Tiếng Trung

300 từ vựng HSK-2

 

Tải file pdf đầy đủ 300 từ vựng hsk cấp 2 tại link:

https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShVHRRaEZuZEVUXzA

 

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt HSK
1 ài yêu HSK1
2 tám HSK1
3 爸爸 bàba bố HSK1
4 ba nhé, nhá HSK2
5 bái trắng, bạc HSK2
6 bǎi trăm HSK2
7 帮助 bāngzhù giúp, giúp đỡ HSK2
8 报纸 bàozhǐ báo HSK2
9 杯子 bēizi cốc, chén, ly, tách HSK1
10 北京 běijīng Bắc Kinh HSK1
11 běn quyển, gốc, vốn, thân HSK1
12 đọ, so với, ví HSK2
13 bié khác, chia lìa HSK2
14 不客气 bú kèqì không có gì HSK1
15 không, chưa HSK1
16 cài món ăn, thức ăn HSK1
17 chá trà HSK1
18 zhǎng lớn, cả, trưởng HSK2
19 唱歌 chànggē hát HSK2
20 chī ăn HSK1
21 chū ra, xuất, đến HSK2
22 出租车 chūzū chē Taxi HSK1
23 穿 chuān mặc, đội HSK2
24 chuán thuyền ,tàu HSK2
25 lần HSK2
26 cóng theo HSK2
27 cuò sai HSK2
28 打电话 dǎ diànhuà gọi điện thoại HSK1

 

 

Lương Sinh

Lương Sinh là một tác giả đầy nhiệt huyết trong lĩnh vực giáo dục, ngoại ngữ và kiến thức. Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, cô đã tích lũy được rất nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng. Với tình yêu với ngôn ngữ và mong muốn chia sẻ kiến thức, Lương Sinh đã quyết định sáng lập blog tmdl.edu.vn. Trang web này không chỉ là nơi chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức cá nhân của cô, mà còn là một nguồn thông tin hữu ích cho những người quan tâm đến giáo dục, kiến thức và ngoại ngữ. Đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Back to top button