặt tên tiếng Anh cho nhỏ gái
Chúng ta thường cân nhắc tới đặt tên cho con hợp phong thủy, hợp với mệnh của con, hợp với mệnh của bố mẹ … Nhưng giống như cách đặt tên tiếng Anh cho nhỏ trai, đặt tên tiếng Anh cho nhỏ con gái thì chỉ quan tâm chính là cái tên đó ý nghĩa, trình bày được những mong muốn, kỳ vọng của bản thân mình với nhỏ và mong nhỏ có cuộc sống trót lọt.
Bố mẹ thường mong muốn đặt tên con gái trình bày được sự sáng suốt, thông minh. Nhưng nhiều bố mẹ lại muốn tên con gái trình bày được sự xinh đẹp, ưa nhìn, kiêu sa và lộng lẫy hay có người lại đặt tên con với mong ước cuộc sống của con sẽ luôn may mắn, bình yên.
II. Đặt tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo ý nghĩa
Tùy vào mong muốn của bố mẹ nhưng bạn đặt tên cho con với cái tên ý nghĩa không giống nhau:
1. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
– Amanda: được mến thương, xứng đáng với tình yêu
– Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
– Helen: mặt trời, người tỏa sáng
– Hilary: vui vẻ
– Irene: hòa bình, bố mẹ mong nhỏ lớn lên có cuộc sống bình yên, sống trong môi trường hòa bình.
– Gwen: được ban phước
– Serena: yên ắng, yên bình
– Victoria: thắng lợi
– Vivian: hoạt bát
2. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái mang ý nghĩa giàu có, cao quý
– Adela / Adele: cao quý
– Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
– Almira: công chúa
– Alva: cao quý, cao thượng
– Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
– Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ vương Ai Cập
– Donna: tiểu thư
– Elfleda: mỹ nhân cao quý
– Elysia: được ban/chúc phước, bố mẹ kỳ vọng nhỏ sẽ luôn được ban phước.
– Florence: nở rộ, thịnh vượng
– Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
– Gladys: công chúa
– Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
– Felicity: vận may tốt lành, mong con luôn được may mắn.
– Helga: được ban phước
– Hypatia: cao (quý) nhất
– Ladonna: tiểu thư
– Martha: quý cô, tiểu thư
– Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
– Milcah: nữ vương
– Mirabel: tuyệt vời
– Odette / Odile: sự giàu có
– Olwen: dấu chân được ban phước (tức là tới đâu mang lại may mắn và khá giả tới đó)
– Orla: công chúa tóc vàng
– Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
– Phoebe: tỏa sáng
– Rowena: tiếng tăm, thú vui
– Xavia: tỏa sáng
3. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái mang ý nghĩa uyên bác, cao quý
Tên hay cho nhỏ gái bằng tiếng Anh
– Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
– Alice: người phụ nữ cao quý
– Bertha: uyên bác, nổi tiếng
– Clara: thông minh, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
– Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
– Gloria: vinh quang
– Martha: quý cô, tiểu thư
– Phoebe: thông minh, tỏa sáng, thanh khiết
– Regina: nữ vương
– Sarah: công chúa, tiểu thư
– Sophie: sự uyên bác
4. Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa xinh đẹp
– Amabel / Amanda: đáng yêu
– Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
– Annabella: xinh đẹp, nhỏ được đặt tên này với kỳ vọng nhỏ sẽ luôn xinh đẹp, đáng yêu.
– Aurelia: tóc vàng óng
– Brenna: mỹ nhân tóc đen
– Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
– Ceridwen: đẹp như thơ tả
– Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
– Christabel: người Đạo gia tô xinh đẹp
– Delwyn: xinh đẹp, được phù trợ
– Doris: xinh đẹp
– Drusilla: mắt long lanh như sương
– Dulcie: ngọt ngào
– Eirian / Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
– Fidelma: mỹ nhân
– Fiona: trắng trẻo
– Hebe: trẻ trung
– Isolde: xinh đẹp
– Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
– Keisha: mắt đen
– Keva: mỹ nhân, duyên dáng
– Kiera: cô nhỏ đóc đen
– Mabel: đáng yêu
– Miranda: dễ thương, đáng yêu
– Rowan: cô nhỏ tóc đỏ
5. Tên tiếng Anh hay cho nhỏ gái với ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ
– Alexandra: người trấn thủ, người bảo vệ
– Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
– Hilda: chiến trường
– Louisa: chiến binh nổi tiếng
– Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
– Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
– Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
– Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
6. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái gắn liền với ruby, màu sắc
– Diamond: kim cương (nghĩa gốc là vô địch, ko thể thuần hóa được )
– Jade: đá ngọc bích,
– Kiera: cô gái tóc đen
– Gemma: ngọc quý
– Melanie: đen
– Margaret: ngọc trai
– Pearl: ngọc trai
– Ruby: đỏ, ngọc ruby
– Scarlet: đỏ tươi
– Sienna: đỏ
7. Tên tiếng Anh hay cho nhỏ gái gắn liền với tự nhiên
– Azure: bầu trời xanh
– Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
– Iris: hoa iris, cầu vồng
– Jasmine: hoa nhài
– Layla: màn đêm
– Roxana: ánh sáng, rạng đông
– Stella: vì sao, tinh tú
– Sterling: ngôi sao nhỏ
– Daisy: hoa cúc dại
– Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
– Lily: hoa huệ tây
– Rosa: đóa hồng
– Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
– Selena: mặt trăng, nguyệt
– Violet: hoa violet, màu tím
8. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái với ý nghĩa tôn giáo
– Ariel: chú sư tử của Chúa
– Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
– Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
– Jesse: món quà của Yah
– Dorothy: món quà của Chúa
9. Tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bên ngoài
– Amabel/Amanda: đáng yêu
– Ceridwen: đẹp như thơ tả
– Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
– Christabel: người Đạo gia tô xinh đẹp
– Delwyn: xinh đẹp, được phù trợ
– Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
– Annabella: xinh đẹp
– Aurelia: tóc vàng óng
– Brenna: mỹ nhân tóc đen
– Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
– Fidelma: mỹ nhân
– Fiona: trắng trẻo, nhỏ có làn da trắng trẻo, bố mẹ có thể đặt tên này để trình bày dáng vẻ, ngoại hình của nhỏ.
– Hebe: trẻ trung
– Isolde: xinh đẹp
– Keva: mỹ nhân, duyên dáng
– Kiera: cô nhỏ đóc đen
– Mabel: đáng yêu
– Miranda: dễ thương, đáng yêu
– Rowan: cô nhỏ tóc đỏ
– Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
– Keisha: mắt đen, đặt tên này có nghĩa nhỏ sở hữu đôi mắt đen tuyệt đẹp
– Doris: xinh đẹp
– Drusilla: mắt long lanh như sương
– Dulcie: ngọt ngào
– Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
10. Tên tiếng Anh theo tính cách, cảm tính của con người
– Agatha: tốt
– Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
– Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
– Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
– Sophronia: thận trọng, nhạy cảm
– Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh nhã
– Xenia: hiếu khách
– Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
– Dilys: thật tình, sống động
– Ernesta: thật tình, nghiêm túc
– Halcyon: tĩnh tâm, bình tâm
– Agnes: trong sáng
– Alma: tử tế, tốt bụng
– Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện, mong nhỏ lớn lên sẽ thánh thiện, xinh xẻo.
– Jezebel: trong trắng
– Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
– Laelia: vui vẻ
– Latifah: dịu dàng, vui vẻ
III. Đặt tên tiếng Anh cho nhỏ gái hay theo vần A – Z
1. Tên tiếng Anh hay cho con gái theo chữ cái A
Tên tiếng Anh ở nhà cho nhỏ gái
– Abigail: Nguồn vui
– Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
– Adelaide: No đủ, giàu có
– Adrienne: Nữ tính
– Agatha: Điều tốt đẹp
– Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhõm
– Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
– Aimee: Được mến thương
– Atlanta: Ngay thẳng
– Alarice: Thước đo cho tất cả
– Alda: Giàu sang, kỳ vọng cuộc đời của nhỏ sẽ luôn được giàu có
– Alexandra: Vị phúc tinh của nhân loại
– Alice: Niềm hoan hỉ, nhỏ ra đời chính là niềm hoan hỉ của bố mẹ.
– Alina: Thật thà, ko xảo trá
– Alma: Người chăm sóc mọi người
– Amanda: Đáng yêu
– Amaryllis: Niềm vui
– Amber: Viên ngọc quý
– Anastasia: Người tái sinh
– Andrea: Dịu dàng, nữ tính
– Angela: Thiên thần
– Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, tức là thiên thần
– Anita: Duyên dáng và phong nhã
– Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
– Annabelle: Niềm vui tươi, nhỏ ra đời là thú vui mừng của bố mẹ, của gia đình.
– Annette: Một biến thể của tên Anne
– Anthea: Như một loài hoa
– Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
– Audrey: Khỏe mạnh
2. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái B
– Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
– Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
– Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
– Belinda: Đáng yêu
– Belle, Bella: Xinh đẹp
– Bernice: Người mang về thắng lợi
– Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
– Bettina: Ánh sáng huy hoàng
– Beryl: Một món trang sức quý giá
– Bess: Quà hiến dâng cho Thượng Đế
– Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
– Bettina: Hiến dâng cho Thượng Đế
– Bianca: Trinh trắng
– Blair: Vững vàng
– Bly: Tự do và phóng khoáng
– Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
– Brenda: Lửa
– Briana: Quý phái và tiết hạnh
3. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái C
– Catherine: Tinh khiết
– Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
– Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
– Carla: Nữ tính
– Carly: Một dạng của tên Caroline
– Carmen: Quyến rũ
– Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
– Cherise, Cherry: Ngọt ngào
– Charlene: Cô gái nhỏ xinh
– Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
– Cheryl: Người được mọi người mến
– Chloe: Như bông hoa mới nở
– Christine, Christian: Ngay thẳng
– Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
– Clarissa: Được nhiều người biết tới
– Coral: Viên đá nhỏ
– Courtney: Người của hoàng phái
– Cynthia: Nữ thần
4. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái D
– Danielle: Nữ tính
– Darlene: Được mọi người yêu quý
– Davida: Nữ tính
– Deborah: Con ong siêng năng, mong nhỏ lớn lên sẽ siêng năng, ngoan hiền.
– Diana, Diane: Nữ thần
– Dominica: Chúa tể
– Dominique: Thuộc về Thượng Đế
– Donna: Quý phái
– Dora: Một món quà
– Doris: Từ biển khơi
5. Đặt tên nhỏ gái tiếng Anh hay theo chữ cái E
– Eda: Giàu có
– Edna: Nồng nhiệt
– Edeline: Tốt bụng
– Edith: Món quaà
– Edlyn: Cao thượng
– Edna: Nhân ái
– Edwina: Có tình nghĩa
– Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
– Elena: Thanh tú
– Elga, Elfin: Ngọn giáo
– Emily: Giàu tham vọng
– Emma: Tổ mẫu
– Erika: Mạnh mẽ
– Ernestine: Có mục tiêu
– Esmeralda: Ruby
– Estelle: Một ngôi sao
– Estra: Nữ thần mùa xuân
– Ethel: Quý phái
– Eudora: Món quà
– Eunice: Hạnh phúc của người thắng lợi
– Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
6. Đặt tên tiếng Anh cho nhỏ gái ý nghĩa theo chữ cái F
– Fannie: Tự do
– Farrah, Fara: Xinh tươi
– Fawn: Con nai nhỏ
– Faye: Đẹp như tiên
– Fedora: Món quà quý, nhỏ chính là món quà quý giá của bố mẹ, gia đình.
– Felicia: Lời chúc mừng
– Fern: Sức sống bền lâu
– Fiona: Xinh xắn
– Flora: Một bông hoa
– Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
– Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
– Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
7. Đặt tên tiếng Anh cho nữ ngắn gọn theo chữ cái G
– Gabrielle: Sứ thần của Chúa
– Gale: Cuộc sống
– Gaye: Vui vẻ
– Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
– Geraldine: Người lớn lao
– Gloria: Đẹp lộng lẫy
– Glynnis: Đẹp thánh thiện
– Grace: Lời chúc phúc của Chúa
– Guinevere: Tinh khiết
– Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
– Gwynne: Ngay thẳng, kỳ vọng con sẽ sống thẳng thắn, cương trực.
8. Đặt tên tiếng Anh cho nhỏ gái hay theo chữ cái H
– Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ người hùng
– Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
– Harriet: Người hiểu rõ
– Heather: hoa thạch nam
– Helen, Helena: Dịu dàng
– Hetty: Người được nhiều người biết tới
– Holly: ngọt như mật ong
– Hope: Hy vọng, sáng sủa
9. Tên tiếng Anh hay cho con gái theo chữ cái I
– Ida, Idelle: Lời chúc mừng
– Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
– Ingrid: Yên bình
– Irene: Hòa bình
– Iris: Cồng vồng
– Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
– Ivory: Trắng như ngà
10. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái J
– Jacqueline: Nữ tính
– Jade: Trang sức lộng lẫy
– Jane, Janet: Duyên dáng
– Jasmine: Như một bông hoa
– Jemima: Con chim bồ câu
– Jennifer: Con sóng
– Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
– Jewel: Viên ngọc quý
– Jillian, Jill: Nhỏ nhỏ
– Joan: Duyên dáng
– Josephine: Giấc mơ đẹp
– Judith, Judy: Được ngợi ca
– Juliana, Julie: Tươi trẻ
11. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái K
– Kacey Eagle: Đôi mắt
– Kara: Chỉ duy nhất có một
– Karen, Karena: Tinh khiết
– Kate: Tinh khiết
– Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
– Keely: Xinh tươi
– Kelsey: Chiến binh
– Kendra: Khôn ngoan
– Kerri: Chiến thắng bóng tối
– Kyla: Đáng yêu
12. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo chữ cái L
– Lacey: Niềm vui sướng
– Lara: Được nhiều người yêu quý
– Larina: Cánh chim biển
– Larissa: Giàu có và hạnh phúc
– Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
– Laverna: Mùa xuân
– Leah, Leigh: Niềm mong đợi
– Lee, Lea: Phóng khoáng
– Leticia: Niềm vui
– Lilah, Lillian, Lilly: Hoa huệ tây
– Linda: Xinh đẹp
– Linette: Hòa bình
– Lois: Nữ tính
– Lucia, Luciana, Lucille: Dịu dàng
– Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
– Luna: Có rạng đông Shining
– Lynn: Thác nước
13. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái M
– Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
– Madeline: Cái tháp cao người nào cũng phải ngước nhìn
– Madge: Một viên ngọc
– Magda, Magdalene: Một tòa tháp
– Maggie: Một viên ngọc
– Maia: Một ngôi sao
– Maisie: Cao quý
– Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
– Marcia: Nữ tính
– Margaret: Một viên ngọc
– Maria, Marie, Marian, Marilyn: tức là ngôi sao biển
– Marnia: Cô gái trên bãi biển
– Megan: Người làm việc lớn
– Melanie: Người chống lại bóng đêm
– Melinda: Biết ơn
– Melissa: Con ong nhỏ
– Mercy: Rộng lượngvà từ bi
– Michelle: Nữ tính
– Mirabelle: kỳ diệu và xinh tươi
– Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
– Myra: Tuyệt vời
14. Tên tiếng Anh hay cho nhỏ gái theo chữ cái N
– Nadia, Nadine: Niềm kỳ vọng
– Nancy: Hòa bình
– Naomi: Ham mê
– Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
– Nathania: Món quà của Chúa
– Nell: Dịu dàng và nhẹ nhõm
– Nerissa: Con gái của biển
– Nerita: Sinh ra từ biển
– Nessa, Nessa: Tinh khiết
– Nicolette: Chiến thắng
– Nina: Người công bình
– Noelle: Em nhỏ của đêm Giáng sinh
– Nola, Noble: Người được nhiều người biết tới
– Nora, Norine: Trọng danh dự
15. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái O
– Odette: Âm nhạc
– Olga: Thánh thiện
– Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
– Opal: Ruby
– Ophelia: Chòm sao Thiên hà
– Oprah: Hoạt ngôn
– Oriel, Orlena: Quý giá
– Orlantha: Người của đất
16. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái P
– Pamela: Ngọt như mật ong
– Pandora: Người có nhiều năng khiếu
– Pansy: Ý tưởng
– Patience: Kiên nhẫn và tiết hạnh
– Patricia: Quý phái
– Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
– Philippa: Giàu nữ tính
– Phoebe: Ánh trăng vàng
– Phyllis: Cây cây xanh tốt
– Primavera: Nơi mùa xuân khởi đầu
– Primrose: Hoa hồng
– Priscilla: Hiếu thảo
– Prudence: Thận trọng
17. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái Q
– Queen, Queenie: Nữ vương
– Quenna: Mẹ của nữ vương
– Questa: Người tìm kiếm
– Quinella, Quintana:
– Quintessa: Tinh hoa
18. Tên tiếng Anh hay cho nhỏ gái theo chữ cái R
– Rachel: Nữ tính
– Ramona: Khôn ngoan
– Rebecca: Ngay thẳng
– Regina: Hoàng hậu
– Renata, Renee: Người tái sinh
– Rhea: Trái đất
– Rhoda: Hoa hồng
– Rita: Viên ngọc quý
– Roberta: Được nhiều người biết tới
– Robin: Nữ tính
– Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
– Rosemary: Tinh hoa của biển
– Roxanne: Bình Minh
– Ruby: Viên hồng ngọc
– Ruth: Bạn của tất cả mọi người
19. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái S
– Sabrina: Nữ thần sông
– Sacha: Vị phúc tinh củanhân loại
– Sadie: Người làm lớn
– Selena: Mặn nhưng, đượm đà
– Sally: Người lãnh đạo
– Samantha: Người lắng tai
– Scarlett: Màu đỏ
– Selene, Selena: Ánh trăng
– Shana: Xinh tươi
– Shannon: Khôn ngoan
– Sharon: Yên bình
– Sibyl, Sybil: Khôn ngoan và có tài tiên tri
– Simona, Simone: Người biết lắng tai
20. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái T
– Tabitha: Con linh dương tinh ranh
– Talia: Tươi đẹp
– Tamara: Cây cọ
– Tammy: Hoàn hảo
– Tanya: Nữ vương
– Tara: Ngọn tháp
– Tatum: Sự bất thần
– Tess: Xuân thì
– Thalia: Niềm vui
– Thomasina: Con cừu non
– Thora: Sấm
– Tina: Nhỏ nhắn
– Tracy: Chiến binh
– Trina: Tinh khiết
– Trista: Khoan thứ
– Trixie, Trix: Được chúc phúc
21. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U
– Udele: Giàu có và thịnh vượng
– Ula: Viên ngọc của sông
– Ulrica: Thước đo cho tất cả
– Una: Một loài hoa
22. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái V
– Valda: Thánh thiện
– Valerie: Khỏe mạnh
– Vanessa: Con bướm
– Vania: Duyên dàng
– Veleda: Sự từng trải
– Vera: Sự thực
– Verda: Mùa xuân
– Veronica: Sự thực
– Victoria, Victorious: Chiến thắng
– Violet: Hoa Violet
– Virginia: Người trinh nữ
– Vita: Vui nhộn
– Vivian, Vivianne: Cuộc sống
23. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ cái W
– Whitney: Hòn đảo nhỏ
– Wilda: Cánh rừng thẳm
– Willa: Ước mơ
– Willow: Chữa lành
– Wilona: Ước mong
24. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Y
– Yolanda: Hoa Violet
– Yvette: Được thương xót
– Yvonne: Chòm sao Nhân Mã
25. Tên tiếng Anh cho nhỏ gái theo chữ Z
– Zea: Lương thực
– Zelene: Ánh mặt trời
– Zera: Hạt giống
– Zoe: Đem lại sự sống
Những cái tên tiếng Anh hay cho nhỏ gái ý nghĩa trên đây đều trình bày được mong muốn của bố mẹ dành cho nhỏ. Các bạn nhớ tìm hiểu ý nghĩa và mong muốn của mình để lựa chọn tên hay dành cho nhỏ yêu của mình nhé.
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp