Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là gì? Bài viết sau của Tmdl.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu kĩ vấn đề này. Cùng theo dõi nhé!
Kim loại được biết đến với những vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Và thắc mắc nhiều nhất đó là kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là gì? Bài viết sau của Tmdl.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu tất tần tật câu hỏi này!
Bạn đang xem bài: Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là gì?
Cùng tìm hiểu xem kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất ở bài viết dưới đây nhé.
Nhiệt độ nóng chảy là gì?
Nhiệt độ nóng chảy còn có tên gọi khác là điểm nóng chảy hay mức nhiệt độ hóa lỏng. Đây là nhiệt độ mà khi chất rắn đạt tới ngưỡng đó thì quá trình nóng chảy sẽ xảy ra. Tức là chất đó chuyển từ trạng thái từ rắn sang lỏng.
Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là gì?
Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là Wolfram (W). Kim loại này nóng chảy ở nhiệt độ là 3.422 ° C, 6.192 ° F, áp suất hơi thấp nhất (ở nhiệt độ trên 1.650 ° C, 3.000 ° F) và độ bền kéo cao nhất.
Thông tin chi tiết về Wolfram (W):
Ký hiệu | W |
Hình dạng | Màu xám trắng bóng, khi bị oxy hóa thì ánh nhiều màu |
Số nguyên tử | 74 |
Phân loại | Kim loại chuyển tiếp |
Nhóm, phân lớp | 6, d |
Chu kỳ | 6 |
Màu sắc | Xám trắng bóng |
Trạng thái Chất rắn | Chất rắn |
Nhiệt độ nóng chảy | 3695 K (3422 °C, 6192 °F) |
Nhiệt độ sôi | 5828 K (5555 °C, 10031 °F) |
Mật độ | 19,25 g·cm−3 (ở 0 °C, 101.325 kPa) |
Mật độ ở thể lỏng | Ở nhiệt độ nóng chảy: 17,6 g·cm−3 |
Nhiệt lượng nóng chảy | 35,3 kJ·mol−1 |
Nhiệt bay hơi | 806,7 kJ·mol−1 |
Điện trở suất ở 20 °C | 52,8 n Ω·m |
Độ cứng theo thang Mohs | 7,5 |
Độ cứng theo thang Vickers a | 3430 MP |
Độ cứng theo thang Brinell | 2570 MPa |
Vậy Wolfram chính là câu trả lời chính xác cho thắc mắc “Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là gì?”.
Bên cạnh Wolfram, top các kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao tiếp theo là:
- Rhenium (Re): Nhiệt độ nóng chảy là 3180 độ C.
- Tantali (Ta): Nhiệt độ nóng chảy là 2966 độ C.
- Molypden (Mo): Nhiệt độ nóng chảy là 2620 độ C.
- Niobi (Nb): Nhiệt độ nóng chảy là 2468 độ C.
- Iridi (Ir): Nhiệt độ nóng chảy là 2454 độ C.
- Hafnium (Hf): Nhiệt độ nóng chảy là 2227 độ C.
- Rhodium (Rh): Nhiệt độ nóng chảy là 1960 độ C.
- Crom (Cr): Nhiệt độ nóng chảy là 1907 độ C.
- Titan (Ti): Nhiệt độ nóng chảy là 1668 độ C.
Ý nghĩa của nhiệt độ nóng chảy
Nhiệt độ nóng chảy có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực khoa học, vật lý và các lĩnh vực khác như kỹ thuật cơ khí, luyện kim,…
Trong lĩnh vực nghiên cứu
Nhiệt độ nóng chảy là yếu tố cần thiết để các nhà nghiên cứu nhận diện được một chất kim loại. Thông qua đó, họ có thể xác định được đó là kim loại gì, kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất và thấp nhất.
Bên cạnh đó, từ nhiệt độ nóng chảy của kim loại, người ta có thể ứng dụng nó vào nhiều ngành nghề khác nhau. Chẳng hạn như kỹ thuật cơ khí, luyện kim, chế tạo,… phục vụ cho mục đích nghiên cứu.
Trong gia công cơ khí
Đối với ngành cơ khí, người ta cần xác định được nhiệt độ nóng chảy của các chất để gia công, chế tạo sản phẩm nhanh chóng, hiệu quả hơn. Bằng cách đó là tính toán thời gian nung chảy, đổ khuôn, đông đặc của kim loại.
Đồng thời, nắm được yếu tố cốt lõi của công việc, người ta có thể chuẩn bị những giải pháp dự phòng cần thiết cho những trường hợp khẩn cấp.
Ngoài ra, các kỹ sư cần xem xét nhiệt độ nóng chảy của kim loại để chọn lựa vật liệu phù hợp.
Nhiệt độ nóng chảy của kim loại
Mỗi kim loại sẽ có mức nhiệt độ nóng chảy khác nhau. Khi xác định được chính xác nhiệt độ nóng chảy, các kỹ sư sẽ thực hiện công việc hiệu quả hơn. Để tìm hiểu chi tiết, bạn hãy xem dưới bảng sau nhé!
Kim loại | Nhiệt độ nóng chảy | ||
Độ K | Độ C | Độ F | |
Đồng (Cu) | 1537,77 | 1084,62 | 1984,32 |
Sắt (Fe) | 1811 | 1538 | 2800 |
Nhôm (Al) | 933,47 | 660,32 | 1220,58 |
Vàng (Au) | 1337,33 | 1064,18 | 1947,52 |
Bạc (Ag) | 1234,93 | 961,78 | 1763,2 |
Kẽm (Zn) | 692,68 | 419,53 | 787,15 |
Chì (Pb) | 600,61 | 327,46 | 621,43 |
Thiếc (Sn) | 505,08 | 231,93 | 449,47 |
Thủy ngân (Hg) | 233.32 | -38,83 | – 37,89 |
Iridi (Ir) | 2739 | 2466 | 4471 |
Molypden (Mo) | 2896 | 2623 | 4753 |
Tantan (Ta) | 3290 | 3017 | 5463 |
Osmi (Os) | 3306 | 3033 | 5491 |
Rheni (Re) | 3459 | 3186 | 5767 |
Wolfram (W) | 3695 | 3422 | 6192 |
Hy vọng qua bài viết trên của Tmdl.edu.vn đã giúp bạn biết được kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là gì và ý nghĩa của nó trong đời sống thực tiễn. Hẹn gặp lại bạn ở bài viết sau!
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Công thức Hóa Học