Giáo dục

12 cung hoàng đạo Tiếng Anh và tính cách đặc trưng nhất

12 cung hoàng đạo Tiếng Anh và tính cách đặc trưng nhất

Mỗi người trong chúng ta khi sinh ra đều có một cung hoàng đạo riêng ứng với thời gian cụ thể, mỗi cung hoàng đạo lại có một tính cách, sở thích, đam mê riêng. Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá books đã tổng hợp giúp các bạn về 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh những thông tin rất thú vị.

12 cung hoang dao tieng anh 1 1

Bạn đang xem bài: 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh và tính cách đặc trưng nhất

12 cung hoàng đạo Tiếng Anh

Zodiac (n): Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

II. Các cung hoàng đạo tiếng Anh và tính cách

1.Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1)

Biểu tượng: Goat (n): con dê

Điểm mạnh:

Responsible (adj): có trách nhiệm

Dynamatic (adj): năng động

Disciplined (adj): có kỉ luật

Calm (adj): bình tĩnh

Quick (adj): nhanh

Independent (adj): có tính độc lập

Tenacious (adj): kiên trì

Điểm yếu: tính cách 12 Cung hoàng đạo

Pessimistic (adj): bi quan

Shy (adj): nhút nhát

2. Aquarius (n): Cung Bảo Bình ( Date: 20/1 – 19/2)

Biểu tượng: Water bearer (n): người cầm bình nước

Điểm mạnh:

Creative (adj): sáng tạo

Clever (adj): thông minh

Charitable (adj): nhân đạo

Friendly (adj): thân thiện

Deep (adj): diễn sâu

Original (adj): truyền thống

Điểm yếu:

Aloof (adj): xa cách, lạnh lùng

Unpredictable (adj): khó đoán

Rebellious (adj): nổi loạn

3. Pisces (n): Cung Song Ngư ( Date: 20/2 – 20/3)

Biểu tượng: Double fish (n): đôi cá

Điểm mạnh:

Romantic (adj): lãng mạn

Artistic (adj): có tính nghệ thuật

Devoted (adj): tận tuỵ

Compassionate (adj): đồng cảm, từ bi

Wise (adj): tinh khôn, sáng suốt

Điểm yếu:

Indecisive (adj): hay do dự

Overly-sensitive (adj): quá nhạy cảm

Lazy (adj): lười biếng

4. Aries (n): Cung Bạch Dương ( Date: 21/3 – 20/4)

Biểu tượng: Ram (n): con cừu đực

Điểm mạnh:

Courageous (adj): dũng cảm

Determined (adj): quyết tâm

Confident (adj): tự tin

Enthusiastic (adj): nhiệt tình

Optimistic (adj): lạc quan

Honest (adj): chân thật

Điểm yếu:

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Short-tempered (adj): nóng nảy

Impulsive (adj): hấp tấp

5. Taurus (n): Cung Kim Ngưu ( Date: 21/4 – 20/5)

Biểu tượng: Bull (n): bò đực

Điểm mạnh:

Practical (adj): thực tế

Reliable (adj): đáng tin cậy

Patient (adj): kiên nhẫn

Devoted (adj): tận tâm

Responsible (adj): có trách nhiệm

Stable (adj): ổn định

Strong (adj): mạnh mẽ

Điểm yếu:

Stubborn (adj): cứng đầu.

Possessive (adj): muốn sở hữu.

6. Gemini (n): Cung Song Tử ( Date: 21/5 – 21/6)

Biểu tượng: Twin (n): Cặp sinh đôi (Nam sinh đôi/ Nữ sinh đôi)

Điểm mạnh:

Affectionate (adj): trìu mến

Adaptable (adj): có thể thích nghi

Curious (adj): tò mò

Gentle (adj): hòa nhã

Eloquent (adj): có tính hùng biện

Witty (adj): hóm hỉnh

Eloquent (adj): có tài hùng biện

Kind (adj): tốt bụng

Versatile (adj): linh hoạt

Expressive (adj): có khiếu biểu cảm

Điểm yếu:

Nervous (adj): lo lắng

Inconsistent (adj): dễ thay đổi

Indecisive (adj): không quyết đoán

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Tense (adj): dễ căng thẳng

7. Cancer (n): Cung Cự Giải ( Date: 22/6 – 22/7)

Biểu tượng: Crab (n): Con cua

Điểm mạnh:

Intuitive (adj): bản năng, trực giác

Nurturing (adj): ân cần

Frugal (adj): giản dị

Cautious (adj): cẩn thận

Sentimental (adj): tình cảm

Protective (adj): bảo vệ, che chở

Điểm yếu:

Moody (adj): u sầu, ảm đạm

Jealous (adj): ghen tuông

Self – pitying (adj): tự thương hại

8. Leo (n): Cung Sư Tử ( Date: 23/7 – 22/8)

Biểu tượng:  Lion (n): Sư Tử

Điểm mạnh:

Confident (adj): tự tin

Independent (adj): độc lập

Ambitious (adj): tham vọng

Điểm yếu:

Bossy (adj): hống hách

Vain (adj): hão huyền

Dogmatic (adj): độc đoán

9. Virgo (n): Cung Xử Nữ ( Date: 23/8 – 22/9)

Biểu tượng: Virgin maiden (n): trinh nữ

Điểm mạnh:

Analytical (adj): thích phân tích

Practical (adj): thực tế

Precise (adj): tỉ mỉ

Perfectionist (adj): hoàn hảo

Helpful (adj): thích giúp đỡ

Điểm yếu:

Picky (adj): khó tính

Inflexible (adj): cứng nhắc

10. Libra (n): Cung Thiên Bình (Date: 23/9 – 23/10)

Biểu tượng: Scale (n): cái cân

Điểm mạnh:

Diplomatic (adj): khôn khéo

Easygoing (adj): dễ tính, dễ chịu

Sociable (adj): hòa đồng, thích xã giao.

Gracious (adj): hòa nhã, tốt bụng

Điểm yếu:

Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi

Unreliable (adj): không đáng tin cậy

Superficial (adj): hời hợt

11. Scorpio (n): Cung Hổ Cáp ( Date: 24/10 – 21/11)

Biểu tượng: Scorpion (n): Bò Cạp

Điểm mạnh:

Passionate (adj): đam mê

Resourceful (adj): tháo vát

Focused (adj): tập trung

Điểm yếu: tính cách 12 Cung hoàng đạo

Narcissistic (adj): tự mãn

Manipulative (adj): thích ra lệnh, điều khiển người khác

Suspicious (adj): đa nghi.

12. Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12)

Biểu tượng: Archer (n): người bán cung

Điểm mạnh:

Optimistic (adj): lạc quan

Adventurous (adj): thích phiêu lưu

Straightforward (adj): thẳng thắn

Điểm yếu:

Careless (adj): bất cẩn

Reckless (adj): liều lĩnh

Irresponsible (adj): vô trách nhiệm

II. Nhóm yếu tố 12 cung hoàng đạo tiếng anh

Fire (Lửa): Aries, Leo, Sagittarius

Earth (Đất): Taurus, Virgo, Capricorn

Air (Không khí): Gemini, Libra, Aquarius

Water (Nước): Cancer, Scorpio, Pisces

Bạn có cung hoàng đạo nào? với thông tin 12 cung hoàng đạo tiếng Anh cùng với những tính cách không lẫn vào đâu được. Nếu bài viết có thiếu sót hãy bổ sung bên dưới nhé.

Bản quyền bài viết thuộc Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Nguồn chia sẻ: https://tmdl.edu.vn/12-cung-hoang-dao-tieng-anh-va-tinh-cach-dac-trung-nhat/

Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Giáo dục

Lương Sinh

Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Back to top button