TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BÁNH KẸO TRONG TIẾNG TRUNG I. Kẹo: 糖果 Tángguǒ 1. Kẹo thập cẩm: 十锦糖果 shíjǐn tángguǒ 2. Kẹo dẹt: 扁形糖果 biǎnxíng tángguǒ 3. Kẹo cứng: 硬糖 yìng táng 4. Kẹo hoa quả: 水果硬糖 shuǐguǒ yìng táng 5. Kẹo mềm có nhân: 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng 6. Kẹo dừa: 椰子糖 yēzi táng 7. Kẹo mềm nhân ( lòng trắng )trứng hạnh nhân: 杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng 8. Kẹo sữa mềm: 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng 9. Kẹo chanh: 柠檬水果糖 níngméng shuǐguǒ táng 10. Kẹo bơ sữa: 奶油夹心糖 nǎiyóu jiāxīn táng 11. Kẹo bơ mềm: 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng 12. Kẹo bông: 棉花糖 miánhuā táng 13. Kẹo cao su: 口香糖 kǒuxiāngtáng 14. Kẹo lạc sôcôla: 可可花生糖 kěkě huāshēng táng 15. Kẹo xốp: 炒米糖 chǎomǐ táng 16. Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng ): 花生糖 huāshēng táng 17. Kẹo có mùi rượu brandy: 白兰地酒味糖 báilándì jiǔ wèi táng 18. Kẹo sôcôla: 巧克力糖 qiǎokèlì táng 19. Kẹo sôcôla sữa: 巧克力奶糖 qiǎokèlì nǎi táng 20. Kẹo sôcôla viên: 巧克力粒糖 qiǎokèlì lì táng 21. Kẹo sôcôla mềm: 巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng 22. Kẹo mềm nhân sôcôla: 巧克力夹心软糖 qiǎokèlì jiāxīnruǎn táng 23. Kẹo sôcôla thỏi: 条形巧克力 tiáo xíng qiǎokèlì 24. Kẹo sôcôla hình trứng: 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì 25. Kẹo sôcôla nhân rượu: 酒心巧克力 jiǔ xīn qiǎokèlì 26. Kẹo sôcôla đồng tiền vàng: 金币巧克力 jīnbì qiǎokèlì 27. Kẹo sôcôla hạt tròn: 园形巧克力粒糖 yuán xíng qiǎokèlì lì táng 28. Kẹo sôcôla nhân bơ sữa: 奶油夹心巧克力糖 nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng II. Bánh ga tô: 糕饼 gāobǐng 1. Bánh bích quy: 饼干 bǐnggān 2. Bánh quy ngọt: 甜饼干 tián bǐnggān 3. Bánh quy thập cẩm: 什锦饼干 shíjǐn bǐnggān 4. Bánh quy giòn: 脆饼干 cuì bǐnggān 5. Bánh quy mỏng: 薄脆饼干 báocuì bǐnggān 6. Bánh quế, bánh thánh: 华夫饼干 huá fū bǐnggān 7. Bánh quy mùi rượu: 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐnggān 8. Bánh quy kẹp bơ: 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiā xīn bǐnggān 9. Bánh quy cream: 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān 10. Bánh quy sôcôla: 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐng gān 11. Bánh quy ngọt: 曲奇饼 qū qí bǐng 12. Bánh quy nước gừng brandy: 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐng gān 13. Bánh mì: 面包 miànbāo 14. Bánh mì bơ: 奶油面包 nǎiyóu miànbāo 15. Bánh mì tròn nhỏ: 小圆面包 xiǎo yuán miànbāo 16. Bánh mì trắng: 白面包 bái miànbāo 17. Bánh mì đen: 黑面包 hēi miànbāo 18. Bánh sừng bò: 羊角面包 yángjiǎo miànbāo 19. Bánh mì kẹp xúc xích nóng: 红肠面包 hóng cháng miànbāo 20. Bánh mì batoong: 短棍面包 duǎn gùn miànbāo 21. Bánh mì kiểu pháp: 法式小面包 fàshì xiǎo miànbāo 22. Bánh mì lên men tự nhiên: 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo 23. Ổ bánh mì: 面包卷 miànbāo juàn 24. Ổ bánh mì pho mát: 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn 25. Ổ bánh mì cà phê: 咖啡面包卷 kāfēi miànbāo juàn 26. Ổ bánh mì dài: 棒状面包卷 bàngzhuàng miànbāo juàn 27. Bánh ga tô: 蛋糕 dàngāo 28. Bánh ga tô tầng: 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo 29. Bánh ga tô nhân hạt dẻ: 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo 30. Bánh ga tô kem: 冰淇淋蛋糕 bīngqílín dàngāo 31. Bánh ga tô hạnh nhân: 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo 32. Bánh ga tô nhân hoa quả: 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo 33. Bánh ga tô hình cây: 树形蛋糕 shù xíng dàngāo 34. Bánh ga tô béo ngọt: 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàngāo 35. Bánh tráng: 薄饼 báobǐng 36. Bánh rán: 煎饼 jiānbing 37. Bánh gừng: 姜饼 jiāng bǐng 38. Bánh ga tô bạc hà: 薄荷糕 bòhé gāo 39. Bánh ga tô sơn tra: 山楂糕 shānzhā gāo 40. Bánh ga tô cà phê: 咖啡糕 kāfēi gāo 41. Bánh nướng mặn không nhân: 烙饼 làobǐng 42. Bánh quế: 花夫饼 huā fū bǐng 43. Bánh mì khô: 面包干 miànbāo gān 44. Bánh xốp: 炮夫 pào fū 45. Bánh xốp bơ: 奶油炮夫 nǎiyóu pào fū 46. Bánh xốp sôcôla: 巧克力酥 qiǎokèlì sū 47. Bánh xốp sôcôla bơ: 巧克力奶油酥 qiǎokèlì nǎiyóu sū 48. Bánh có nhân: 馅儿并 xiàn er bìng 49. Bánh nhân thịt: 肉饼 ròu bǐng 50. Bánh trung thu: 月饼 yuèbǐng 51. Cây xúc xích: 香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn 52. Bánh kẹp thịt ( hot dog ): 热狗 règǒu 53. Bánh hamburger: 牛肉饼 niúròu bǐng 54. Bánh cam vòng: 炸面卷 zhá miàn juǎn 55. Bánh cuộn bơ: 奶油卷 nǎiyóu juǎn TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tiếng Trung