Mỏ than: 煤矿 méikuàng 1. Than trắng: 白煤 bái méi 2. Than béo, than mỡ: 焦煤 jiāoméi 3. Than nâu: 褐煤 hèméi 4. Than: 泥煤 ní méi 5. Than cục: 块煤 kuài méi 6. Than bùn: 烟煤 yānméi 7. Than không có khói: 无烟煤 wúyānméi 8. Than vụn: 碎焦煤 suì jiāoméi 9. Than khoáng sản: 矿产煤 kuàng chǎn méi 10. Trầm tích than: 煤藏 méi cáng 11. Vỉa than: 煤层 méicéng 12. Vỉa than dày: 厚煤层 hòu méicéng 13. Than quả bàng: 煤球 méiqiú 14. Mạt than: 煤屑 méi xiè 15. Khí gas: 煤气 méiqì 16. Bùn than: 煤泥 méi ní 17. Bụi than: 煤尘 méi chén 18. Tro than: 煤灰 méi huī 19. Thiếu than (đói than): 煤荒 méi huāng 20. Gầu than: 煤斗 méi dǒu 21. Hố than: 煤坑 méi kēng 22. Trạng thái than: 煤相 méi xiàng 23. Tàu chở than: 煤船 méi chuán 24. Lò than: 煤窑 méiyáo 25. Bãi than: 煤场 méi chǎng 26. Loại than: 煤系 méi xì 27. Hắc ín: 煤焦油 méi jiāoyóu 28. Đá ngọc đen: 煤玉岩 méi yù yán 29. Đá sỏi than: 煤矸石 méi gānshí 30. Trầm tích than: 煤炭沉积 méitàn chénjī 31. Vỉa đất có than: 煤系地层 méi xì dìcéng 32. Tác dụng của than hóa: 煤化作用 méihuà zuòyòng 33. Đào hầm than, khai thác than: 煤房采掘 méi fáng cǎijué 34. Phương pháp phân loại than: 煤炭分类法 méitàn fēnlèi fǎ 35. Công nghiệp than: 煤炭工业 méitàn gōngyè 36. Cột bảo hiểm trong mỏ than: 保安煤矿柱 bǎo’ān méikuàng zhù 37. Xí nghiệp rửa than: 洗煤厂 xǐméi chǎng 38. Xí nghiệp tuyển than: 选煤场 xuǎn méi chǎng 39. Xếp than: 装煤 zhuāng méi 40. Chuyển than: 运煤 yùn méi 41. Máy chuyển than: 运煤机 yùn méi jī 42. Chuyển than trong lòng giếng: 井下运煤 jǐngxià yùn méi 43. Máy đào than: 刨煤机 páo méi jī 44. Máy xếp than: 装煤机 zhuāng méi jī 45. Máy chặt than: 截煤机 jié méi jī 46. Máy khai thác than liên hợp: 联合采煤机 liánhé cǎi méi jī 47. Máy móc vận chuyển: 运输机械 Yùnshū jīxiè 48. Máy khai thác than kiểu ống lăn: 滚筒式采煤机 gǔntǒng shì cǎi méi jī TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TẠI CẦU GIẤY
Địa chỉ: Số 12, ngõ93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội
Bạn đang xem bài: Từ vựng tiếng Trung về các loại than
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tiếng Trung