Mã bưu điện Sơn La mới nhất
Sơn La là một tỉnh thuộc vùng Tây Bắc Bộ, mã bưu điện Sơn La là 34000. Tuy nhiên khi bạn gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,… bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc tỉnh Sơn La gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.
Tương tự như mã bưu điện Việt Nam (Mã bưu chính Việt Nam) mã bưu điện Sơn La có cấu trúc gồm 5 chữ số, trong đó:
Bạn đang xem bài: Mã Zipcode Sơn La – Mã bưu điện Sơn La mới nhất
- Hai ký tự đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia
Mã bưu điện Sơn La là 34000 (Mã Zipcode Sơn La)
Gợi ý: Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn !
Danh sách mã bưu cục tỉnh Sơn La mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Bưu Cục Trung tâm tỉnh Sơn La | 34000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 34001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 34002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 34003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 34004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 34005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 34009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 34010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 34011 |
10 | Báo Sơn La | 34016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 34021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 34030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 34035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 34036 |
Các cơ quan,tổ chức tại tỉnh | 34040 – 34072 | |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 34040 |
16 | Sở Công Thương | 34041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 34042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 34043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 34044 |
20 | Sở Tài chính | 34045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 34046 |
22 | Sở Văn hoá,Thể thao và Du lịch | 34047 |
23 | Công an tỉnh | 34049 |
24 | Sở Nội vụ | 34051 |
25 | Sở Tư pháp | 34052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 34053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 34054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 34055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 34056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 34057 |
31 | Sở Xây dựng | 34058 |
32 | Sở Y tế | 34060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 34061 |
34 | Ban Dân tộc | 34062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 34063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 34064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 34065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 34066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 34067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 34070 |
41 | Cục Thuế | 34078 |
42 | Cục Hải quan | 34079 |
43 | Cục Thống kê | 34080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 34081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 34085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 34086 |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 34087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 34088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 34089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 34090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 34091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 34092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 34093 |
THÀNH PHỐ SƠN LA |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm thành phố Sơn La | 34100 |
2 | Thành ủy | 34101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34104 |
6 | Phường Chiềng Lề | 34106 |
7 | Phường Chiềng An | 34107 |
8 | Xã Chiềng Xôm | 34108 |
9 | Xã Chiềng Đen | 34109 |
10 | Xã Chiềng Cọ | 34110 |
11 | Phường Chiềng Cơi | 34111 |
12 | Phường Tô Hiệu | 34112 |
13 | Phường Quyết Thắng | 34113 |
14 | Phường Quyết Tâm | 34114 |
15 | Xã Hua La | 34115 |
16 | Phường Chiềng Sinh | 34116 |
17 | Xã Chiềng Ngần | 34117 |
18 | Bưu Cục Phát Sơn La | 34150 |
19 | Bưu Cục KHL Sơn La | 34151 |
20 | Bưu Cục Chiềng Lề | 34152 |
21 | Bưu Cục Cầu 308 | 34153 |
22 | Bưu Cục Bó Ẩn | 34154 |
23 | Bưu Cục Đại Học Tây Bắc | 34155 |
24 | Bưu Cục Ân Sinh | 34156 |
25 | Bưu Cục Chiềng Sinh | 34157 |
26 | Bưu Cục HCC Sơn La | 34198 |
27 | Bưu Cục Hệ 1 Sơn La | 34199 |
HUYỆN MƯỜNG LA |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Mường La | 34200 |
2 | Huyện ủy | 34201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34204 |
6 | Thị trấn Ít Ong | 34206 |
7 | Xã Nậm Păm | 34207 |
8 | Xã Ngọc Chiến | 34208 |
9 | Xã Hua Trai | 34209 |
10 | Xã Chiềng Lao | 34210 |
11 | Xã Nậm Giôn | 34211 |
12 | Xã Mường Trai | 34212 |
13 | Xã Phường Toong | 34213 |
14 | Xã Tạ Bú | 34214 |
15 | Xã Chiềng San | 34215 |
16 | Xã Mường Bú | 34216 |
17 | Xã Mường Chùm | 34217 |
18 | Xã Chiềng Hoa | 34218 |
19 | Xã Chiềng Công | 34219 |
20 | Xã Chiềng Ân | 34220 |
21 | Xã Chiềng Muôn | 34221 |
22 | Bưu Cục Phát Mường La | 34230 |
23 | Bưu Cục Thủy Điện | 34231 |
24 | Bưu Cục Mường Bú | 34232 |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Quỳnh Nhai | 34250 |
2 | Huyện ủy | 34251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34254 |
6 | Xã Mường Chiên | 34256 |
7 | Xã Chiềng Khay | 34257 |
8 | Xã Cà Nàng | 34258 |
9 | Xã Phường Ma Pha Khinh | 34259 |
10 | Xã Mường Giàng | 34260 |
11 | Xã Chiềng Bằng | 34261 |
12 | Xã Chiềng Khoang | 34262 |
13 | Xã Nậm Ét | 34263 |
14 | Xã Mường Sại | 34264 |
15 | Xã Chiềng Ơn | 34265 |
16 | Xã Mường Giôn | 34266 |
17 | Bưu Cục Phát Quỳnh Nhai | 34275 |
HUYỆN THUẬN CHÂU |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Thuận Châu | 34300 |
2 | Huyện ủy | 34301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34304 |
6 | Thị trấn Thuận Châu | 34306 |
7 | Xã Chiềng La | 34307 |
8 | Xã Tông Lạnh | 34308 |
9 | Xã Tòng Cọ | 34309 |
10 | Xã Bó Mười | 34310 |
11 | Xã Mường Khiêng | 34311 |
12 | Xã Liệp Tè | 34312 |
13 | Xã Chiềng Ngàm | 34313 |
14 | Xã Noong Lay | 34314 |
15 | Xã Chiềng Ly | 34315 |
16 | Xã Chiềng Pha | 34316 |
17 | Xã Phổng Lái | 34317 |
18 | Xã Mường É | 34318 |
19 | Xã Phổng Lập | 34319 |
20 | Xã Phổng Lăng | 34320 |
21 | Xã Chiềng Bôm | 34321 |
22 | Xã Long Hẹ | 34322 |
23 | Xã É Tòng | 34323 |
24 | Xã Mường Bám | 34324 |
25 | Xã Co Mạ | 34325 |
26 | Xã Co Tòng | 34326 |
27 | Xã Phường Lông | 34327 |
28 | Xã Púng Tra | 34328 |
29 | Xã Thôm Mòn | 34329 |
30 | Xã Chiềng Pấc | 34330 |
31 | Xã Bon Phặng | 34331 |
32 | Xã Nậm Lầu | 34332 |
33 | Xã Bản Lầm | 34333 |
34 | Xã Muổi Nọi | 34334 |
35 | Bưu Cục Phát Thuận Châu | 34350 |
36 | Bưu Cục Chiềng Pấc | 34351 |
HUYỆN SÔNG MÃ |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Sông Mã | 34400 |
2 | Huyện ủy | 34401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34404 |
6 | Thị trấn Sông Mã | 34406 |
7 | Xã Chiềng Khoong | 34407 |
8 | Xã Nà Ngựu | 34408 |
9 | Xã Nậm Ty | 34409 |
10 | Xã Chiềng Phung | 34410 |
11 | Xã Mường Lầm | 34411 |
12 | Xã Bó Sinh | 34412 |
13 | Xã Phường Bẩu | 34413 |
14 | Xã Chiềng En | 34414 |
15 | Xã Đứa Mòn | 34415 |
16 | Xã Yên Hưng | 34416 |
17 | Xã Chiềng Sơ | 34417 |
18 | Xã Nậm Mằn | 34418 |
18 | Xã Huổi Một | 34419 |
19 | Xã Mường Cai | 34420 |
20 | Xã Mường Hung | 34421 |
21 | Xã Chiềng Khương | 34422 |
22 | Xã Mường Sai | 34423 |
23 | Xã Chiềng Cang | 34424 |
24 | Bưu Cục Phát Sông Mã | 34430 |
25 | Bưu Cục Chiềng Khương | 34431 |
HUYỆN SỐP CỘP |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Sốp Cộp | 34450 |
2 | Huyện ủy | 34451 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34452 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34453 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34454 |
6 | Xã Sốp Cộp | 34456 |
7 | Xã Dồm Cang | 34457 |
8 | Xã Púng Bánh | 34458 |
9 | Xã Sam Kha | 34459 |
10 | Xã Mường Lèo | 34460 |
11 | Xã Nậm Lạnh | 34461 |
12 | Xã Mường Và | 34462 |
13 | Xã Mường Lạn | 34463 |
14 | Bưu Cục Phát Sốp Cộp | 34475 |
HUYỆN MAI SƠN |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Mai Sơn | 34500 |
2 | Huyện ủy | 34501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34504 |
6 | Thị trấn Hát Lót | 34506 |
7 | Xã Nà Bó | 34507 |
8 | Xã Tà Hộc | 34508 |
9 | Xã Chiềng Chăn | 34509 |
10 | Xã Chiềng Sung | 34510 |
11 | Xã Mường Bằng | 34511 |
12 | Xã Mường Bon | 34512 |
13 | Xã Chiềng Mung | 34513 |
14 | Xã Chiềng Ban | 34514 |
15 | Xã Chiềng Chung | 34515 |
16 | Xã Mường Chanh | 34516 |
17 | Xã Chiềng Nơi | 34517 |
18 | Xã Phiêng Cằm | 34518 |
19 | Xã Chiềng Dong | 34519 |
20 | Xã Chiềng Mai | 34520 |
21 | Xã Chiềng Kheo | 34521 |
22 | Xã Chiềng Ve | 34522 |
23 | Xã Nà Ơt | 34523 |
24 | Xã Phiêng Pằn | 34524 |
25 | Xã Hát Lót | 34525 |
25 | Xã Chiềng Lương | 34526 |
26 | Xã Cò Nòi | 34527 |
25 | Bưu Cục Phát Mai Sơn | 34550 |
25 | Bưu Cục Nà Sản | 34551 |
26 | Bưu Cục Cò Nòi | 34552 |
27 | BĐVHX Chiềng Mai | 34553 |
HUYỆN BẮC YÊN |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Bắc Yên | 34600 |
2 | Huyện ủy | 34601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34604 |
6 | Thị trấn Bắc Yên | 34606 |
7 | Xã Tà Xùa | 34607 |
8 | Xã Háng Đồng | 34608 |
9 | Xã Xím Vàng | 34609 |
10 | Xã Hang Chú | 34610 |
11 | Xã Pắc Ngà | 34611 |
12 | Xã Chim Vàn | 34612 |
13 | Xã Làng Chếu | 34613 |
14 | Xã Mường Khoa | 34614 |
15 | Xã Hua Nhàn | 34615 |
16 | Xã Tạ Khoa | 34616 |
17 | Xã Phiêng Côn | 34617 |
18 | Xã Chiềng Sại | 34618 |
19 | Xã Song Pe | 34619 |
20 | Xã Hồng Ngài | 34620 |
21 | Xã Phiêng Ban | 34621 |
22 | Bưu Cục Phát Bắc Yên | 34630 |
HUYỆN YÊN CHÂU |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Châu | 34650 |
2 | Huyện ủy | 34651 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34652 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34653 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34654 |
6 | Thị trấn Yên Châu | 34656 |
7 | Xã Sặp Vạt | 34657 |
8 | Xã Chiềng Đông | 34658 |
9 | Xã Chiềng Sàng | 34659 |
10 | Xã Chiềng Pằn | 34660 |
11 | Xã Viêng Lán | 34661 |
11 | Xã Yên Sơn | 34662 |
12 | Xã Chiềng On | 34663 |
13 | Xã Phiêng Khoài | 34664 |
15 | Xã Chiềng Khoi | 34665 |
16 | Xã Chiềng Hặc | 34666 |
17 | Xã Lóng Phiêng | 34667 |
18 | Xã Chiềng Tương | 34668 |
19 | Xã Tú Nang | 34669 |
20 | Xã Mường Lựm | 34670 |
21 | Bưu Cục Phát Yên Châu | 34680 |
22 | Bưu Cục Phiêng Khoài | 34681 |
HUYỆN MỘC CHÂU |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Mộc Châu | 34700 |
2 | Huyện ủy | 34701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34704 |
6 | Thị trấn Mộc Châu | 34706 |
7 | Thị trấn NT Mộc Châu | 34707 |
8 | Xã Hua Păng | 34708 |
9 | Xã Nà Mường | 34709 |
10 | Xã Qui Hướng | 34710 |
11 | Xã Tân Hợp | 34711 |
12 | Xã Tà Lại | 34712 |
13 | Xã Tân Lập | 34713 |
14 | Xã Chiềng Hắc | 34714 |
15 | Xã Chiềng Khừa | 34715 |
16 | Xã Mường Sang | 34716 |
17 | Xã Lóng Sập | 34717 |
18 | Xã Chiềng Sơn | 34718 |
19 | Xã Đông Sang | 34719 |
20 | Xã Phiêng Luông | 34720 |
21 | Bưu Cục Phát Mộc Châu | 34750 |
22 | Bưu Cục Thảo Nguyên | 34751 |
23 | Bưu Cục Chiềng Ve | 34752 |
HUYỆN VÂN HỒ |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Vân Hồ | 34800 |
2 | Huyện ủy | 34801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34804 |
6 | Xã Vân Hồ | 34806 |
7 | Xã Lóng Luông | 34807 |
8 | Xã Chiềng Yên | 34808 |
9 | Xã Mường Men | 34809 |
10 | Xã Quang Minh | 34810 |
11 | Xã Mường Tè | 34811 |
12 | Xã Song Khủa | 34812 |
13 | Xã Liên Hoà | 34813 |
14 | Xã Suối Bàng | 34814 |
15 | Xã Tô Múa | 34815 |
16 | Xã Chiềng Khoa | 34816 |
17 | Xã Chiềng Xuân | 34817 |
18 | Xã Xuân Nha | 34818 |
19 | Xã Tân Xuân | 34819 |
20 | Bưu Cục Phát Vân Hồ | 34850 |
HUYỆN PHÙ YÊN |
||
1 | Bưu Cục Trung tâm huyện Phù Yên | 34900 |
2 | Huyện ủy | 34901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 34902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 34903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 34904 |
6 | Thị trấn Phù Yên | 34906 |
7 | Xã Huy Thượng | 34907 |
8 | Xã Mường Cơi | 34908 |
9 | Xã Mường Thải | 34909 |
10 | Xã Suối Tọ | 34910 |
11 | Xã Quang Huy | 34911 |
12 | Xã Huy Bắc | 34912 |
13 | Xã Huy Tân | 34913 |
14 | Xã Huy Hạ | 34914 |
15 | Xã Tường Phù | 34915 |
16 | Xã Gia Phù | 34916 |
17 | Xã Suối Bau | 34917 |
18 | Xã Sập Xa | 34918 |
19 | Xã Đá Đỏ | 34919 |
20 | Xã Bắc Phong | 34920 |
21 | Xã Kim Bon | 34921 |
22 | Xã Tường Thượng | 34922 |
23 | Xã Tường Hạ | 34923 |
24 | Xã Tường Tiến | 34924 |
25 | Xã Huy Tường | 34925 |
26 | Xã Tân Lang | 34926 |
27 | Xã Mường Lang | 34927 |
28 | Xã Mường Do | 34928 |
29 | Xã Tường Phong | 34929 |
30 | Xã Tân Phong | 34930 |
31 | Xã Nam Phong | 34931 |
32 | Xã Mường Bang | 34932 |
33 | Bưu Cục Phát Phù Yên | 34950 |
34 | Bưu Cục Gia Phù | 34951 |
Hi vọng với bài viết tổng hợp mã zipcode Sơn La, mã bưu điện tỉnh Sơn La mới nhất áp dụng từ đầu năm 2018 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại tỉnh Sơn La mà bạn cần.
tmdl.edu.vn. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Nguồn chia sẻ: https://tmdl.edu.vn/ma-zipcode-son-la-moi-nhat-ma-buu-dien-son-la-moi-nhat/
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tổng hợp