Tải file pdf đầy đủ 1200 từ vựng HSK cấp 4 tại link:
Bạn đang xem bài: 1200 từ vựng HSK-4
https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShVDIybWpyVlY0N2c
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | HSK |
1 | 阿姨 | Āyí | cô, dì | HSK3 |
2 | 啊 | a | a à ừ ờ | HSK3 |
3 | 矮 | ǎi | thấp | HSK3 |
4 | 爱 | ài | yêu | HSK1 |
5 | 爱好 | àihào | yêu thích, thích | HSK3 |
6 | 爱情 | àiqíng | tình yêu, tình ái | HSK4 |
7 | 安静 | ānjìng | yên lặng | HSK3 |
8 | 安排 | ānpái | sắp xếp, sắp đặt, bố trí | HSK4 |
9 | 安全 | ānquán | an toàn | HSK4 |
10 | 暗 | àn | tối, u ám, thầm, vụng trộm | HSK4 |
11 | 按时 | ànshí | đúng hạn | HSK4 |
12 | 按照 | ànzhào | căn cứ, dựa theo | HSK4 |
13 | 八 | bā | tám | HSK1 |
14 | 把 | bǎ | lấy, đem | HSK3 |
15 | 爸爸 | bàba | bố | HSK1 |
16 | 吧 | ba | nhé, nhá | HSK2 |
17 | 白 | bái | trắng, bạc | HSK2 |
18 | 百 | bǎi | trăm | HSK2 |
19 | 班 | bān | lớp | HSK3 |
20 | 搬 | bān | chuyển đi | HSK3 |
21 | 半 | bàn | nửa | HSK3 |
22 | 办法 | bànfǎ | biện pháp, cách | HSK3 |
23 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng | HSK3 |
24 | 帮忙 | bāngmáng | giúp, giúp đỡ | HSK3 |
25 | 帮助 | bāngzhù | giúp, giúp đỡ | HSK2 |
26 | 包 | bāo | bao, túi | HSK3 |
27 | 包括 | bāokuò | bao gồm | HSK4 |
28 | 饱 | bǎo | no | HSK3 |
29 | 保护 | bǎohù | bảo vệ, giữ gìn | HSK4 |
30 | 保证 | bǎozhèng | đảm bảo | HSK4 |
31 | 抱 | bào | ôm, bế | HSK4 |
32 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi | HSK4 |
33 | 报道 | bàodào | đưa tin, bản tin | HSK4 |
34 | 报名 | bàomíng | báo danh, đăng kí | HSK4 |
35 | 报纸 | bàozhǐ | báo | HSK2 |
36 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly, tách | HSK1 |
37 | 北方 | běifāng | miền Bắc | HSK3 |
38 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh | HSK1 |
39 | 倍 | bèi | lần, gấp bội | HSK4 |
40 | 被 | bèi | bị, được | HSK3 |
41 | 本 | běn | quyển, gốc, vốn, thân | HSK1 |
42 | 本来 | běnlái | vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ | HSK4 |
43 | 笨 | bèn | đần, ngốc | HSK4 |
44 | 鼻子 | bízi | mũi | HSK3 |
45 | 比 | bǐ | đọ, so với, ví | HSK2 |
46 | 比较 | bǐjiào | so với | HSK3 |
47 | 比赛 | bǐsài | thi đấu | HSK3 |
48 | 笔记本 | bǐjìběn | vở ghi chép | HSK4 |
49 | 必须 | bìxū | phải, cần phải | HSK3 |
50 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp | HSK4 |
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tiếng Trung