Tiếng Trung

600 đồ vật cần dùng cho công ty

cac vat dung trong20cong20ty bang tieng trung

 

Bạn đang xem bài: 600 đồ vật cần dùng cho công ty

Học tiếng trung ở đâu? là câu hỏi bạn luôn đặt để tìm cho mình một cơ sở tiếng trung uy tín, bạn mong muốn các kĩ năng tiếng trung của mình được cải thiện một cách nhanh chóng bởi đội ngũ giáo viên giỏi, nhiệt tình và biết truyền lửa.

 

Bạn đang xem bài: 600 đồ vật cần dùng cho công ty

Không đâu khác tốt bằng chúng tôi trung tâm tiếng trung lâu năm và uy tín khi đồng hành cùng các học viên. Với các chủ đề giao tiếp thông dụng, và đầu tư vào các từ vựng hữu ích bạn sẽ giao tiếp tự tin với người bản xứ.

 

Bạn đang xem bài: 600 đồ vật cần dùng cho công ty

Tổng hợp 600 đồ vật cần dùng cho công ty chắc sẽ hữu ích cho việc trau dồi thêm từ mới bằng tiếng trung của bạn. Các bạn nhớ lưu lại bài học để tham khảo nhé

 

Bạn đang xem bài: 600 đồ vật cần dùng cho công ty

1. ắc quy: 电池   diàn chí

2. âm li: 扩音机   kuò yīn jī

3. ấn kéo keo (nhỏ): 小胶机   xiǎo jiāo jī

4. áo bảo trì may: 针保工作服   zhēn bǎo gōng zuò fú

5. áo cán bộ: 干部工作服   gàn bù gōng zuò fú

6. áo công nhân: 员工工作服   yuán gōng gōng zuò fú

7. áo công vụ: 工务工作服   gōng wù gōng zuò fú

8. áo giám đốc: 经理工作服   jīng lǐ gōng zuò fú

9. áo yếm: 围裙   wéi qún

10. bách khoa toàn thư: 百科全书   bǎi kē quán shū

11. bàn chải đánh răng: 牙刷   yá shuā

12. bàn chải quét keo: 擦胶刷   cā jiāo shuā

13. bản đồ: 地图   dì tú

14. bàn đội, bàn keo: 撑台,胶盘   chēng tái, jiāo pán

15. bản in: 台板   tái bǎn

16. bàn là: 熨斗   yùn dǒu

17. bàn làm việc: 办公桌   bàn gōng zhuō

18. bàn lừa: 送金(万能车)   sòng jīn (wàn néng chē)

19. bàn lừa nhựa: 胶牙齿   jiāo yáchǐ

20. bàn phím: 键盘   jiàn pán

21. bàn thớt to: 大斩板   dà zhǎn bǎn

22. băng casset: 录音带   lù yīn dài

23. bảng đen: 黑板   hēi bǎn

24. băng dính, băng keo: 胶带   jiāo dài

25. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布   yìng zhǐ bǎn + xì bù

26. băng keo: 胶带   jiāo dài

27. băng keo 2 mặt: 双面胶, 双面胶带   shuāng miàn jiāo, shuāng miàn jiāo dài

28. băng keo trong 9mm: 小透明胶 9mm   xiǎo tòu míng jiāo 9mm

29. bảng kẹp tạm, bìa cứng: 夹式书写板   jiā shì shū xiě bǎn

30. bảng màu: 色卡   sè kǎ

31. băng tải: 输送带   shū sòng dài

32. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带   hōng xiāng jī shū sòng dài

33. bảng tên: 厂卡   chǎng kǎ

34. bảng thông báo: 布告栏   bù gào lán

35. băng truyền: 输送带   shū sòng dài

36. băng video: 录像带   lù xiàng dài

37. bảng viết: 写字板   xiě zì bǎn

38. băng xóa đánh chữ: 擦字盒   cā zì hé

39. báo biểu: 报表   bào biǎo

40. bao đựng rác: 垃圾袋   lè sè dài

41. bao nilong pe: 透明胶袋   tòu míng jiāo dài

42. bao nylon đen: 黑塑胶袋   hēi sù jiāo dài

43. bao tay cao su: 橡胶手套   xiàng jiāo shǒu tào

44. bao tay da: 皮手套   pí shǒu tào

45. bao tay len: 保护手套   bǎo hù shǒu tào

46. bao tay nylon: 尼龙手套   ní lóng shǒu tào

47. bao tay vải: 布手套   bù shǒu tào

48. bao thư công ty: 公司信封   gōng sī xìn fēng

49. bao thư vàng nhỏ: 黄色小信封   huáng sè xiǎo xìn fēng

50. bảo vệ kim: 护针   hù zhēn

51. bị liệu: 备料   bèi liào

52. bìa acoat: 硬塑胶夹   yìng sù jiāo gā

53. bìa còng, bìa càng cua: 公文夹   gong wén jiā

54. bìa cứng: 西卡纸   xī kǎ zhǐ

55. bìa ép: 塑胶套   sù jiāo tào

56. bìa lá: 材料夹   cái liào gā

57. bìa lò xo: 资料夹   zī liào gā

58. biến thế: 变压器   biàn yā qì

59. bình ắc qui 12v: 电瓶   diàn píng

60. bình cứu hỏa: 灭火机   miè huǒ jī

61. bình keo lớn: 白色大胶瓶   bái sè dà jiāo píng

62. bình keo xanh (nhỏ): 小胶壶   xiǎo jiāo hú

63. bình thủy tinh Ø6-8 cao 13cm: 玻璃瓶 Ø6-8cm   bō lí píng Ø6-8cm

64. bộ ngắt hơi: 电磁阀   diàn cí fá

65. bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ đọc-ghi: ROM 和 RAM 内存   ROM hé RAM nèi cún

66. bộ sạc điện thoại di động: 手机充电器   shǒu jī chōng diàn qì

67. bồn cầu: 马桶   mǎ tǒng

68. bông cách nhiệt: 隔热棉   gé rè mián

69. bóng đèn: 电灯泡, 灯管   diàn dēng pào, dēng guǎn

70. bóng đèn 1m2: 1m2 日光灯   1m2 rì guāng dēng

71. bóng đèn kiểu: 装饰灯   zhuāng shì dēng

72. bóng đèn tròn: 灯泡   dēng pào

73. bu lon: 螺丝   luó sī

74. búa: 锤子   chuí zi

75. bút bạc: 银笔   yín bǐ

76. bút bay hơi: 水解笔   shuǐ jiě bǐ

77. bút bi: 圆珠笔   yuán zhū bǐ

78. bút chì: 铅笔   qiān bǐ

79. bút chì máy: 自动铅笔   zì dòng qiān bǐ

80. bút dạ đen (loại lớn): 大头笔   dà tóu bǐ

81. bút dạ quang: 荧光笔   yíng guāng bǐ

82. bút lông: 毛笔   máo bǐ

83. bút lông: 毛笔   máo bǐ

84. bút mực, bút máy: 钢笔   gāng bǐ

85. bút sáp: 蜡笔   là bǐ

86. bút thử điện: 试电笔   shì diànbǐ

87. bút viết bảng, bút đánh dấu: 记号笔   jì hào bǐ

88. bút xóa: 改正液, 排笔, 修正液   gǎi zhèng yè, pái bǐ, xiū zhèng yè

89. cái bấm giấy: 订书机   ding shū jī

90. cái bấm lỗ: 打孔器   dǎ kǒng qì

91. cái bào: 刨子   bàozi

92. cái bay: 抹子   mǒ zi

93. cái búa: 锤子   chuí zi

94. cái cưa: 锯   jù

95. cái cuốc: 锄   chú

96. cái đục: 凿子   záo zi

97. cái êtô: 台虎钳   tái hǔ qián

98. cái giá đỡ băng keo: 胶带分割器   jiāo dài fēn gē qì

99. cái giũa: 銼刀   cuò dāo

100. cái gọt bút chì: 卷笔刀   juàn bǐ dāo

101. cái hộp, hòm: 箱子   xiāng zǐ

102. cái kéo: 剪刀   jiǎn dāo

103. cái kẹp giấy: 曲别针   qǔ bié zhēn

104. cái khoan: 钻子   zuàn zi

105. cái phích cắm (điện): 插头   chā tóu

106. cái rìu: 斧头   fǔ tóu

107. cái thư mục: 文件夹   wén jiàn jiā

108. cần gạt nước bồn cầu: 厕所雨刷   cè suǒ yǔ shuā

109. cánh quạt nhựa: 风扇翼   fēng shàn yì

110. cao su: 橡胶   xiàng jiāo

111. cáp âm thanh: 音频线   yīn pín xiàn

112. cáp hình ảnh (video): 视频线   shì pín xiàn

113. cáp màn hình: 电缆监控器   diàn lǎn jiān kòng qì

114. cáp mạng: 有线网   yǒu xiàn wǎng

115. cáp nguồn: 电力电缆   diàn lì diàn lǎn

116. cặp sách: 书包   shū bāo

117. cặp sách: 书包   shū bāo

118. cát: 沙砂   shā shā

119. cầu chì: 保险丝   bǎo xiǎn sī

120. cầu dao: 电闸   diàn zhá

121. cầu dao tự động: 自动断路器   zì dòng duàn lù qì

122. câu lau kiếng: 擦镜具   cā jìng jù

123. cây gia nhiệt: 加热管   jiā rè guǎn

124. cây lâu nhà: 拖把   tuō bǎ

125. cây nhọn (ủi góc): 锥仔   zhuī zǐ

126. chao đèn: 灯罩   dēng zhào

127. chất chống ẩm: 干燥剂   gān zào jì

128. chất chống bạc: 消泡剂   xiāo pào jì

129. chất xử lý: 处理剂   chǔ lǐ jì

130. chén keo: 碗胶   wǎn jiāo

131. chỉ bóng: 珠光线   zhū guāng xiàn

132. chỉ cotton: 棉线   mián xiàn

133. chỉ may: 车线   chē xiàn

134. chỉ ny long: 尼龙线   ní lóng xiàn

135. chỉ vắt sổ: 拷克线   kǎo kè xiàn

136. chìa khoá: 关键   guān jiàn

137. chứng từ gửi hàng: 出货文件   chū huò wén jiàn

138. chuột đèn: 光管起动器   guāng guǎn qǐ dòng qì

139. chuôt may tinh: 滑鼠   huá shǔ

140. cọ 1 in: 毛刷   máo shuā

141. cọ bù sơn: 补漆毛笔   bǔ qī máo bǐ

142. cọ chà W.C: 厕所刷   cè suǒ shuā

143. cọ đũa: 筷子毛笔   kuài zǐ máo bǐ

144. co nhựa: 塑胶弯头   sù jiāo wān tóu

145. cọ quét keo loại lớn: 大刷子   dà shuā zi

146. cọ quét keo nhỏ: 小刷子   xiǎo shuā zi

147. cọ, bàn chải: 刷子   shuā zi

148. compa: 圆规   yuán guī

149. con chuột máy tính: 鼠标   shǔ biāo

150. con dấu: 印章   yìn zhāng

151. công cụ: 工具   gōng jù

152. công tắc: 开关   kāi guān

153. công tắc điện: 电源开关   diàn yuán kāi guān

154. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: 温度量测器警报   wēn dù liàng cè qì jǐng bào

155. công tắc tơ: 电磁接触器   diàn cí jiē chù qì

156. công ten nơ 20 thước: 20 呎的出货柜   20 chǐ de chū huò guì

157. cổng USB: USB 端口   USB duān kǒu

158. contener: 货柜   huò guì

159. cưa gỗ: 手锯   shǒu jù

160. cưa sắt: 钢锯   gāng jù

161. cục chà keo: 生胶   shēng jiāo

162. cục nhựa đỏ (cách điện): 红柱胶   hóng zhù jiāo

163. cục tẩy: 橡皮擦   xiàng pí cā

164. cước xanh: 菜瓜布   cài guā bù

165. đa mai: 磨刀石(铲皮大机)   mó dāo shí (chǎn pí dà jī)

166. đá mài dao: 磨刀石   mó dāo shí

167. da nhân tạo, da giả: 人造皮   rén zào pí

168. da PU ép hoa mềm: 柔软 PU,压花   róu ruǎn PU, yā huā

169. da thuộc: 熟皮   shú pí

170. da tổng hợp: 合成皮   hé chéng pí

171. da vụn: 碎皮料   suì pí liào

172. da, da bò: 牛皮   niú pí

173. đai dệt ny long: 尼龙织带   ní lóng zhī dài

174. dán: 贴合   tiē hé

175. dán nhãn hợp: 贴内盒标   dì èr cì chuān xié dài

176. danh bạ điện thoại: 电话本   diàn huà běn

177. danh sách địa chỉ: 通讯录   tōng xùn lù

178. dao cạo: 刮刀   guā dāo

179. dao cắt chỉ: 剪线刀片   jiǎn xiàn dāo piàn

180. dao cắt giấy bản lớn: 纸工刀片 (大)   zhǐ gōng dāo piàn (dà)

181. dao dọc giấy: 切纸刀   qiē zhǐ dāo

182. dao doc giây (dùng lưỡi 9): 纸工刀(小)   zhǐ gōng dāo (xiǎo)

183. dao lang da: 残皮刀   cán pí dāo

184. dao rọc giấy: 美工刀, 裁纸刀   měi gōng dāo, cái zhǐ dāo

185. dầu Diesel: 擦油   cā yóu

186. đầu máy video: 录像机   lù xiàng jī

187. đầu nối hơi: 气管接头   qì guǎn jiē tóu

188. dầu tẩy bẩn: 去清油   qù qīng yóu

189. đầu vít bake: 十字起子头   shí zì qǐ zi tóu

190. dây buộc 3″ (nhựa): 3″手索胶针   3″shǒu suǒ jiāo zhēn

191. dây buộc kéo: 绳子(绑剪刀)   shéng zi (bǎng jiǎn dāo)

192. dây cáp điện: 电缆   diàn lǎn

193. dây chun: 橡皮筋, 松紧带   xiàng pí jīn, sōng jǐn dài

194. dây curoa: 皮带   pí dài

195. dây dán: 么术贴   me shù tiē

196. dây điện: 电线   diàn xiàn

197. dây điện chịu nhiệt: 高温电线   gāo wēn diàn xiàn

198. dây điện sạc cân: 电线(秤机)   diàn xiàn (chèng jī)

199. dây đồng: 铜线   tóng xiàn

200. dây hàn: 焊线   hàn xiàn

201. dây kéo: 拉练   lā liàn

202. dây nilon: 尼龙袋   ní lóng dài

203. dây rút treo Card: 手索胶针白色   shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè

204. dây sâu card 3″ (nhựa): 3″手索胶针   3″shǒu suǒ jiāo zhēn

205. dây thun: 橡皮筋   xiàng pí jīn

206. dây treo: 子母扣   zǐ mǔ kòu

207. dây viền: 滚边带   gǔn biān dài

208. đèn bàn: 台灯   tái dēng

209. đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯   tái dēng

210. đèn máy may: 电车灯泡   diàn chē dēng pào

211. đèn tuýp: 灯管   dēng guǎn

212. đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘   CD/DVD guāng pán

213. đĩa vi tính: 磁片   cí piàn

214. đĩa xích: 齿轮   chǐ lún

215. điện thoại (bàn): 电话   diàn huà

216. điện thoại di động: 手机   shǒu jī

217. điện trở ống: 电热管   diàn rè guǎn

218. đinh bấm giấy: 订书钉   dìng shū dīng

219. đinh đục lỗ: 冲孔钉   chōng kǒng dīng

220. đinh ghim: 大头针   dà tóu zhēn

221. đinh ghim: 大头针   dà tóu zhēn

222. đinh ghim bảng thông báo: 工字钉   gōng zì dīng

223. đồ cắt băng keo: 剪胶带具   jiǎn jiāo dài jù

224. đồ tháo kim: 拔订具   bá dìng jù

225. đơn đặt hàng: 採购单   cǎi gòu dān

226. đơn đặt hàng: 定购单   dìng gòu dān

227. đơn giá: 单价   dān jià

228. đơn vị xử lý trung tâm (CPU máy tính): 中央处理单元   zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán

229. đơn xin lanh vât tư: 物料领用申请单   wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān

230. đơn xin phép: 请假单   qǐng jià dān

231. đồng hồ: 时钟   shí zhōng

232. đồng hồ đeo tay: 手表   shǒu biǎo

233. đục lỗ: 冲孔   chòng kǒng

234. dụng cụ đo góc: 量角器   liáng jiǎo qì

235. đựng danh thiếp: 名片夹   míng piàn jiá

236. đường dây mạng: 网路线   wǎng lù xiàn

237. ê ke: 角尺   jiǎo chǐ

238. file trong: 透明夹   tòu míng giā

239. gạch: 砖   zhuān

240. gạch bông: 花砖   huā zhuān

241. gạch cách âm: 隔音砖   gé yīn zhuān

242. gạch men sứ: 磁砖   cí zhuān

243. gạch ống: 空心砖   kōng xīn zhuān

244. gạch tàu: 方砖   fāng zhuān

245. găng tay: 手套   shǒu tào

246. găng tay len: 布手套   bù shǒu tào

247. ghế: 椅子   yǐ zi

248. ghim bấm: 别针   bié zhēn

249. ghim giấy: 回形针   huí xíng zhēn

250. giá đựng tài liệu: 桌上文件柜   zhuō shàng wén jiàn guì

251. giá quần áo: 衣服架   yī fú jià

252. giá sách: 书架   shū jià

253. giấy: 纸   zhǐ

254. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸   300G shuāng huī kǎ zhǐ

255. giấy A4: A4 纸   A4 zhǐ

256. giấy bao gói: 招贴指   zhāo tiē zhǐ

257. giấy da bò: 牛皮纸   niú pí zhǐ

258. giấy đánh chữ: 打字纸   dǎ zì zhǐ

259. giấy đề can: 彩色纸   cǎi sè zhǐ

260. giấy đóng gói 23×41: 包装纸- 23″ x 41″(迅丰)   bāo zhuāng zhǐ- 23″ x 41″(xùn fēng)

261. giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸   bāo zhuāng zhǐ

262. giấy dùng để ghi chú: 记事本   jì shì běn

263. giấy ghi nhớ: 便笺   biàn jiān

264. giấy nhám: 砂纸   shā zhǐ

265. giấy nhám vải: 砂纸布   shā zhǐ bù

266. giấy nhét: 土包纸   tǔ bāo zhǐ

267. giấy nhét túi 23×41: 包装纸-(塞袋用)23×41″   bāozhuāng zhǐ-(sāi dài yòng)23×41″

268. giấy notes: 便写纸   biàn xiě zhǐ

269. giấy phô tô: 复印纸   fù yìn zhǐ

270. giấy than: 复写纸, 復印纸   fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ

271. giấy tự dán: 上自粘   shàng zì zhān

272. giấy vệ sinh: 卫生纸   wèi shēng zhǐ

273. giấy viết thư: IH 纸   IH zhǐ

274. gỗ: 木头   mù tou

275. gương soi: 镜子   jìng zi

276. hồ nước: 胶水   jiāoshuǐ

277. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单   wù pǐn qǐng guò dān

278. hòm sấy: 烤箱机器   kǎo xiāng jī qì

279. hòm thư: 邮箱   yóu xiāng

280. hộp biến tầng: 变频器 pin   biàn pín qì pin

281. hộp cắm bút: 笔筒   bǐ tǒng

282. hộp cứu thương: 急救箱   jí jiù xiāng

283. hộp đựng bút: 笔盒   bǐ hé

284. hộp đựng nước xà phòng: 装洗碗精盒   zhuāng xǐ wǎn jīng hé

285. hộp nhựa đựng đồ: 盒子   hé zi

286. hộp nhựa tròn: 圆塑胶盒   yuán sù jiāo hé

287. hộp nhựa vuông: 四方塑胶盒   sì fāng sù jiāo hé

288. hộp tâm bông: 章台   zhāng tái

289. hộp trong: 内盒   nà hé

290. hủ nhựa: 塑胶盒   sù jiāo hé

291. inox: 白铁   bái tiě

292. kệ hồ sơ 3 ngăn: 三层文件夹   sān céng wén jiàn gā

293. kéo: 剪刀   jiǎn dāo

294. keo: 胶水   jiāo shuǐ

295. kéo bấm: 棉线剪刀   mián xiàn jiǎn dāo

296. kéo bấm chỉ: 剪刀线   jiǎn dāo xiàn

297. kéo cắt chỉ: 小剪刀   xiǎo jiǎn dāo

298. kéo cắt vải: 剪布刀   jiǎn bù dāo

299. keo chiu nhiêt: 防火胶   fang huǒ jiāo

300. keo dán: 胶   jiāo

301. keo dán hai mặt: 双面胶   shuāng miàn jiāo

302. keo dán khô: 固体胶   gù tǐ jiāo

303. keo dán nước: 文教胶水   wén jiào jiāo shuǐ

304. keo dán sắt: 胶水   jiāo shuǐ

305. keo giấy 10mm: 胶纸 10mm   jiāo zhǐ 10mm

306. keo hai mặt 7mm trắng: 白色双面胶 7mm   bái sè shuāng miàn jiāo 7mm

307. keo hai mặt vàng: 双面胶(黄色)   shuāng miàn jiāo (huáng sè)

308. kéo lớn: 大剪刀   dà jiǎn dāo

309. kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀   hóng dà jiǎn dāo

310. keo Nhật 2mm: 日胶 2mm   rì jiāo 2mm

311. keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒   rè róng jiāo lì

312. keo sống: 生胶片   shēng jiāo piàn

313. kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀   dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo

314. keo trắng 2 mặt: 白色双面胶   bái sè shuāng miàn jiāo

315. keo trong 12mm: 4 分透明胶   4 fēn tòu míng jiāo

316. kéo văn phòng: 小剪刀   xiǎo jiǎn dāo

317. keo vàng 2 mặt 3mm: 黄色双面胶   huáng sè shuāng miàn jiāo

318. kẹp bướm: 长尾夹(大小中)   zhǎng wěi gā (dà xiǎo zhōng)

319. kẹp bướm: 长尾夹   cháng wěi jiā

320. kẹp gỗ: 木夹   mù gā

321. kẹp nhựa: 塑胶夹   sù jiāo gā

322. kẹp thép: 铁夹子   tiě gā zǐ

323. khăn hộp, khăn giấy: 纸巾   zhǐ jīn

324. khăn lau: 毛巾   máo jīn

325. khăn mặt: 面巾   miàn jīn

326. khẩu trang: 口罩   kǒu zhào

327. khóa: 锁头   suǒ tóu

328. khuôn đồng: 铜模   tóng mó

329. khuôn gỗ: 木框   mù kuāng

330. khuôn nhôm: 铝框   lǚ kuāng

331. khuy: 环扣   huán kòu

332. khuy lổ dây + đệm: 眼扣+华司   yǎn kòu + huá sī

333. khuy nhựa: 塑胶扣   sù jiāo kòu

334. kiềm cắt: 剪钳   jiǎn qián

335. kìm: 钳子   qián zi

336. kim bấm: 钉书针   dìng shū zhēn

337. kìm bằng: 平头钳   píng tóu qián

338. kim đầu dẹp: 扁头针   biǎn tóu zhēn

339. kim đầu tròn: 圆头针   yuán tóu zhēn

340. kim đơn: 单针头   dān zhēn tóu

341. kim kép: 双针头   shuāng zhēn tóu

342. kim kẹp, ghim cài: 回形针   huí xíng zhēn

343. kim may: 车针   chē zhēn

344. kìm nhọn: 老虎钳, 尖嘴钳   lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián

345. kim nhựa 10mm: 10MM 枪胶针   10mm qiāng jiāo zhēn

346. kim tay: 手针   shǒu zhēn

347. kim tròn, kim dẹt: 圆针,俭尾针   yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn

348. kim vàng #16 mũi tròn: 高头车圆嘴#16(金)   gāo tóu chē yuán zuǐ#16(jīn)

349. kính đeo mắt: 眼镜   yǎn jìng

350. lịch để bàn: 办公桌日历   bàn gōng zhuō rì lì

351. lịch làm việc trong ngày: 日程表   rì chéng biǎo

352. linh kiện máy bàn: 平车双针零件   píng chē shuāng zhēn ling jiàn

353. lò xò: 弹簧   tán huáng

354. loa: 扬声器   yáng shēng qì

355. loa cầm tay (micro): 麦克风   mài kè fēng

356. loa máy tính: 电脑音箱   diàn nǎo yīn xiāng

357. lõi trục cuộn chỉ: 捲线的轴心   juǎn xiàn de zhóu xīn

358. long não: 冰片   bīng piàn

359. lưới B40: 铁丝网   tiě sī wǎng

360. lưỡi cưa: 锯片   jù piàn

361. mác treo: 吊牌   diào pái

362. màn hình (máy vi tính): 桌面   zhuō miàn

363. mắt kiếng BHLĐ: 保护眼镜   bǎo hù yǎn jìng

364. mặt nguyệt 2 kim: 平车针板   píng chē zhēn bǎn

365. mặt nguyệt B28: 针板(B28 : SUNAFF)   zhēn bǎn (B28: SUNAFF)

366. màu bạc mạ điện: 电镀银色   diàn dù yín sè

367. máy ảnh: 相机   xiàng jī

368. máy bàn: 平车   píng chē

369. máy bàn 1 kim cắt chỉ: 平车单针针车(自动切线)   píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dòng qiē xiàn)

370. máy băng chuyền: 输送带机器   shū sòng dài jī qì

371. máy bằng hai kim: 平双机   píng shuāng jī

372. máy băng viền: 滚边针   gǔn biān zhēn

373. máy cán: 混炼   hùn liàn

374. máy cao 1 kim: 高单车   gāo dān chē

375. máy cao 2 kim: 高双车   gāo shuāng chē

376. máy cắt chỉ: 自动切线针车   zì dòng qiē xiàn zhēn chē

377. máy dập kim tự lực: 钉书机   dìng shū jī

378. máy điện thọai: 电话机   diàn huà jī

379. máy điện thư: 传真机   chuan zhēn jī

380. máy điều hoà không khí: 空调   kòng tiáo

381. máy đóng tắckê: 油压内座机   yóu yā nà zuò jī

382. máy đục lỗ: 冲孔机   chòng kǒng jī

383. máy ép đế: 压底机   yā dǐ jī

384. máy ép phẳng: 平面压底机   píng miàn yā dǐ jī

385. máy gấp hộp: 折内合机   zhé nèi hé jī

386. máy ghim giấy: 订书机   dìng shū jī

387. máy giặt: 洗衣机   xǐ yī jī

388. máy in: 打印机   dǎ yìn jī

389. máy mài biên: 磨边机器   mó biān jī qì

390. máy may zích-zắc: 万能车   wàn néng chē

391. máy pha cà phê: 咖啡机   kā fēi jī

392. máy photocopy: 复印机   fù yìn jī

393. máy quạt: 电风扇   diàn fēng shàn

394. máy rà kim: 验针机   yàn zhēn jī

395. máy sấy tóc: 电吹发器   diàn chuī fā qì

396. máy scan: 扫瞄器   sǎo miáo qì

397. máy scan: 扫描器   sǎo miáo qì

398. máy sinh tố: 果汁机   guǒ zhī jī

399. máy tính: 计算器   jì suàn qì

400. máy tính bỏ túi: 计算器   jì suàn qì

401. máy tính nhỏ: 小计算机   xiǎo jì suàn jī

402. máy tính xách tay: 手提电脑   shǒu tí diàn nǎo

403. máy trụ một kim, máy trụ hai kim: 高单真,高双针   gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn

404. máy vạn năng: 万能机   wàn néng jī

405. máy vi tính: 电脑   diàn nǎo

406. máy xé vụn (hủy) giấy: 碎纸机   suì zhǐ jī

407. máy xếp hộp: 褶内盒机   zhě nà hé jī

408. miếng chống mốc: 防霉片   fáng méi piàn

409. mika-mica: 压克力板   yā kè lì bǎn

410. mỡ bò: 黄油   huáng yóu

411. mỏ lết: 活动板子   huó dòng bǎn zi

412. mơ tơ: 马达   mǎ dá

413. móc phơi áo: 晒衣架   shài yī jià

414. mũ bảo hiểm: 头盔   tóu kuī

415. mực: 墨水   mò shuǐ

416. mực bạc: 银墨水   yín mò shuǐ

417. mực đóng dấu, dầu đóng dấu: 印泥   yìn ní

418. mực in hp: 列表机碳粉   liè biǎo jī tàn fěn

419. mực lông bảng: 异奇墨水   yì qí mò shuǐ

420. mực lông dầu: 油性墨水   yóu xìng mò shuǐ

421. mực máy fax: 传真墨水   chuán zhēn mò shuǐ

422. mực nước: 墨水   m&o

423. mực photo: 碳粉   tàn fěn

424. mực tam pong: 油印墨水   yóu yìn mò shuǐ

425. mực to 18: 墨水   mò shuǐ

426. mũi khoan: 钻头   zuàn tóu

427. mũi khoan bê tông: 墻壁锯头   qiáng bì jù tóu

428. mũi khoét: 锯头   jù tóu

429. mút 3mm: 海绵 3mm   hǎi mián 3mm

430. nhám vải: 砂布   shā bù

431. nhãn: 标签   biāo qiān

432. nhiệt độ kế: 温度计   wēn dù jì

433. nhớt: 机油   jī yóu

434. nhựa (mũ): 塑胶   sù jiāo

435. nilong mỏng pe: PE 纸   PE zhǐ

436. nón công nhân: 员工帽子   yuán gōng mào zǐ

437. nước rửa: 药水   yào shuǐ

438. nước rửa kiếng: 玻璃清洁剂   bō lí qīng jié jì

439. nước rửa tay: 洗手液   xǐ shǒu yè

440. nước tẩy WC: 清洁剂 WC   qīng jié jì WC

441. nước uống đóng chai: 瓶装水   píng zhuāng shuǐ

442. nước xịt phòng: 喷香剂   pēn xiāng jì

443. nút chống ồn: 耳塞, 耳机   ěr sāi

444. nylon cuộn: 尼龙卷   ní lóng juàn

445. ổ cắm điện: 插座, 插口   chā zuò, chā kǒu

446. ổ cắm nhiều đường: 多路插座   duō lù chā zuò

447. ổ cứng máy tính: 电脑硬盘   diàn nǎo yìng pán

448. ổ khóa: 锁头   suǒ tóu

449. ốc hãm kim: 螺丝针   luó sī zhēn

450. ốc tán: 螺丝+螺帽   luó sī + luó mào

451. ốc vít: 螺丝   luó sī

452. ổn áp: 稳压器   wěn yā qì

453. ống chỉ: 线管   xiàn guǎn

454. ống kẽm: 镀锌管   dù xīn guǎn

455. ống nhựa: 塑胶管   sù jiāo guǎn

456. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计   bō bàng wēn dù jì

457. ống tiếp: 圆铁管   yuán tiě guǎn

458. pallet: 垫板   diàn bǎn

459. phích cắm: 插头   chā tóu

460. phích cắm 3 chấu: 3 向插座   sān xiàng chā zuò

461. phiếu gia công: 原物料托外加工单   yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān

462. phiếu lĩnh nguyên liệu: 正批领料单   zhèng pī lǐng liào dān

463. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单   bǔ zhì lǐng liào dān

464. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单   lǐng liào dān

465. phiếu nhập kho: 入库单   rù kù dān

466. phiếu phái công: 派工单   pài gōng dān

467. phiếu ra xưởng: 出厂单   chū chǎng dān

468. phiếu trả keo: 退库单   tuì kù dān

469. phiếu xuất kho: 出料单   chū liào dān

470. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单   liào pǐn chū chǎng dān

471. phong bì: 信封   xìn fēng

472. pin: 电池   diàn chí

473. pin tiểu: 小电池   xiǎo diàn chí

474. pin, ắc quy: 电池   diàn chí

475. quả địa cầu: 地球仪   dì qiú yí

476. quần zin: 牛仔裤   niú zǎi kù

477. quạt điện: 电风扇   diàn fēng shàn

478. quạt gió: 风扇   fēng shàn

479. quạt thông gió: 排风扇   pái fēng shàn

480. quạt trần: 吊扇   diào shàn

481. que hàn: 焊条   hàn tiáo

482. radio (máy thu thanh): 收音机   shōu yīn jī

483. radio casset: 收录机   shōu lù jī

484. răng cưa: 锯号   jù hào

485. rèm cửa sổ: 窗帘   chuāng lián

486. rổ nhựa: 塑胶筐   sù jiāo kuāng

487. rong giấy: 垫片   diàn piàn

488. ruột viết chì: 铅笔心   qiān bǐ xīn

489. sách: 书   shū

490. sách thuyết minh: 説明书   shuō míng shū

491. sáp trắng: 白腊   bái là

492. sắt chữ U: 槽钢   cáo gāng

493. sắt chữ V: 角铁   jiǎo tiě

494. sắt hộp: 角钢   jiǎo gāng

495. sim nhỏ: 胶圈(喷胶机头用)   jiāo quān (pēn jiāo jī tóu yòng)

496. sổ bù hàng: 补数申请表   bǔ shù shēn qǐng biǎo

497. sổ caro nhỏ: 小格小纪本   xiǎo gé xiǎo jì běn

498. sổ đựng card: 装名片笔纪本   zhuāng míng piàn bǐ jì běn

499. sổ nhật kí: 日记本   rì jì běn

500. sổ tay: 笔记本   bǐ jì běn

501. sợi nhỏ, dây nhỏ: 细线   xì xiàn

502. sọt: 箩筐   luó kuāng

503. suốt hai kim: 线芯(两个针头)   xiàn xīn (liǎng gè zhēn tóu)

504. suốt nhỏ: 线心 (平头车)   xiàn xīn (píngtóu chē)

505. suốt to: 线心 (高头车)   xiàn xīn (gāo tóu chē)

506. tắc kê: 壁虎   bì hǔ

507. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎   sù jiāo bì hǔ

508. tách, chén: 杯子   bēi zi

509. tài liệu: 文件夹   wén jiàn jiā

510. tai nghe: 头戴式耳机   tóu dài shì ěr jī

511. tăng phô: 整流器   zhěng liú qì

512. tập 100 trang: 100 页纪本   100 yè jì běn

513. tạp chí, báo: 期刊、报纸   qí kān, bào zhǐ

514. tập tin, tài liệu: 文件   wén jiàn

515. tẩy chì: 橡皮   xiàng pí

516. tay kéo keo (lớn): 大胶机   dà jiāo jī

517. tem: 标签   biāo qiān

518. tem dán: 贴标   tiē biāo

519. tem decal: 空白标   kōng bái biāo

520. tem giá cả: 价格标   jià gé biāo

521. tem mã vật: 条码标   tiáo mǎ biāo

522. tem mác: 商标   shāng biāo

523. tem mũi tên: 剪头标   jiǎn tóu biāo

524. tem số: 流水标   liú shuǐ biāo

525. tên vật tư: 材料名称   cái liào míng chēng

526. thanh nhôm: 铝条   lǚ tiáo

527. thẻ đeo: 装卡袋   zhuāng kǎ dài

528. thẻ mã số: 工号卡   gōng hào kǎ

529. thẻ mấm: 考勤表   kǎo qín biǎo

530. thẻ nhân viên: 员工卡   yuán gōng kǎ

531. thẻ nhớ: 记忆棒   jì yì bàng

532. thẻ SIM điện thoại di động: SIM 卡手机   sim kǎ shǒu jī

533. thẻ vi tính: 刷卡片   shuā kǎ piàn

534. thiết bị bảo hộ cá nhân: 个人防护装备   gè rén fang hù zhuāng bèi

535. thiết bị chữa cháy: 灭火器   miè huǒ qì

536. thớt đục lỗ: 冲孔针板   chòng kǒng zhēn bǎn

537. thùng keo thiếc: 胶水铁桶   jiāo shuǐ tiě tǒng

538. thùng ngoài: 外箱   wài xiāng

539. thùng phuy: 大油桶   dà yóu tǒng

540. thùng sấy: 烤箱   kǎo xiāng

541. thước cuốn: 卷尺   juǎn chǐ

542. thước dây: 绳子尺   shéng zǐ chǐ

543. thước đo độ cứng: 硬度计   yìng dù jì

544. thước kẻ: 尺子   chǐ zi

545. thước sắt: 铁尺   tiě chǐ

546. thước tam giác: 角尺   jiǎo chǐ

547. thước thẳng: 直尺   zhí chǐ

548. thuyền máy bàn: 线栓(平头车)   xiàn shuān (píng tóu chē)

549. thuyền máy cao đầu: 线栓(高头车)   xiàn shuān (gāo tóu chē)

550. ti vi (màu): 彩色电视机   cǎi sè diàn shì jī

551. tô vít: 螺丝起子   luó sī qǐ zi

552. tole lạnh: 波浪铁板   bō làng tiě bǎn

553. TOTO YQH-6-7: 车床(电脑车)   chē chuáng (diàn nǎo chē)

554. trọng lượng cả bì: 毛重   máo zhòng

555. tủ (có ngăn): 橱柜   chú guì

556. tủ lạnh: 冰箱   bīng xiāng

557. túi bóng: 塑胶袋   sù jiāo dài

558. túi đựng bút: 笔袋   bǐ dài

559. túi đựng đồ viết lách: 文具盒   wén jù hé

560. túi đựng rác: 垃圾袋   lā jī dài

561. túi đựng tài liệu: 文件袋   wén jiàn dài

562. túi hồ sơ: 档案袋   dàng àn dài

563. túi nhựa: 塑料包装袋   sù liào bāo zhuāng dài

564. túi nilon đựng liệu: 放料胶袋   fàng liào jiāo dài

565. vải: 布   bù

566. vải can lót: 干衣布裡   gàn yī bù lǐ

567. vải chữ thập: 十字布   shí zì bù

568. vải lưới: 沙绸   shā chóu

569. vải VISA: VISA 布   VISA bù

570. vải vụn: 碎布   suì bù

571. van: 水龙头   shuǐ long tóu

572. vận đơn đường biển: 海运提单   hǎi yùn tí dān

573. van hơi điện: 电磁阀   diàn cí fá

574. vật tư: 材料   cái liào

575. viết chì kim: 自动铅笔   zì dòng qiān bǐ

576. viết chì thường: 铅笔   qiān bǐ

577. viết dạ quang: 营光笔   yíng guāng bǐ

578. viết kim tuyến: 签字笔   qiān zì bǐ

579. viết lông 2 đầu: 油性笔   yóu xìng bǐ

580. viết lông bảng: 白板笔   bái bǎn bǐ

581. viết lông dầu: 油异笔   yóu yì bǐ

582. viết lông kim: 水性笔   shuǐ xìng bǐ

583. viết sáp đen: 黑蜡笔   hēi là bǐ

584. viết sáp trắng: 白蜡笔   bái là bǐ

585. viết xóa: 修正液   xiū zhèng yè

586. vít 1 phân: 1 分螺丝   1 fēn luó sī

587. vịt dầu: 油壶   yóu hú

588. vỏ máy tính: 电脑机箱   diàn nǎo jī xiāng

589. vòi tắm hoa sen: 莲蓬头   lián peng tóu

590. vòi xịt nước bồn cầu: 厕所喷头   cè suǒ pēn tóu

591. xà bông bột: 洗衣粉   xǐ yī fěn

592. xà bông cục: 肥皂   féi zào

593. xà bông nước: 洗碗精   xǐ wǎn jīng

594. xăng: 汽油   qì yóu

595. xi măng: 水泥   shuǐ ní

596. xích: 鍊条   liàn tiáo

597. xích 4mm inox: 铁链   tiě liàn

598. xô inot: 不锈钢水桶   bù xiù gāng shuǐ tǒng

599. xô thiếc: 水桶   shuǐ tǒng

600. xốp nổi: 高发泡   gāo fā pào

 

Bạn đang xem bài: 600 đồ vật cần dùng cho công ty

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG

Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: tiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)

Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Trường đại học Trung Quốc

Lương Sinh

Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Back to top button