Tiếng Trung
-
Đại học y khoa cựu truyền Thượng Hải(Shanghai University of Traditional Chinese Medicine)
Đại học y khoa cựu truyền Thượng Hải (上海中医药大学) Đại học y khoa cựu truyền Thượng Hải được thành lập vào…
-
Cao đẳng nghề Bột Hải Thiên Tân
Cao đẳng kỹ thuật nghề Bột Hải Thiên Tân(天津渤海职业技术学院) Cao đẳng nghề Bột Hải Thiên (Tân BVTC) được thành lập…
-
Đại học Thiên Tân(Tianjin University)
Dự án 211 – 985 Thành phố: Thiên Tân – Thiên Tân Chương trình cấp bằng: 253 Chuyên ngành Số sinh…
-
Cao Đẳng Hàng Hải Thiên Tân
Cao Đẳng Hàng Hải Thiên Tân(天津海运职业学院) Trường Cao đẳng Hàng hải Thiên Tân (’TMC’) là trường dạy nghề cấp cao…
-
Đại Học Địa Chất Hà Bắc(Hebei GEO University)
Đại Học Địa Chất Hà Bắc(河北地质大学) Đại Học Địa Chất Hà Bắc được thành lập vào năm 1953, Đại Học…
-
Đại học Sư phạm Hà Bắc
Đại học Sư phạm Hà Bắc (河北师范大学) Đại học Sư phạm Hà Bắc có nguồn gốc từ Trường Shuntian Fu…
-
Đại học Thâm Quyến(Shenzhen University)
Đại học Thâm Quyến(深圳大学) Tên tiếng trung: (深圳大学) Tên tiếng anh: (Shenzhen University) Viết tắt: SZU Khu vực: Quảng Đông…
-
Đại học Kỹ thuật Hà Bắc(Hebei University of Engineering)
Đại học Kỹ thuật Hà Bắc(河北工程大学) Đại học Kỹ thuật Hà Bắc (HUẾ) Đại học Kỹ thuật Hà Bắc…
-
Đại Học Yến Sơn(Yanshan University)
Đại Học Yến Sơn(燕山大学) Tên tiếng trung: (燕山大学) Tên tiếng anh: (Yanshan University) Viết tắt: (YSU) Khu vực: Hà Bắc Đại…
-
Đại học Nông nghiệp Sơn Tây(Shanxi Agricultural University)
Đại học Nông nghiệp Sơn Tây(山西农业大学) Đại học Nông nghiệp Sơn Tây Đại học Nông nghiệp Sơn Tây (Học…