Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung các đồ dùng điện khác

do20dien20khac tu20vung20tieng20trung

I. Các đồ dùng điện khác-: 其他电器 qítā diànqì 1. Ampe kế: 电流表 diànliúbiǎo 2. Ampli: 扬声器 yángshēngqì 3. Băng trắng (chưa ghi âm): 空白录音带 kòngbái lùyīndài 4. Bếp điện: 电热炉 diànrè lú 5. Bộ nạp điện: 充电器 chōngdiàn qì 6. Camera tivi: 电视摄象器 diànshì shè xiàng qì 7. Cassette: 咔式录音机 kā shì lùyīnjī 8. Cassette tai nghe, walkman: 步行者录放机 bùxíng zhě lùfàng jī 9. Cực âm: 阴极 yīnjí 10. Cực dương: 阳极 yángjí 11. Dao cạo râu điện: 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo 12. Đầu ghi: 录音头 lùyīn tóu 13. Đầu xóa: 消音头 xiāoyīn tóu 14. Đèn ba cực: 三极管 sānjíguǎn 15. Đèn chân không: 真空管 zhēnkōngguǎn 16. Đèn chỉnh lưu: 整流管 zhěngliú guǎn 17. Đèn hai cực: 二极管 èrjíguǎn 18. Đèn phóng đại: 放达管 fàng dá guǎn 19. Đĩa hát: 电唱盘 diàn chàng pán 20. Độ nhạy: 灵敏度 língmǐndù 21. Đoản mạch: 断路 duànlù 22. Dòng một chiều và xoay chiều: 直交流两用 zhí jiāoliú liǎng yòng 23. Không chuẩn: 失真 shīzhēn 24. Linh kiện: 零件 língjiàn 25. Lò điện tử: 电磁炉 diàncílú 26. Lò vi-ba, lò vi sóng: 微波炉 wéibōlú 27. Mạch điện: 线路图 xiànlù tú 28. Mạch ngắn: 短路 duǎnlù 29. Máy chế biến thực phẩm: 食品加工器 shípǐn jiāgōng qì 30. Máy đánh chữ chạy điện: 电动打字机 diàndòng dǎzìjī 31. Máy đổi dòng điện: 电源转换器 diànyuán zhuǎnhuàn qì 32. Máy ghi âm: 录音机 lùyīnjī 33. Máy ghi âm điện thoại: 电话录音机 diànhuà lùyīnjī 34. Máy hát điện: 电唱机 diànchàngjī 35. Máy hút bụi: 吸尘器 xīchénqì 36. Máy khử nhiễu: 干扰去除器 gānrǎo qùchú qì 37. Máy khử từ: 去瓷器 qù cíqì 38. Máy phát: 发射机 fāshè jī 39. Máy xếp chữ chạy điện: 电排字机 diàn páizì jī 40. Nồi cơm điện: 电饭锅 diàn fàn guō 41. Ôm kế: 欧姆表 ōumǔ biǎo 42. Pin: 电池 diànchí 43. Pin khô: 干电池 gāndiànchí 44. Pin mặt trời: 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí 45. Quạt điện: 电扇 diànshàn 46. Radio: 电唱收音机 diàn chàng shōuyīnjī 47. Radio bán dẫn: 半导体收音机 bàndǎotǐ shōuyīnjī 48. Radio có đồng hồ: 时钟收音机 shízhōng shōuyīnjī 49. Radio sóng ngắn, sóng trung: 调频/调幅收音机 tiáopín/tiáofú shōuyīnjī 50. Radio stereo: 立体声收音机 lìtǐshēng shōuyīnjī 51. Radio trên ôtô: 汽车收音机 qìchē shōuyīnjī 52. Rò rỉ điện: 漏电 lòudiàn 53. Tai nghe: 耳机 ěrjī 54. Thẻ từ: 磁卡 cíkǎ 55. Tông đơ điện: 电动理发刀 diàndòng lǐfǎ dāo 56. Trò chơi điện tử: 电脑游戏 Diànnǎo yóuxì 57. Từ trường: 磁场 cíchǎng   II. Video cassette màu-: 盒式彩色录象机 hé shì cǎisè lùxiàng jī 1. Sách hướng dẫn sử dụng: 使用说明书 shǐyòng shuōmíngshū 2. Đầu từ góc phương vị đúp (kép): 双方位角四磁头 shuāngfāng wèi jiǎo sì cítóu 3. Ổ băng hình: 录像带室 lùxiàngdài shì 4. Bộ phận chọn màu: 彩色模式选择器 cǎisè móshì xuǎnzé qì 5. Ô tiếp nhận hình: 光敏接收保护窗 guāngmǐn jiēshōu bǎohù chuāng 6. Đồng hồ hiển thị: 显示时钟 xiǎnshì shízhōng 7. Hộp ghi số (đếm số): 计数器 jìshùqì 8. Hộp hẹn giờ: 定时器 dìngshí qì 9. Bộ nhớ: 记忆显示器 jìyì xiǎnshìqì 10. Nút vận hành: 工作钮 gōngzuò niǔ 11. Nút nhả băng: 弹带钮 tán dài niǔ 12. Bộ phận cài lại số không của máy đếm số: 计数器置零器 jìshùqì zhì líng qì 13. Tua lại: 倒带/图像搜索 dào dài/túxiàng sōusuǒ 14. Nút chiếu hình: 放像钮 fàng xiàng niǔ 15. Nút dừng: 停止钮 tíngzhǐ niǔ 16. Nút cho chạy nhanh: 快进钮 kuài jìn niǔ 17. Nút tạm dừng: 暂停/静止钮 zàntíng/jìngzhǐ niǔ 18. Nút ghi hình: 录像钮 lùxiàng niǔ 19. Hệ secam: 色康彩色电视系统 sè kāng cǎisè diànshì xìtǒng 20. Hệ ntsc ntsc: 制式 zhìshì 21. Hệ pal pal: 制式 zhìshì 22. Nút điều chỉnh thời gian tự động: 程控定时控制钮 chéngkòng dìngshí kòngzhì niǔ 23. Điều chỉnh sóng: 调谐控制 tiáoxié kòngzhì 24. Bộ phận đổi tần số rf rf: 变频器 biànpín qì 25. Bộ phận điều chỉnh kênh: 频道调节器 píndào tiáojié qì 26. Nút cho băng ra rf rf: 输出端钮 shūchū duān niǔ 27. Nút tiếp nhận ăngten: 天线输入钮 tiānxiàn shūrù niǔ 28. Nút đầu ra, đầu vào video: 视频输入/输出端钮 shìpín shūrù/shūchū duān niǔ 29. Nút đầu ra, đầu vào của audio: 声频输入/输出端钮 shēngpín shūrù/shūchū duān niǔ 30. Dây điện nguồn: 电源线 diànyuán xiàn 31. Công tắc chọn hệ: 制式选择开关 zhìshì xuǎnzé kāiguān 32. Loa: 发声装置 fāshēng zhuāngzhì 33. Thiết bị thử và điều chỉnh tín hiệu: 调试信号装置 tiáoshì xìnhào zhuāngzhì 34. Lắp pin: 状电池 zhuàng diànchí 35. Nguồn điện tiếp nhận tự động: 自动接通电源 zìdòng jiē tōng diànyuán 36. Chiếu chậm: 慢速放像 màn sù fàng xiàng 37. Ghi hình ngay (nhanh): 即时录像 jíshí lùxiàng 38. Ghi hình chậm: 延时录像 yán shí lù xiàng 39. Kiểm duyệt, lược bớt chương trình: 核查/清除程序 héchá/qīngchú chéngxù   TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI  Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)

Bạn đang xem bài: Từ vựng tiếng Trung các đồ dùng điện khác

Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Trường đại học Trung Quốc

Lương Sinh

Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Back to top button