Một phương pháp học tiếng Trung rất hiệu quả là học từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề. Trung tâm tiếng Trung Ánh Dương tổng hợp list từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, từ vựng tiếng Trung theo các chuyên ngành để các học viên đang theo học tại trung tâm cũng như toàn bộ các bạn yêu thích tiếng Trung có thể dễ dàng tra cứu và học tập.
Trung tâm Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá sẽ tiếp tục cập nhật các chủ đề từ vựng tiếng Trung để phục vụ các bạn. Nếu bạn không tìm thấy được chủ đề hay chuyên ngành từ vựng mình cần, đừng ngần ngại liên hệ với trung tâm qua trang fanpage hoặc qua địa chỉ email, trung tâm sẽ hỗ trợ bạn tìm kiếm trong thời gian sớm nhất. Bạn cũng nhớ chia sẻ bài viết cho bạn bè để ủng hộ trung tâm nữa nhé. Cảm ơn các bạn.
Bạn đang xem bài: Tổng hợp danh mục từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
>>>>Xem thêm:
- trung tâm tiếng trung
- khóa học tiếng trung giao tiếp
Bạn đang xem bài: Tổng hợp danh mục từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
1. | 150 từ vựng hsk1 |
2. | 300 từ vựng hsk-2 |
3. | 600 từ vựng hsk-3 |
4. | 1200 từ vựng hsk-4 |
4.1 | 2500 từ vựng hsk-5 |
4.2 | 5000 từ vựng hsk-6 |
5. | 100 từ vựng chủ đề khách sạn |
6. | 113 từ vựng tiếng Trung chủ đề ngân hàng |
7. | 120 từ vựng chủ đề văn phòng phẩm |
8. | 178 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga |
9. | 187 từ vựng tiếng Trung về nơi vui chơi giải trí |
10. | 20 tên đồ ăn sáng quen thuộc |
11. | 25 câu chúc tụng bằng tiếng Trung |
12. | 250 từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện |
13. | 264 từ vựng về quần áo |
14. | 265 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện |
15. | 28 câu tiếng Trung bày tỏ sự tức giận |
16. | 28 tên quận huyện bằng tiếng Trung |
17. | 325 từ vựng chủ đề quân đội |
18. | 35 loại củ tiếng Trung thông dụng |
19. | 40 từ vựng tiếng Trung về ngành giải trí |
20. | 42 từ vựng chủ đề hải quan |
21. | 48 lượng từ thông dụng trong tiếng Trung |
22. | 600 đồ vật cần dùng cho công ty |
23. | 90 từ vựng tiếng Trung chủ đề thuế (phần 1) |
24. | 90 từ vựng tiếng Trung chủ đề thuế (phần 2) |
25. | Bạn đang ở trong mối quan hệ nào? |
26. | Bạn thường tới chỗ nào? |
27. | Các cách biểu đạt khen ngợi trong tiếng Trung |
28. | Các cách diễn đạt sự giàu có trong tiếng Trung |
29. | Các cách xưng hô ” chồng” trong tiếng Trung |
30. | Các cặp từ phản nghĩa trong tiếng Trung (p1) |
31. | Các cặp từ phản nghĩa trong tiếng Trung (p2) |
32. | Các động từ biểu thị kết hôn trong tiếng Trung |
33. | Các hành tinh trong hệ mặt trời |
34. | Các loại phương tiện giao thông |
35. | Các tư thế ngủ bằng tiếng Trung |
36. | Các từ vựng tiếng Trung chủ đề bưu chính |
37. | Con số trong tiếng Trung |
38. | Dụng cụ y tế trong tiếng Trung |
39. | Học giao tiếp tiếng Trung chủ đề cắt tóc |
40. | Học tiếng Trung chủ đề ” hình học” |
41. | Học tiếng Trung chủ đề căn hộ |
42. | Học tiếng Trung chủ đề côn trùng thường gặp |
43. | Học tiếng Trung chủ đề đời sống hàng ngày |
44. | Học tiếng Trung chủ đề hoạt động của 1 ngày |
45. | Học tiếng Trung chủ đề phương tiện vận tải |
46. | Học tiếng Trung chủ đề thực phẩm phần 2 |
47. | Học tiếng Trung qua “bài ca lượng từ” |
48. | Học tiếng Trung qua các dấu câu |
49. | Động từ biểu cảm trên khuôn mặt |
50. | Học tiếng Trung từ và ngữ chứa động từ “吃” |
51. | Học tiếng Trung với các động từ chứa chữ 打 |
52. | Cặp từ vựng trái nghĩa song âm tiết (phần 1) |
53. | Cặp từ vựng trái nghĩa song âm tiết (phần 2) |
54. | Học tiếng Trung với danh từ “迷-fan” |
55. | Học tiếng Trung với động từ 可 |
56. | Học tiếng Trung với tính từ bắt đầu bằng 好 |
57. | Học tiếng Trung với từ “chém gió 吹牛” |
58. | Học tiếng Trung với từ “đuổi việc 炒鱿鱼” |
59. | Học từ vựng chủ đề động vật |
60. | Các cách diễn đạt chỉ kẻ ngốc |
61. | Môi trường làm việc |
62. | Chủ đề giao thông |
63. | Học từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng ngủ |
64. | Quãng thời gian trong ngày |
65. | Các chức năng của cơ thể |
66. | Các kiểu tình yêu |
67. | Học từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc |
68. | Học từ vựng tiếng Trung” tại sao bạn lại khóc” |
69. | Mẫu câu đơn giản chỉ màu sắc trong tiếng Trung |
70. | Các lượng từ trong tiếng Trung |
71. | Một số từ láy trong tiếng Trung |
72. | Thị trường sản phẩm nông nghiệp |
73. | Thuật ngữ tiếng Trung về hòm mail |
74. | Thuốc đông y và phương pháp châm cứu |
75. | Tiếng lóng trong tiếng Trung (phần 2) |
76. | Tiếng lóng trong tiếng Trung (phần 1) |
77. | Tiếng lóng trong tiếng Trung 吃香 chīxiāng |
78. | Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp |
79. | Từ vựng chủ đề đồ uống |
80. | Từ vựng tiếng Trung về điện báo |
81. | Chủ đề bảo hiểm |
82. | Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung |
83. | Từ vựng các loại gia vị |
84. | Từ vựng các môn thể thao khác |
85. | Từ vựng chủ đề các động vật lớn |
86. | Từ vựng chủ đề các loài hoa (phần 1) |
87. | Từ vựng chủ đề cảm xúc |
88. | Từ vựng chủ đề chứng khoán và cổ phiếu |
89. | Từ vựng chủ đề đồ uống (phần 2) |
90. | Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung |
91. | Từ vựng chủ đề đồng hồ |
92. | Từ vựng chủ đề du lịch |
93. | Từ vựng chủ đề hoa quả |
94. | Môi trường và bảo vệ môi trường |
95. | Từ vựng chủ đề nhà bếp (1) |
96. | Từ vựng chủ đề nhà bếp (2) |
97. | Từ vựng chủ đề rau tươi |
98. | Từ vựng chủ đề tâm trạng |
99. | Từ vựng chủ đề thân thể |
100. | Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 1) |
101. | Từ vựng chủ đề thủy hải sản |
102. | Tivi, máy giặt, tủ lạnh, điều hòa |
103. | Tòa soạn, báo, tạp chí |
104. | Từ vựng chủ đề trang điểm |
105. | Từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim |
106. | Từ vựng chủ đề về khai thác mỏ |
107. | Từ vựng chuyên ngành tòa án |
108. | Dụng cụ chụp ảnh trong tiếng Trung |
109. | Nghề nghiệp trong tiếng Trung |
110. | Nói giảm nói tránh trong tiếng Trung |
111. | Từ vựng rau củ quả |
112. | Các giai đoạn của cuộc đời |
113. | Từ vựng tiếng Trung bao hàm chữ “情 tình” |
114. | Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể |
115. | Các cách chế biến món ăn |
116. | Các đồ dùng điện khác |
117. | Các loại hoa thường gặp |
118. | Từ vựng tiếng Trung các môn điền kinh |
119. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề “thiên tai” |
120. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề ẩm thực |
121. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo |
122. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản |
123. | Chủ đề bến tàu thủy (phần 1) |
124. | Chủ đề bến tàu thủy (phần 2) |
125. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe |
126. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh viện |
127. | Chủ đề bóng chày |
128. | Chủ đề bóng chuyền |
129. | Bóng đá |
130. | Bóng rổ |
131. | Các bệnh thường gặp |
132. | Các bộ phận cơ thể |
133. | Các loại mũ |
134. | Chủ đề cây cối |
135. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh |
136. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề con người |
137. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề công an |
138. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghệ |
139. | Cửa hàng bách hóa (phần 1) |
140. | Cửa hàng bách hóa (phần 2) |
141. | Cửa hàng bách hóa (phần 3) |
142. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề cứu hỏa |
143. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi học |
144. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi ngủ |
145. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề diện mạo |
146. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện thoại |
147. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ uống |
148. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ vật (p1) |
149. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ vật (p2) |
150. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ vật (p3) |
151. | Dọn dẹp nhà cửa |
152. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình |
153. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề giáo dục |
154. | Chủ đề giao thông (phần 1) |
155. | Chủ đề giao thông (phần 2) |
156. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép |
157. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép (p2) |
158. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề halloween |
159. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc |
160. | Chủ đề hoa quả (phần 1) |
161. | Chủ đề hoa quả (phần 2) |
162. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề hôn lễ |
163. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn |
164. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng |
165. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỏ dầu |
166. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường |
167. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa hè |
168. | Múa và các điệu nhảy |
169. | Chủ đề ngoại thương (phần 1) |
170. | Chủ đề ngoại thương (phần 2) |
171. | Nhà máy, xí nghiệp |
172. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù |
173. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhập cư |
174. | Phát thanh và truyền hình |
175. | Chủ đề phim ảnh (phần 1) |
176. | Chủ đề phim ảnh (phần 2) |
177. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng tắm |
178. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng tiệc |
179. | Phỏng vấn xin việc |
180. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo |
181. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề quân sự |
182. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay |
183. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề sở thích |
184. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề tâm trạng |
185. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề tang lễ |
186. | Tết nguyên đán |
187. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề thiên nhiên |
188. | Thịt, trứng và gia cầm |
189. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời gian |
190. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề thói quen xấu |
191. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề thời tiết |
192. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề tìm việc làm |
193. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục nữ |
194. | Chủ đề trường học (phần 2) |
195. | Chủ đề trường học (phần 3) |
196. | Chủ đề trường học (phần 4) |
197. | Chủ đề trường học phần 1 |
198. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề valentine |
199. | Vật dụng trong phòng ngủ |
200. | Vật liệu xây dựng |
201. | Từ vựng tiếng Trung chủ đề việc nhà |
202. | Y tế sức khỏe |
203. | Công ty quảng cáo |
204. | Chuyên ngành kế toán (phần 1) |
205. | Chuyên ngành kế toán (phần 2) |
206. | Nhà xuất bản |
207. | Miêu tả ngoại hình |
208. | Từ vựng tiếng Trung miêu tả sợ hãi |
209. | Từ vựng tiếng Trung môn bóng bàn |
210. | Từ vựng tiếng Trung mùi vị thức ăn |
211. | Từ vựng tiếng Trung- phương tiện đi lại |
212. | Từ vựng tiếng Trung tên 36 phố cổ hà nội |
213. | Từ vựng tiếng Trung tên các loại bia rượu |
214. | Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc, hòa nhạc |
215. | Từ vựng tiếng Trung về các loài cỏ |
216. | Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa (phần 1) |
217. | Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa (phần 2) |
218. | Từ vựng tiếng Trung về các loại than |
219. | Các phương pháp chữa trị |
220. | Từ vựng tiếng Trung về các thể loại kịch |
221. | Đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất |
222. | Đồ uống giải nhiệt hè |
223. | Từ vựng tiếng Trung về lễ tết bốn mùa |
224. | Từ vựng tiếng Trung về môn tennis |
225. | Từ vựng tiếng Trung về mưa |
226. | Từ vựng tiếng Trung về thế giới thủy cung |
227. | Tính cách con người |
228. | Từ vựng tiếng Trung về vườn thú |
229. | Các điệu cười trong tiếng Trung |
230. | Từ vựng tiếng Trung: thủy hải sản |
231. | Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Trung |
232. | Từ vựng về các môn thể thao dưới nước |
233. | Từ vựng về các thành phố ở việt nam |
234. | Từ vựng về chủ đề rạp xiếc |
235. | Từ vựng về máy tính và internet |
236. | Từ vựng về sắp đặt đồ đạc trong nhà |
237. | Từ vựng về trường học |
238. | Viện bảo tàng, khảo cổ, tranh chữ |
239. | Thuê nhà cửa |
240. | 1000 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng |
241. | 1748 từ vựng chuyên ngành giày da |
242. | Tên 64 tỉnh thành, quận huyện bằng tiếng Trung |
243 | Từ vựng chủ đề Tết ông Công ông Táo |
244 | Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngoại tình |
245 | Từ vựng chủ đề tình yêu và Valentine (phần 1) |
246 | Từ vựng chủ đề tình yêu và Valentine (phần 2) |
247 | 500 từ ghép tiếng Trung cơ bản |
248 | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc |
249 | Từ vựng tiếng Trung về các loại vải vóc |
250 | 20 chuyện đen đủi thường gặp |
251 | Từ vựng về thú cưng |
252 | Các ngành học dịch ra tiếng Trung |
252 | Từ vựng về các hoạt động trong ngày |
253 | Từ vựng tiếng Trung về gia đình |
254 | Từ vựng tiếng Trung chủ đề con người |
255 | Từ vựng tiếng Trung về giảm béo |
256 | Các phép toán cơ bản trong tiếng Trung |
257 | Từ vựng tiếng Trung về showbiz |
258 | Thuốc và đồ dùng y tế trong nhà bằng tiếng Trung |
259 | Từ vựng về siêu thị và dịch vụ tiếng Trung |
260 | Mẫu con gái lý tưởng trong tiếng Trung |
261 | Từ vựng tiếng Trung về Trung thu |
262 | Lượng từ tiếng Trung |
263 | Đồ dùng cần kíp trong gia đình |
264 | Các đơn vị đo lường tiếng Trung |
265 | Từ cảm thán tiếng Trung |
266 | Từ vựng tiếng Trung về sức khỏe |
267 | Các chuyện vui vẻ tiếng Trung |
268 | Mẫu con trai lý tưởng |
269 | Vật dụng cần thiết khi đi du lịch |
270 | Cuộc sống bà nội trợ |
271 | Vật dụng chị em thường mang theo bên mình |
272 | Từ vựng tiếng Trung về bao nhãn |
273 | |
274 | |
275 | |
276 | |
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Trường đại học Trung Quốc