TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHẬP CƯ Nhập cư : 移民 yímín 1. Rời khỏi: 移出 yíchū 2. Rời vào: 移进 yí jìn 3. Cục nhập cư: 移民局 yímín jú 4. Luật nhập cư: 移民法 yímín fǎ 5. Visa nhập cư: 移民签证 yímín qiānzhèng 6. Chính sách nhập cư: 移民政策 yímín zhèngcè 7. Nơi nhập cư: 移民点 yímín diǎn 8. Nhập cư: 移民 yímín 9. Họ tên: 姓名 xìngmíng 10. Họ: 姓 xìng 11. Tên: 名 míng 12. Tên đầy đủ: 全名 quán míng 13. Giới tính: 性别 xìngbié 14. Ngày sinh: 出生日期 chūshēng rìqí 15. Nơi sinh: 出生地点 chūshēng dìdiǎn 16. Chiều cao: 身高 shēngāo 17. Cân nặng: 体重 tǐzhòng 18. Giấy khai sinh: 出身证 chūshēn zhèng 19. Giấy hôn thú: 结婚证 jiéhūn zhèng 20. Giấy li hôn: 离婚证 líhūn zhèng 21. Thẻ bảo hiểm xã hội: 社会保险证 shèhuì bǎoxiǎn zhèng 22. Sổ bảo hiểm xã hội: 社会保险号码 shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ 23. Số chứng minh nhân dân: 身份证号码 shēnfèn zhèng hàomǎ 24. Vân tay: 指纹 zhǐwén 25. Học bạ: 学校证件 xuéxiào zhèngjiàn 26. Giấy chứng nhận quá trình công tác: 工作经历证明 gōngzuò jīnglì zhèngmíng 27. Thư giới thiệu: 推荐信 tuījiàn xìn 28. Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng: 银行存款证明 yínháng cúnkuǎn zhèngmíng 29. Tài sản cá nhân: 个人财产 gèrén cáichǎn 30. Giá trị bất động sản: 不动产价值 bùdòngchǎn jiàzhí 31. Giấy chứng nhận công ty: 公司证明 gōngsī zhèngmíng 32. Giấy chứng nhận có cổ phiếu: 拥有股票证明 yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng 33. Gốc biên lai đã chi séc: 已付支票存根 yǐ fù zhīpiào cúngēn 34. Địa ước (văn tự ruộng đất): 地契 dìqì 35. Chứng từ: 收据 shōujù 36. Báo cáo về tình hình tài chính: 财务情况报告 cáiwù qíngkuàng bàogào 37. Chứng từ về sản nghiệp: 产业契据 chǎnyè qìjù 38. Giấy phép hành nghề: 营业执照 yíngyè zhízhào 39. Giấy chứng nhận tư cách: 资历证明 zīlì zhèngmíng 40. Giấy giới thiệu của chủ cũ: 前雇主推荐信 qián gùzhǔ tuījiàn xìn 41. Tính chất công việc: 工作性质 gōngzuò xìngzhì 42. Năng lực quản lý: 管理能力 guǎnlǐ nénglì 43. Giấy chứng nhận nghề: 职业训练证明 zhíyè xùnliàn zhèngmíng 44. Lương: 工资 gōngzī TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tiếng Trung