Hiện nay, việc có cho mình một cái tên thứ 2 bằng tiếng nước ngoài đã trở lên quá rộng rãi. Đặc trưng sử dụng tên bằng tiếng Anh bạn có thể dùng ở bất kỳ nơi đâu. Bài viết này tập trung vào những tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C nghe hay và ý nghĩa. Nếu tên của bạn tiếng Việt mở màn bằng chữ C thì sẽ rất thích hợp để chọn một tên trong danh sách dưới đây. Hãy cùng Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá khám phá hơn 400 tên cho cả nam và nữ nhé!
158 Tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C cho nam rộng rãi, ý nghĩa
Những cái tên tiếng Anh dưới đây có xuất xứ xuất sứ không giống nhau. Nhiều tên ko được dịch rõ về tính cách nhưng nói về hoa hay cây cối, bạn cần gắn ý nghĩa tính cách con người tương đồng với những sự vật trong tự nhiên.
Ngoài ra nếu chọn được một cái tên đống ý, Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá gợi ý bạn tra lại tên trên google hoặc Youtube để xem thêm cách phát âm, cách đọc tên xác thực.
Tips để bạn đặt tên cho mình: Theo công thức Tên tiếng Anh + Họ
Ví dụ: Tên tiếng Anh là Christine, họ Nguyễn -> Tên của bạn là: Christine Nguyen. Đây là tên họ, dùng được cho tên nickname facebook, instagram, zalo…
Hay đơn giản hơn, nếu người bạn nước ngoài nào đó muốn biết tên của bạn, chỉ cần nói tên tiếng Anh nhưng ko cần kèm họ.
Danh sách các tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C cho nam:
-
Chan: Ánh sáng, mến thương, hòa bình
-
Caleb: Trung thành
-
Cherry: Ngọt ngào, dấu yêu
-
Chad: Tình yêu lớn lao
-
Cyrus: Tựa như mặt trời
-
Cherish: Người thân mến
-
Chris: Dòng nước, hoặc chỉ những người theo Đạo Đấng Ki tô
-
Cain: Con của chiến binh, đẹp. (Cain còn là tên một người con của Adam và Êva trong Kinh Thánh)
-
Chaz: Người đàn ông tự do
-
Chann: Khôn ngoan
-
Cal: Dũng cảm, đáng yêu, nổi tiếng
-
Cary: Tinh khiết, dòng suối hiền hoà
-
Carl: Người đàn ông tự do
-
Charlie: Người tự do, đẹp trai, nam tính
-
Colin: Thắng lợi
-
Cena: Ko bao giờ từ bỏ
-
Calvin: Chỉ một người đầu hói
-
Cole: Nguời thắng lợi
-
Charles: Nam tính, mạnh mẽ
-
Caden: Người đấu tranh, sức mạnh
-
Cedric: Khoáng đạt, thân thiết
-
Casper: Người giữ kho báu
-
Casey: Cảnh bá
-
Cesar: Tóc dài
-
Cadman: Chiến binh
-
Carlos: Quyền lực, sức mạnh
-
Christian: Người theo đạo Thiên Chúa
-
Chloe: Đáng yêu, lịch sự
-
Clark: Một người có học
-
Cody: Người hay hỗ trợ
-
Chase: Thợ săn
-
Champ: Người sống sót, thắng lợi
-
Cabriyel: Chúa là sức mạnh của tôi
-
Citta: Thâm thúy
-
Christopher: Người theo đấng Ki Tô
-
Chatwin: Người bạn máu chiến
-
Cosmo: Trật tự, vẻ đẹp
-
Caeli: Từ thiên đường
-
Connor: Tôn nghiêm, khôn ngoan
-
Collin: Thông minh
-
Cunda: Có học hỏi, hiểu biết
-
Cannon: Nguyên tắc, kỷ luật
-
Chief: Người dẫn đầu
-
Clement: Nhân hậu, nhẹ nhõm
-
Charm: Thu hút
-
Chas: Người đàn ông tự do
-
Chester: Trại lính
-
Chapman: Người giao thương
-
Carmen: Khu vườn
-
Curtis: Lịch sự
-
Chip: Người đàn ông mạnh mẽ
-
Caspar: Người canh phòng kho báu
-
Cullen: Đàn ông của thần thánh
-
Cha: Đàn ông
-
Chic: Trái đất
-
Camden: Thung lũng
-
Cameron: Chiếc mũi cong
-
Curt: Lịch sự
-
Channing: Hiểu biết, uyên bác
-
Cyon: Màu xanh ngọc
-
Caelan: Chiến binh hùng mạnh
-
Chadrik: Chiến binh
-
Chuck: Mạnh mẽ và nam tính
-
Calum: Chim bồ câu
-
Carlo: Mạnh mẽ, tự do
-
Cian: Cổ điển
-
Conrad: Lời khuyên thành thật
-
Caius: Vui tươi, hạnh phúc
-
Chandler: Người thắp nến
-
Colan: Người thắng lợi
-
Clarke: Một người hiếu học
-
Crispin: Tóc xoăn
-
Chadd: Người bảo vệ, chiến binh
-
Cleon: Vinh quang, tên tuổi
-
Charlo: Tự do, mạnh mẽ, dũng cảm
-
Cory: Thung lũng
-
Ches: Nổi tiếng, đặc thù
-
Cyriac: Chúa tể
-
Case: Người mang lại hòa bình
-
Carrick: Đá
-
Cayden: Người đấu tranh
-
Casimir: Người thiết lập hòa bình
-
Cei: Thực tiễn
-
Carnell: Người thắng lợi
-
Coby: Người thay thế
-
Cayle: Người tự do
-
Clif: Người đàn ông dũng cảm
-
Churchill: Sống tại đồi có nhà thờ
-
Caron: Tình yêu
-
Colbert: Nổi tiếng, sáng sủa
-
Cario: Mạnh mẽ, nam tính
-
Cuthbert: Nổi tiếng
-
Captain: Đội trưởng
-
Cana: Lòng nhiệt thành, chiếm hữu
-
Charley: Nam tính, mạnh mẽ
-
Chade: Chiến binh
-
Chaun: Sự thực
-
Chasen: Thợ săn
-
Cord: Trung thực
-
Carey: Tối, màu đen
-
Colyn: Người thắng lợi
-
Collins: Người thắng lợi
-
Channe: Uyên bác
-
Cyne: Người thống trị
-
Cyle: Thời cổ điển
-
Charle: Người tự do, nam tính
-
Charl: Người tự do
-
Caelin: Chiến binh quyền lực
-
Callen: Người thắng lợi
-
Cora: Trái tim tràn đầy tình yêu
-
Calli: Pháo đài
-
Chady: Chiến binh
-
Carlin: Nhà vô địch
-
Chaplin: Mục sư, bộ trưởng
-
Codie: Người hay hỗ trợ mọi người
-
Chalie: Đàn ông, cậu nhỏ
-
Charly: Nam tính
-
Casta: Tinh khiết
-
Carwyn: Tình yêu thuần túy
-
Chelton: Đất sét (tính tình lành, hiền)
-
Codi: Hay hỗ trợ
-
Codey: Hay hỗ trợ
-
Clavin: Vách đá
-
Corwin: Người bạn trong trái tim
-
Cristiano: Người theo đạo Đấng Ki Tô
-
Cyan: Màu xanh ngọc
-
Callie: Đàn ông của Alexander
-
Clemente: Nhẹ nhõm
-
Connan: Người lãnh đạo
-
Cynrik: Hoàng thất
-
Carri: Người đàn ông, người chồng
-
Carolus: Mạnh mẽ, nam tính, tự do
-
Carry: Tới từ dòng sông
-
Corwine: Người bạn trong trái tim
-
Clemmie: Nhẹ nhõm
-
Cony: Đồi, thung lũng
-
Cleme: Hòa nhã
-
Corley: Khoáng đạt
-
Coty: Ngôi nhà cổ, cạnh dòng sông
-
Collie: Người thắng lợi
-
Connie: Có sự mạnh mẽ, máu chiến như chó sói, dũng cảm
-
Clair: Chiếu sáng, nổi tiếng
-
Clemmy: Nhẹ nhõm, hòa nhã
-
Crisanto: Hoa bằng vàng
-
Cicilia: Độc lập mạnh mẽ
-
Cyrill: Chúa tể
-
Carmelo: Khu vườn đẹp
-
Codell: Người hay hỗ trợ
-
Chadley: Chiến binh
-
Chubby: Mập mạp, mũm mĩm, đáng yêu
-
Cleven: Vách đá cheo leo
-
Claro: Rõ ràng
-
Cuddie: Người tỏa sáng
-
Carrie: Người đàn ông tự do
-
Caroll: Nhà vô địch
-
Charlies: Người đàn ông tự do, chiến binh
-
Cammy: Người phụ tạo điều kiện cho linh mục
-
Chicago: Tên thị thành ở Mỹ
195 Tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C cho nữ hay, ấn tượng
Bạn đang xem bài: 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam nữ HOT nhất hiện nay
-
Cyra: Đẹp, mặt trăng, giống như mặt trời
-
Celina: Chiến binh trẻ
-
Cheri: Người yêu quý
-
Cathy: Tinh khiết
-
Chayla: Nàng tiên
-
Candi: Trong trẻo, trắng
-
Candy: Tươi sáng, ngọt ngào
-
Cherry: Quảcheri, ngọt ngào
-
Chloe: Đáng tin tưởng
-
Carol: Bài ca hạnh phúc
-
Carmen: Khu vườn
-
Cheryl: Người yêu quý
-
Carla: Nữ tính
-
Cara: Người dấu yêu, người bạn
-
Clare: Ánh sáng, tỏa sáng, nổi tiếng
-
Carly: Người phụ nữ tự do
-
Cali: Xinh đẹp nhất
-
Clara: Nữ vương
-
Ciona: Ngôi sao
-
Coral: Tinh khiết, viên đá nhỏ
-
Chitta: Thâm thúy, ý chí
-
Cynthia: Mặt trăng
-
Claire: Nổi tiếng, tuyệt vời
-
Carrie: Người phụ nữ tự do, nhạc điệu, bài ca
-
Celine: Mặt trăng, bầu trời
-
Caitlyn: Thanh khiết
-
Charity: Tình yêu, phóng khoáng, tử tế
-
Charli: Mạnh mẽ
-
Callie: Tự do, đáng yêu
-
Cady: Hạnh phúc giản đơn
-
Charis: Duyên dáng
-
Catherine: Trong sáng, tinh khiết
-
Ciyona: Hạnh phúc giản đơn
-
Christina: Người theo đạo đấng Ki Tô
-
Cari: Người yêu qusy
-
Carissa: Duyên dáng, tử tế
-
Cindy: Mặt trăng
-
Caroline: Bài ca hạnh phúc, thú vui, xinh đẹp, nhỏ nhắn
-
Carin: Yêu quý
-
Charlene: Người phụ nữ tự do
-
Cath: Tinh khiết
-
Charlotte: Người phụ nữ tự do
-
Cailey: Người dấu yêu
-
Christine: Người theo đạo đấng Ki Tô
-
Cate: Vô tội
-
Chelle: Người yêu quý Chúa
-
Cloe: Chồi non xanh tươi
-
Charlie: Người phụ nữ tự do
-
Clarissa: Tươi sáng
-
Cyne: Mặt trăng, nữ thống trị
-
Caryl: Bài ca vui vẻ, hạnh phúc
-
Chavee: Con gái của ba mẹ
-
Cassey: Thanh khiết, người hay hỗ trợ mọi người
-
Celyn: Xinh đẹp, tử tế, duyên dáng
-
Cherise: Người yêu quý
-
Cherie: Người yêu quý
-
Catalina: Tinh khiết
-
Caryn: Tinh khiết
-
Carley; Người mạnh mẽ
-
Crystal: Trong như pha lê
-
Chinoy: Duy nhất, duy nhất
-
Careen: Người bạn, người yêu quý
-
Chinkee: Đáng yêu, ngọt ngào
-
Cutie: Đáng yêu
-
Cyli: Con gái dấu yêu
-
Casey: Dũng cảm
-
Cyndi: Mặt trăng
-
Celinda: Nữ thần mặt trăng
-
Carolyn: Người phụ nữ tự do
-
Charnita: Xinh đẹp
-
Cami: Trinh nữ
-
Cindia: Mặt trăng
-
Charni: Tràn đầy vui tươi
-
Cassia: Nhà vô địch
-
Carolina: Người phụ nữ tự do
-
Cierah: Dãy núi, thiên thần
-
Clarice: Tươi sáng, rõ ràng
-
Carine: Người bạn, người yêu nhỏ nhỏ
-
Candice: Tinh khiết
-
Charm: Đáng yêu, đẹp duyên dáng
-
Celestine: Bầu trời
-
Calli: Bông hoa đẹp, dễ thương
-
Caz: Mặt trời mọc tuyệt đẹp
-
Cathryn: Trong sáng, tinh khiết
-
Cadi: Nhạc điệu
-
Cinderella: Tàn tro nhỏ nhỏ
-
Cammie: Cô gái trẻ
-
Chante: Ca sĩ
-
Celena: Mặt trăng, nữ thần mặt trăng
-
Camila: Quý tộc
-
Clementine: Say mê
-
Cait: Trong trắng
-
Clover: May mắn
-
Claudia: Kiên trì
-
Cutey: Nhẹ nhõm, tươi đẹp
-
Cherish: Kho báu
-
Cierra: Giống như các ngọn núi
-
Cordelia: Trung thực
-
Catie: Tinh khiết
-
Cathleen: Tinh khiết
-
Celsa: Sự thắng lợi
-
Carole: Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ
-
Cyan: Sự khôn ngoan, sắc màu tươi đẹp
-
Carolyne: Người phụ nữ nhỏ nhỏ
-
Colleen: Cô gái, nhỏ nhỏ
-
Cody: Người hay hỗ trợ
-
Carey: Cô gái nhỏ nhỏ
-
Cherilyn: Người dấu yêu
-
Cwen: Nữ vương
-
Chelcy: Thân thiết
-
Cerina: Tĩnh tâm, thanh thản
-
Cadie: Nhạc điệu
-
Chrisann: Bông hoa bằng vàng
-
Connie: Vững chắc, ổn định
-
Corina: Người con gái thời thanh xuân
-
Carra: Người dấu yêu, người bạn
-
Camellia: Tên một loài hoa
-
Carli: Một người mạnh mẽ
-
Cadee; Thanh khiết, nhạc điệu
-
Came: Thú vui
-
Cyndy: Mặt trăng
-
Carola; Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ
-
Calia: Vẻ đẹp
-
Claribel: Tươi sáng, xinh xắn
-
Coris: Người ca hát rất xinh đẹp
-
Christella: Pha lê
-
Cindi: Mặt trăng
-
Cake: Ngọt ngào
-
Codi: Người hay hỗ trợ
-
Calita: Người được yêu quý
-
Clemency: Nhân hậu
-
Capri: Con dê (người mang tính cách hiền lành)
-
Chrine: Rất đẹp
-
Christabella: Đẹp
-
Chie: Tuyệt vời
-
Coralie: San hô
-
Carlee: Người mạnh mẽ
-
Charie: Duyên dáng, tử tế
-
Cerelia: Mùa xuân
-
Cadey: Trước nhất
-
Cally: Bông hoa dễ thương
-
Cariel: Tỏa sáng
-
Cherri: Người yêu quý
-
Cathee: Tinh khiết
-
Ceilia: Bầu trời, mặt trăng
-
Charissa: Sự tử tế, kỳ vọng
-
Charice: Duyên dáng, tử tế
-
Calea: Vẻ đẹp được nhiều người biết tới
-
Calin: Tinh khiết
-
Clary: Nổi tiếng
-
Casie: Thận trọng
-
Charish: Duyên dáng, tốt bụng
-
Clarinda: Nổi tiếng
-
Cathey: Đẹp tinh khiết
-
Crisanne: Tỏa sáng
-
Cherisa: Người yêu quý
-
Christleen: Pha lê
-
Cathie: Đẹp tinh khiết
-
Carmia: Bài ca
-
Coky: Một người phụ nữ thông minh
-
Calista: Xinh đẹp nhất
-
Chrisanne: Sáng chói, chiếu sáng
-
Corlissa: Vui vẻ
-
Cattle: Công chúa
-
Cuss: Hạnh phúc
-
Coraly: San hô
-
Cheery: Quả cheri (đỏ mọng, ngọt ngào)
-
Channer: Khôn ngoan
-
Charnel: Nhấp nhánh, rạng rỡ
-
Chade: Chiến binh
-
Cariana: Người yêu quý nhỏ nhỏ
-
Cindel: Mặt trăng
-
Cyllyn: Trái tim ngọt ngào
-
Cabby: Tình yêu
-
Colina: Người thắng lợi
-
Chaelyn: Như thác nước
-
Cherisse: Người dấu yêu
-
Creda: Người có niềm tin
-
Catalyn: Trong sạch, tinh khiết
-
Cessie: Công chúa
-
Cheer: Thú vui mừng
-
Cokey: Người phụ nữ thông minh
-
Cokie: Người phụ nữ thông minh
-
Carmyn: Khu vườn trái cây, bài ca
-
Charnee: Thú vui tràn đầy
-
Challey: Người phụ nữ có sức thu hút
-
Cericia: Yêu quý
-
Coralina: San hô
-
Cerissa: Được yêu quý
-
Christline: Như pha lê
-
Cheresa: Được yêu quý
-
Carron: Tinh khiết
-
Cataline: Tinh khiết
-
Carland: Người con gái dấu yêu của chúng ta
-
Cesilia: Thứ 6
60 Tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C cho cả nam và nữ
Tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C cho cả nam và nữ hay còn gọi là tên phi giới tính (ko phân biệt nam nữ)
-
Carter: Chỉ người vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy
-
Cameron: Chiếc mũi cong
-
Christian: Người theo đạo Ki Tô
-
Charlie: Người tự do
-
Claire: Tươi sáng
-
Cole: Người thắng lợi
-
Cali: Đẹp, đáng yêu
-
Casey: Thận trọng, dũng cảm
-
Carmen: Vườn cây ăn quá
-
Charley: Người tự do
-
Chelsea
-
Clare: Tươi sáng, nổi tiếng
-
Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
-
Cory
-
Clarke: Học giả
-
Colbie: Niềm tin
-
Constantine: Kiên định
-
Carol: Bài ca vui vẻ
-
Connie: Ổn định
-
Calen: Tinh khiết, mảnh mai
-
Cornie: Thắng lợi
-
Cobi: Người thay thế
-
Christy: Người theo đạo Ki Tô
-
Carlin: Nhà vô địch nhỏ nhỏ
-
Chic: Phong cách, hợp thời trang
-
Cato: Biết tất cả
-
Codie: Người hay hỗ trợ
-
Clio: Vinh quang
-
Cass: Kho báu, thông minh, khôn khéo
-
Charlot: Người tự do
-
Cary: Tinh khiết, dòng suối hiền hòa
-
Cydney: Đồng cỏ ven sông
-
Carrey: Người tự do
-
Carmel: Khu vườn trái cây
-
Collie: Tóc màu tối
-
Coley: Màu đen
-
Columba: Chim bồ câu
-
Charle: Người tự do
-
Carel: Người tự do
-
Carey: Tối, màu đen
-
Casy: Thận trọng
-
Caroll; Người tự do
-
Caron: Tinh khiết
-
Caley: Công bình
-
Corley: Ko lo lắng, nhân hậu
-
Candido: Trắng, tinh khiết
-
Chandra: Ánh trăng
-
Codey: Người hay hỗ trợ
-
Carmin: Khu vườn
-
Collis: Tóc màu đen
-
Corrin: Thanh giáo
-
Carmeli: Khu vườn
-
Cimeron: Khu vườn
-
Clarey: Nổi tiếng
-
Clarrie: Nổi tiếng
-
Clemmy: Nhân ái
-
Colombe: Chim bồ câu
-
Chea: Tốt, khỏe mạnh
30 Tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C giống người nổi tiếng
Trên toàn cầu, có rất nhiều người nổi tiếng cũng có tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C. Bạn cũng rất muốn xem thử đúng ko?
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghề nghệp |
1 |
Cristiano Ronaldo |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
2 |
Chris Hemsworth |
Nam |
Nam diễn viên người Úc được biết tới nhiều nhất với vai diễn ‘Thor’ trong các bộ phim thuộc Vũ trụ Điện ảnh Marvel |
3 |
Chadwick Boseman |
Nam |
Diễn viên |
4 |
Chris Pratt |
Nam |
Diễn viên |
5 |
Christopher Columbus |
Nam |
Nhà thám hiểm, người tìm ra Châu Mỹ |
6 |
Cameron Boyce |
Nam |
Diễn viên |
7 |
Charlie Chaplin |
Nam |
Diễn viên hài |
8 |
Christian Bale |
Nam |
Nam diễn viên người Anh |
9 |
Chuck Norris |
Nam |
Nghệ sĩ võ thuật và diễn viên nổi tiếng nhất với phim hành động của anh đấy |
10 |
Charlie Puth |
Nam |
Ca sĩ, nhạc sĩ |
11 |
Cole Sprouse |
Nam |
Diễn viên |
12 |
Charles Barkley |
Nam |
Cầu thủ bóng rổ |
13 |
Colin Farrell |
Nam |
Diễn viên |
14 |
Carl Sagan |
Nam |
Nhà thiên văn học và nhà khoa học hành tinh được biết tới nhiều nhất nhờ Đóng góp khoa học của ông trong nghiên cứu về sự sống ngoài Trái đất |
15 |
Camila Cabello |
Nữ |
Ca sĩ |
16 |
Charlize Theron |
Nữ |
Người Nam Phi trước hết giành giải Oscar về diễn xuất |
17 |
Cameron Diaz |
Nữ |
Một trong những nữ diễn viên Hoa Kỳ có doanh thu cao nhất mọi thời đại |
18 |
Chloe Grace Moretz |
Nữ |
Diễn viên |
19 |
Cardi B |
Nữ |
Rapper nữ trước hết đạt được nhiều bài hát được chứng thực kim cương bởi RIAA |
20 |
Carrie Fisher |
Nữ |
Nổi tiếng với vai Công chúa Leia trong phim ‘Chiến tranh giữa các vì sao’ |
21 |
Celine Dion |
Nữ |
Ca sĩ |
22 |
Cate Blanchett |
Nữ |
Diễn viên |
23 |
Cyndi Lauper |
Nữ |
Ca sĩ |
24 |
Catherine Zeta-Jones |
Nữ |
Diễn viên |
25 |
Cobie Smulders |
Nữ |
Được biết tới nhiều nhất với vai ‘Robin Scherbatsky’ trong ‘How I Met Your Mother’ |
26 |
Carrie Underwood |
Nữ |
Ca sĩ |
27 |
Christina Aguilera |
Nữ |
Ca sĩ |
28 |
Coco Chanel |
Nữ |
Nhà thiết kế thời trang người Pháp được biết tới nhiều nhất với tư cách là người sáng lập ‘Chanel’ |
29 |
Cara Delevingne |
Nữ |
Người mẫu, diễn viên |
30 |
Camila Mendes |
Nữ |
Diễn viên, ca sĩ |
Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C rộng rãi và được nhiều người dùng nhất. Kỳ vọng độc giả đã lựa chọn được cái tên trình bày tính cách và thích hợp với bản thân mình. Đừng bỏ qua các bài viết hữu ích khác của Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết này!
Bạn thấy bài viết 400+ tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C cho nam nữ HOT nhất hiện nay có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về 400+ tên tiếng Anh mở màn bằng chữ C cho nam nữ HOT nhất hiện nay bên dưới để tmdl.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá
#tên #tiếng #Anh #bắt #đầu #bằng #chữ #cho #nam #nữ #HOT #nhất #hiện #nay
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp