Bạn đang xem bài: TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
1. | diễn viên nam | Nán yǎnyuán | 男演员 |
2. | diễn viên nữ | Nǚ yǎnyuán | 女演员 |
3. | ca sỹ | Gēshǒu | 歌手 |
4. | vũ công | Wǔdǎo jiā | 舞蹈家 |
5. | nhạc sỹ | Yīnyuè jiā | 音乐家 |
6. | thợ sơn, hoạ sỹ | Huàjiā, yóuqī jiàng | 画家,油漆匠 |
7. | giáo viên | Jiàoshī | 教师 |
8. | giáo sư | Jiàoshòu | 教授 |
9. | hiệu trưởng | xiàozhǎng | 校长 |
10. | đạo diễn | Dǎoyǎn | 导演 |
11. | biên tập | Biānzhě | 编者 |
12. | tác gia | Zuòjiā | 作家 |
13. | nhà báo | Jìzhě | 记者 |
14. | phát thanh viên | Guǎngbò yuán | 广播员 |
15. | công nhân | Gōngrén | 工人 |
16. | nông dân | Nóngfū | 农夫 |
17. | ngư dân | Yúfū | 渔夫 |
18. | nhà hóa học | Huàxué jiā | 化学家 |
19. | kiến trúc sư | Gōngchéngshī | 工程师 |
20. | nhà thám hiểm | Tànxiǎn jiā | 探险家 |
21. | nghiên cứu viên | Yánjiùyuán | 研究员 |
22. | bác sỹ | Yīshēng | 医生 |
23. | y tá | Hùshì | 护士 |
24. | thủy thủ | Shuǐshǒu | 水手 |
25. | phi công | Fēixíngyuán | 飞行员 |
26. | phi hành gia | Yǔháng yuán | 宇航员 |
27. | tài xế | Sījī | 司机 |
28. | vận động viên | Yùndòngyuán | 运动员 |
29. | cảnh sát | Jǐngchá | 警察 |
30. | thám tử | Zhēntàn | 侦探 |
31. | quan tòa | Fǎguān | 法官 |
32. | luật sư | Lǜshī | 律师 |
33. | đầu bếp | chúshī | 厨师 |
34. | phục vụ bồi bàn | Fúwùyuán | 服务员 |
35. | người giết mổ, đồ tể | Túfū | 屠夫 |
36. | nhân viên văn phòng | Bànshìyuán | 办事员 |
37. | nhân viên đánh máy | Dǎzì yuán | 打字员 |
38. | thư ký | Mìshū | 秘书 |
39. | người bán hàng | Shòuhuòyuán, tuīxiāo yuán | 售货员,推销员 |
40. | chủ hiệu | diànzhǔ | 店主 |
41. | thợ may | Cáiféng | 裁缝 |
42. | người lính, quân nhân | Jūnrén | 军人 |
43. | nhân viên, lính cứu hoả | Xiāofáng rényuán | 消防人员 |
44. | nhân viên thư viện | Túshū guǎnlǐ yuán | 图书管理员 |
45. | người trông trẻ | Bǎomǔ | 保姆 |
46. | thợ thủ công | Gōngjiàng | 工匠 |
47. | ông chủ | lǎobǎn | 老板 |
48. | nhân viên lễ tân | Jiēdài yuán | 接待员 |
49. | người trực tổng đài | Diànhuà jiēxiànyuán | 电话接线员 |
50. | phiên dịch | Fānyì | 翻译 |
51. | thợ ảnh | Shèyǐng shī | 摄影师 |
52. | nhà soạn kịch, người viết kịch | Jù zuòjiā | 剧作家 |
53. | nhà khoa học | Kēxuéjiā | 科学家 |
54. | nhà triết học, triết gia | Zhéxué jiā | 哲学家 |
55. | nhà chính trị, chính trị gia | Zhèngzhì xué jiā | 政治学家 |
Bạn đang xem bài: TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?
*********
Gọi ngay để tham gia vào lớp học tiếng trung Ánh Dương!
Bạn đang xem bài: TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan)
091.234.9985
益Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn đang xem bài: TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
Bạn đang xem bài: TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG TRUNG
Trang chủ: tmdl.edu.vn
Danh mục bài: Tiếng Trung