Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất

se1baafp20c491e1bab7t20c491e1bb9320c491e1baa1c tie1babfng20trung20cc6a120be1baa3n     Đồ dùng hàng ngày: 日常用品  rìcháng yòngpǐn   1. Hòm thư: 信箱  xìnxiāng 2. Chuông cửa: 门铃  ménlíng 3. Chìa khóa: 钥匙  yàoshi 4. Vòng, chùm chìa khóa: 钥匙圈  yàoshi quān 5. Chìa khóa vạn năng: 万能钥匙  wànnéng yàoshi 6. Cái khóa: 锁  suǒ 7. Khóa lò xo: 弹簧锁  tánhuáng suǒ 8. Khóa số: 号码锁  hàomǎ suǒ 9. Chốt sắt cài cửa: 插销  chāxiāo 10. Xích cửa chống trộm: 防盗门链  fángdào mén liàn 11. Ô đi mưa: 雨伞  yǔsǎn 12. Mũ che nắng: 太阳帽  tàiyáng mào 13. Kính râm: 太阳镜  tàiyángjìng 14. Lò sưởi: 暖炉  nuǎnlú 15. Lò sưởi bụng: 怀炉  huái lú 16. Lò sưởi chân: 脚炉  jiǎo lú 17. Lò sưởi điện: 电暖炉  diàn nuǎnlú 18. Máy hút bụi: 吸尘器  xīchénqì 19. Bàn là, bàn ủi: 熨斗  yùndǒu 20. Bàn ủi hơi nước: 蒸汽熨斗  zhēngqì yùndǒu 21. Máy là quần áo: 熨衣机  yùn yī jī 22. Giá hong quần áo: 晒衣架  shài yījià 23. Giá mắc áo: 衣架  yījià 24. Cái kẹp quần áo: 衣夹  yī jiā 25. Cái mắc áo: 衣钩  yī gōu 26. Cái sào phơi quần áo: 晒衣杆  shài yī gān 27. Dây phơi quần áo: 晒衣绳  shài yī shéng 28. Máy giặt: 洗衣机  xǐyījī 29. Nhiệt kế: 温度计  wēndùjì 30. Quạt để bàn: 台扇  tái shàn 31. Quạt trần: 吊扇  diàoshàn 32. Quạt điện: 电扇  diànshàn 33. Quạt xoay tròn: 摇头扇  yáotóu shàn 34. Quạt sàn: 落地扇  luòdì shàn 35. Quạt cói: 蒲扇  púshàn 36. Quạt xếp: 折扇  zhéshàn 37. Quạt lông: 羽毛扇  yǔmáo shàn 38. Máy điều hòa không khí: 空调  kòngtiáo 39. Thiết bị sưởi ấm: 暖气装置  nuǎnqì zhuāngzhì   Nội ngoại thất: 居室内外  jūshì nèiwài   1. Phòng sinh hoạt: 起居室  qǐ jūshì 2. Phòng khách: 客厅  kètīng 3. Tiền sảnh: 前屋  qián wū 4. Phòng tiếp khách: 会客室  huì kèshì 5. Thư phòng: 书房  shūfáng 6. Phòng làm việc: 工作室  gōngzuò shì 7. Thư viện: 图书室  túshū shì 8. Phòng ngủ: 卧室  wòshì 9. Phòng ăn: 餐室  cān shì 10. Nhà bếp: 厨房  chúfáng 11. Bếp: 灶间  zào jiàn 12. Buồng để thực phẩm: 食品室  shípǐn shì 13. Buồng rửa mặt, nhà tắm: 盥洗室  guànxǐ shì 14. Nhà vệ sinh: 厕所  cèsuǒ 15. Kho: 储藏室  chúcáng shì 16. tầng hầm: 地下室  dìxiàshì 17. Tầng gác: 阁楼  gélóu 18. Phòng ngủ dự trữ: 闲置卧室  xián zhì wòshì 19. Sân: 院子  yuànzi 20. Sân trước ngôi nhà chính: 庭院  tíngyuàn 21. Sân sau: 后院  hòuyuàn 22. Hoa viên: 花园  huāyuán 23. Thảm cỏ: 草坪  cǎopíng 24. Ga ra: 车库  Chēkù   TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TẠI CẦU GIẤY 

Địa chỉ: Số 12, ngõ93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội

Bạn đang xem bài: Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất

Email: tiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)

Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tiếng Trung

Lương Sinh

Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Back to top button