Tiếng Trung

Tiếng Trung giao tiếp sơ câp (bài 94): Đi đại tiện

tieng20trung20giao20tiep20so20cap20bai2094 di20dai20tien   TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP SƠ CẤP (BÀI 94)   ĐI ĐẠI TIỆN
  A: 我们回去吧。 wǒmen huíqu ba. Chúng ta về thôi.   B: 还早呢。 hái zǎo ne. Vẫn còn sớm ra.   A: 可是我想回去上厕所。 kěshì wǒ xiǎng huíqu shàng cèsuǒ. Nhưng tôi muốn về nhà đi vệ sinh   B: 这里不是有厕所吗? zhèlǐ bù shì yǒu cèsuǒ ma? ở đây không có nhà vệ sinh sao?   A: 我不想上公厕。 wǒ bù xiǎng shàng gōngcè. Tôi không muốn sử dụng toilet công cộng   B: 为什么?挺干净的。 wèishénme? tǐng gānjìng de. Tại sao? Nó sạch mà   A: 我想上大号。快走吧!我很急。 wǒ xiǎng shàng dàhào. kuài zǒu ba! wǒ hěn jí. Tôi phải đi nặng. Nhanh lên, đi thôi! Không nhịn được nữa rồi.   >>>>Xem thêm:

  • trung tâm tiếng trung
  • khóa học tiếng trung giao tiếp

  TỪ VỰNG BÀI HỘI THOẠI
  回去 huíqu: về 还 hái: vẫn 可是 kěshì: nhưng 上厕所 shàng cèsuǒ: đi vệ sinh 厕所 cèsuǒ: nhà vệ sinh 公厕 gōngcè: toilet công cộng 为什么 wèishénme: tại sao 挺 tǐng: rất 干净 gānjìng: sạch 大号 dàhào: nặng,số lớn 急 jí: lo lắng, gấp   TỪ VỰNG BỔ SUNG   小号 xiǎohào: số nhỏ 大便 dàbiàn: đại tiện 小便 xiǎobiàn: tiểu tiện 尿尿 niàoniào: đi tiểu 拉肚子 lā dùzi: tiêu chảy 卫生纸 wèishēngzhǐ: giấy vệ sinh 脏 zāng: bẩn 冲水 chōngshuǐ: xả nước 马桶 mǎtǒng: Cái bô   TẢI FILE PDF TẠI LINK:

Bạn đang xem bài: Tiếng Trung giao tiếp sơ câp (bài 94): Đi đại tiện

 

https://www.fshare.vn/file/TGK6WSXZYJKZ

 

BÀI HỌC CÙNG CHỦ ĐỀ:

 

– Từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng tắm

 

 

Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tiếng Trung

Lương Sinh

Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Back to top button